Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Zuiver 300mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110807824 (SĐK cũ: VD-28490-17)
Zuiver 300mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Zuiver 300mg có chứa:
- Acid ursodeoxycholic: 300 mg
- Tá dược vừa đủ, bao gồm: povidon, lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, crospovidon, croscarmellose natri, natri lauryl sulfat, magnesi stearat, silicon dioxid, hypromellose, titan dioxid, polyethylen glycol, polysorbat 80, dầu thầu dầu và các chất màu dùng trong bao phim.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: 893110807824 (SĐK cũ: VD-28490-17)
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Zuiver 300mg
Cơ chế tác dụng
Acid ursodeoxycholic là một acid mật có tính ưa nước, khi được bổ sung từ bên ngoài sẽ làm thay đổi thành phần acid mật trong cơ thể. Hoạt chất này giúp làm giảm nồng độ cholesterol hòa tan trong dịch mật thông qua việc hạn chế sự hấp thu cholesterol tại ruột. Nhờ đó, lượng cholesterol lắng đọng trong túi mật giảm dần, tạo điều kiện cho sỏi mật giàu cholesterol được hòa tan theo thời gian.
Bên cạnh đó, acid ursodeoxycholic còn giúp cải thiện dòng chảy mật và làm giảm tác động gây độc của các acid mật kỵ nước đối với tế bào gan.

Đặc điểm dược động học
Sau khi uống, acid ursodeoxycholic được hấp thu qua đường tiêu hóa (tốt nhất ở hỗng tràng và hồi tràng) và nhanh chóng xuất hiện trong huyết tương (sau 10-40 phút) với đỉnh nồng độ đạt được sau 1-3 giờ
Thuốc trải qua chuyển hóa lần đầu tại gan, chủ yếu ở dạng liên hợp với glycin (khoảng 60%) trước khi được bài tiết vào mật.
Một phần hoạt chất không được hấp thu sẽ bị vi khuẩn đường ruột chuyển hóa thành các chất dẫn xuất và được đào thải qua phân. Acid ursodeoxycholic và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua phân
Thuốc Zuiver 300mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị sỏi mật chứa cholesterol không cản quang ở các trường hợp túi mật còn chức năng.
Điều trị xơ gan liên quan đến đường mật nguyên phát.
Điều trị rối loạn gan mật xảy ra ở trẻ em bị xơ nang trong độ tuổi 6–18.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Liều dùng và liều điều chỉnh được tính theo kg cân nặng và do bác sĩ quyết định dựa trên đáp ứng điều trị và thể trạng người bệnh.
Làm tan sỏi mật cholesterol: liều dùng hàng ngày khoảng 8–10mg Acid ursodeoxycholic trên kg thể trọng, chia làm 2 lần uống
Xơ gan mật tiên phát: liều dùng phụ thuộc cân nặng, thường dao động trong khoảng 750–1750mg Acid ursodeoxycholic mỗi ngày
Trẻ em từ 6–18 tuổi bị xơ nang: liều khởi đầu thường khoảng 20 mg/kg/ngày, có thể tăng liều đến 30 mg Acid ursodeoxycholic trên kg cân nặng mỗi ngày khi cần thiết
Cách sử dụng
Viên nén Zuiver 300mg được dùng bằng đường uống sau bữa ăn. Thuốc cần được dùng đều đặn theo phác đồ đã được chỉ định và không nên tự ý ngưng thuốc.
Không sử dụng thuốc Zuiver 300mg trong trường hợp nào?
