Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc B Complex C được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893100167725 (VD-27106-17).
B Complex C là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén B Complex C chứa các thành phần sau:
- Hoạt chất:
- Vitamin B1 (Thiamin mononitrat): 15 mg
- Vitamin B2 (Riboflavin): 10 mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid): 5 mg
- Vitamin PP (Nicotinamid): 50 mg
- Vitamin C (Acid ascorbic): 100 mg
- Tá dược: vừa đủ.
Trình bày
SĐK: 893100167725 (VD-27106-17)
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc B Complex C
Cơ chế tác dụng
Tác dụng dược lý của B Complex C là sự kết hợp tác dụng của năm thành phần vitamin thiết yếu:
- Vitamin B1 (Thiamin): Là coenzym thiết yếu (thiamin pyrophosphat – TPP) trong quá trình chuyển hóa carbohydrate. Nó đóng vai trò trung tâm trong chu trình Krebs, con đường sản xuất năng lượng chính của tế bào (ATP). Thiamin cực kỳ quan trọng cho chức năng bình thường của hệ thần kinh, tim và hệ tiêu hóa. Thiếu hụt vitamin B1 có thể dẫn đến bệnh Beriberi, với các biểu hiện trên thần kinh (viêm đa dây thần kinh) và tim mạch (suy tim).
- Vitamin B2 (Riboflavin): Là tiền chất của hai coenzym quan trọng là Flavin Mononucleotide (FMN) và Flavin Adenine Dinucleotide (FAD). Các coenzym này tham gia vào rất nhiều phản ứng oxy hóa-khử trong chuỗi hô hấp tế bào, trực tiếp tạo ra năng lượng. Riboflavin cũng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, tái tạo mô (đặc biệt là da, tóc, móng) và duy trì thị lực.
- Vitamin B6 (Pyridoxin): Dưới dạng hoạt động là pyridoxal phosphat (PLP), vitamin B6 là coenzym cho hơn 100 enzym, chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa protein và acid amin. Nó rất quan trọng cho việc sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và GABA, cũng như trong quá trình tổng hợp hemoglobin – một thành phần của tế bào hồng cầu.
- Vitamin PP (Nicotinamid/Niacin): Là thành phần cấu tạo nên hai coenzym cơ bản: Nicotinamid Adenin Dinucleotid (NAD+) và Nicotinamid Adenin Dinucleotid Phosphat (NADP+). Hai coenzym này có mặt trong hầu hết các phản ứng oxy hóa-khử của cơ thể, đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển hóa năng lượng từ lipid, protein và carbohydrate, cũng như trong tổng hợp acid béo và steroid.
- Vitamin C (Acid ascorbic): Là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do. Vitamin C là một cofactor quan trọng cho nhiều enzym, cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen (thành phần chính của mô liên kết, da, sụn, xương), carnitine và các chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng giúp tăng cường chức năng hệ miễn dịch và cải thiện sự hấp thu sắt từ thực vật.
Đặc điểm dược động học
Các vitamin trong B Complex C đều là loại tan trong nước. Chúng được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (chủ yếu ở ruột non). Sau khi hấp thu, chúng được phân bố rộng rãi đến các mô trong cơ thể. Do đặc tính tan trong nước, các vitamin này ít được dự trữ lại trong cơ thể với số lượng lớn; lượng dư thừa sẽ nhanh chóng được thải trừ qua nước tiểu. Điều này có nghĩa là cơ thể cần được cung cấp các vitamin này một cách thường xuyên và nguy cơ ngộ độc do tích lũy thường thấp hơn so với các vitamin tan trong dầu.
Thuốc B Complex C được chỉ định trong bệnh gì?
Dự phòng và bổ sung sự thiếu hụt các vitamin nhóm B và C tan trong nước.
Chỉ định cho các đối tượng có nhu cầu vitamin gia tăng hoặc nguy cơ thiếu hụt cao, bao gồm:
- Bệnh nhân nghiện rượu.
- Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn cấp.
- Bệnh nhân trong giai đoạn hồi phục sau phẫu thuật.
Liều dùng của thuốc B Complex C
Liều dùng thông thường cho người lớn là 1 – 2 viên mỗi ngày.
Cách dùng của thuốc B Complex C
Thuốc được dùng bằng đường uống. Nên uống viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn để tăng khả năng hấp thu và giảm thiểu khó chịu ở dạ dày.
Không sử dụng thuốc B Complex C trong trường hợp nào?