Người dị ứng với acid ursodeoxycholic hoặc bất kỳ tá dược có trong Zuiver 300mg
Người bệnh đang trong giai đoạn viêm cấp của túi mật hoặc đường dẫn mật
Các trường hợp có tình trạng bít tắc hệ thống đường mật
Túi mật hoạt động kém hoặc không còn khả năng co bóp bình thường
Sỏi mật đã bị lắng đọng calci, không còn phù hợp để điều trị tan sỏi
Người mắc bệnh gan nặng hoặc viêm gan ở mức độ nghiêm trọng
Bệnh nhân đang có tổn thương loét tại dạ dày hoặc tá tràng
Phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch/khả năng mang thai
Trẻ bị teo đường mật đã can thiệp phẫu thuật nhưng dòng chảy mật không được phục hồi
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Zuiver 300mg được khuyến cáo sử dụng trong phạm vi giám sát y khoa. Trong giai đoạn đầu điều trị, đặc biệt trong 3 tháng đầu, cần theo dõi định kỳ các chỉ số chức năng gan.
Nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài, bác sĩ có thể cân nhắc giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Ở bệnh nhân xơ gan mật tiên phát, một số triệu chứng có thể nặng lên khi mới bắt đầu điều trị; trong trường hợp này cần thông báo sớm cho nhân viên y tế để điều chỉnh liều phù hợp.
Người bệnh nên hạn chế chế độ ăn giàu cholesterol trong suốt quá trình dùng thuốc.
Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy hoặc thay đổi màu sắc phân
Đau vùng bụng trên, nhất là ở bệnh nhân điều trị xơ gan mật tiên phát
Hiếm gặp các phản ứng ngoài da như ngứa hoặc nổi mề đay
Rất hiếm trường hợp xuất hiện tình trạng xơ gan mất bù hoặc sỏi mật bị calci hóa
Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
Tương tác
Acid ursodeoxycholic có thể bị giảm hấp thu khi dùng đồng thời với các thuốc gắn acid mật hoặc thuốc kháng acid chứa nhôm. Một số thuốc như cyclosporin, ciprofloxacin, dapson hoặc nitrendipin có thể bị ảnh hưởng về nồng độ hoặc hiệu quả khi dùng chung với Zuiver 300mg.
Ngoài ra, các thuốc hoặc hormon chứa estrogen và thuốc hạ lipid máu có thể làm giảm hiệu quả điều trị do làm tăng tiết cholesterol vào dịch mật.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Zuiver 300mg cho phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ đang có ý định mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần áp dụng các biện pháp tránh thai phù hợp trong thời gian điều trị.
Ở phụ nữ cho con bú, hoạt chất bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất thấp và ít có khả năng gây ảnh hưởng đến trẻ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Việc sử dụng thuốc không ảnh hưởng rõ rệt đến sự tập trung và vận động, do đó không hạn chế đối với người điều khiển phương tiện hoặc máy móc.
Quá liều và xử trí
Khi sử dụng thuốc với liều cao hơn khuyến cáo, triệu chứng thường gặp nhất là tiêu chảy.
Trong trường hợp quá liều Zuiver, cần ngưng thuốc và tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ như bù nước và điện giải.
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho acid ursodeoxycholic, việc theo dõi chức năng gan có thể được cân nhắc khi cần thiết.
Bảo quản
Giữ Zuiver 300mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Zuiver 300mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Zuiver 300mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Zuiver 300mg như:
Ursocure 300mg có thành phần chính là Ursodeoxycholic acid 300mg, được sản xuất bởi Gracure Pharmaceuticals Ltd, hỗ trợ làm tan sỏi cholesterol túi mật, sỏi mật.
URSOBIL 300 có thành phần chính là Ursodeoxycholic acid 300mg, được sản xuất bởi ABC Farmaceutici S.P.A, hỗ trợ làm tan sỏi cholesterol túi mật, sỏi mật.
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Zuiver 300mg được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2025
- Robles-Díaz M, Nezic L, Vujic-Aleksic V, Björnsson ES (2021). Role of Ursodeoxycholic Acid in Treating and Preventing Idiosyncratic Drug-Induced Liver Injury. A Systematic Review. Front Pharmacol. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34776963/
























Tố Như –
thuốc điều trị rất hiệu quả, nghe theo bác sĩ mua loại này