Người có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bệnh thiếu hụt men G6PD (Glucose-6-phosphat dehydrogenase) do nguy cơ thiếu máu tán huyết khi dùng vitamin C.
Những người có nguy cơ cao hình thành sỏi oxalat, bao gồm người đã từng bị sỏi thận hoặc có nồng độ oxalat cao trong nước tiểu.
Không phù hợp với người mắc bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia), vì có thể gây tích tụ sắt quá mức trong cơ thể.
Các trường hợp suy giảm chức năng gan nghiêm trọng.
Người đang có vết loét dạ dày trong giai đoạn hoạt động hoặc phát triển.
Người đang bị chảy máu động mạch hoặc có tình trạng huyết áp thấp ở mức độ nặng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc B Complex C
Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Nicotinamid liều cao ở những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, bệnh gút, hoặc đái tháo đường.
Việc sử dụng vitamin C liều cao và kéo dài có thể gây ra hiện tượng “lờn thuốc”, khiến cơ thể cần một lượng vitamin C cao hơn bình thường. Ngoài ra, vitamin C có thể acid hóa nước tiểu, làm tăng nguy cơ kết tủa sỏi urat, cystin hoặc oxalat.
Khi dùng thuốc, nước tiểu có thể chuyển sang màu vàng đậm do sự hiện diện của Vitamin B2 (Riboflavin), đây là một hiện tượng bình thường và vô hại.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, cảm giác ngứa hoặc rát bỏng ở da (chủ yếu do Nicotinamid).
Ít gặp: Loét dạ dày tiến triển, nôn, đầy hơi, tiêu chảy, khô da, suy gan, giảm dung nạp glucose, tăng đường huyết, tăng acid uric máu, đau đầu, nhìn mờ, hạ huyết áp, chóng mặt.
Hiếm gặp: Phản ứng lo âu, hốt hoảng, choáng phản vệ.
Khi dùng liều cao: Vitamin C liều cao (trên 1g/ngày) có thể gây sỏi thận, buồn nôn, nôn, ợ nóng, co cứng cơ bụng, mệt mỏi, mất ngủ.
Tương tác
Pyridoxin (B6): Làm giảm tác dụng của Levodopa trong điều trị bệnh Parkinson.
Nicotinamid (PP): Sử dụng đồng thời với thuốc nhóm statin (ức chế men khử HMG-CoA) có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân. Dùng cùng thuốc chẹn alpha-adrenergic có thể gây hạ huyết áp quá mức.
Vitamin C: Làm tăng bài tiết aspirin và giảm bài tiết của chính nó, làm giảm nồng độ fluphenazin trong huyết tương. Do là chất khử mạnh, vitamin C có thể ảnh hưởng đến kết quả của nhiều xét nghiệm sinh hóa (ví dụ: định lượng glucose trong nước tiểu).
Riboflavin (B2): Rượu cản trở sự hấp thu riboflavin. Probenecid làm giảm hấp thu riboflavin.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Uống vitamin C liều lượng lớn trong thai kỳ có thể làm tăng nhu cầu vitamin C ở trẻ sơ sinh và dẫn đến bệnh Scorbut. Chỉ nên sử dụng thuốc khi thực sự cần thiết và dưới sự chỉ định, giám sát của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Việc sử dụng thuốc theo liều khuyến nghị hàng ngày thường không gây ảnh hưởng đến trẻ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có dữ liệu cho thấy thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu gặp các tác dụng phụ như chóng mặt, nhìn mờ, cần thận trọng.
Quá liều và xử trí
Quá liều Vitamin C: Các triệu chứng bao gồm sỏi thận, buồn nôn, viêm dạ dày và tiêu chảy. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và có thể gây lợi tiểu bằng truyền dịch.
Quá liều Vitamin PP: Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Các biện pháp xử trí bao gồm các biện pháp hỗ trợ thông thường như gây nôn, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc B Complex C ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc B Complex C giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc B Complex C hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp thuốc B Complex C tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với thuốc B Complex C như:
Viên uống Vitamin B3 (Niacin), sản xuất bởi Công ty Mekopharm, là giải pháp hỗ trợ hiệu quả quá trình chuyển hóa năng lượng và góp phần duy trì một làn da khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
Ranjay Shaw, Prasoon Prakash. Thiamine (Vitamin B1) Promoted Organic Transformations: A Recent Updates, truy cập ngày 18 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39171681/
Huân –
Cảm ơn nhà thuốc về thông tin hữu ích