Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Xelostad 20 được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – chi nhánh 1, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-35501-21.
Xelostad 20 là thuốc gì?
Thành phần
Trong viên nén bao phim Xelostad 20 có chứa hoạt chất chính Rivaroxaban 20mg và tá dược vừa đủ 1 viên.
Trình bày
SĐK: VD-35501-21
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 14 viên; Hộp 8 vỉ x 14 viên.
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Xelostad 20
Cơ chế tác dụng
Để hiểu tác dụng của Xelostad 20, cần nắm rõ về con đường đông máu. Quá trình này là một chuỗi phản ứng phức tạp, giống như một dòng thác, với sự tham gia của nhiều yếu tố. Yếu tố Xa (Factor Xa) đóng vai trò là một điểm hội tụ then chốt, nơi cả hai con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh gặp nhau. Khi được hoạt hóa, Yếu tố Xa sẽ chuyển Prothrombin thành Thrombin – enzyme trung tâm có khả năng chuyển Fibrinogen (dạng hòa tan) thành Fibrin (dạng sợi không tan), tạo thành mạng lưới bắt giữ các tế bào máu để hình thành cục máu đông (huyết khối).
Rivaroxaban trong Xelostad 20 hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp, chọn lọc và có hồi phục ngay tại vị trí hoạt động của Yếu tố Xa. Bằng cách “khóa” Yếu tố Xa, Rivaroxaban ngăn chặn hiệu quả quá trình sản sinh Thrombin, từ đó làm gián đoạn sự hình thành và phát triển của cục máu đông. Đây là một cơ chế tác dụng tiên tiến, có tính dự đoán cao và không cần theo dõi xét nghiệm đông máu thường quy như các thuốc kháng Vitamin K truyền thống.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Rivaroxaban được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Đối với liều 20mg, sinh khả dụng đường uống rất cao (80-100%) khi được dùng chung với bữa ăn. Thức ăn giúp tăng khả năng hấp thu của thuốc một cách đáng kể.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 92-95%), chủ yếu là albumin.
Chuyển hóa: Khoảng 2/3 liều Rivaroxaban được chuyển hóa qua gan, chủ yếu thông qua hệ enzyme Cytochrome P450 (CYP3A4, CYP2J2).
Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua hai con đường chính: khoảng 1/3 liều được thải trừ trực tiếp qua thận dưới dạng không đổi và 2/3 còn lại được thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa (một nửa qua thận, một nửa qua phân). Thời gian bán thải của thuốc ở người trẻ là 5-9 giờ và ở người cao tuổi là 11-13 giờ.
Thuốc Xelostad 20 được chỉ định trong bệnh gì?
Xelostad 20 được cấp phép cho các chỉ định chính sau đây ở người trưởng thành:
- Dự phòng đột quỵ và thuyên tắc mạch toàn thân: Dành cho bệnh nhân trưởng thành bị rung nhĩ không do bệnh lý van tim (non-valvular atrial fibrillation) có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ như: suy tim, tăng huyết áp, từ 75 tuổi trở lên, đái tháo đường, hoặc có tiền sử đột quỵ.
- Điều trị Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và Thuyên tắc phổi (PE).
- Dự phòng tái phát DVT và PE.
Liều dùng của thuốc Xelostad 20
Dự phòng đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ (SPAF): 20mg (1 viên), uống 1 lần mỗi ngày.
Điều trị DVT và PE cấp tính: 15mg, uống 2 lần mỗi ngày trong 3 tuần đầu tiên. Sau đó, duy trì với liều 20mg (1 viên), uống 1 lần mỗi ngày.
Dự phòng tái phát DVT và PE: Sau khi hoàn tất liệu trình điều trị (tối thiểu 6 tháng), bác sĩ có thể cân nhắc liều 20mg hoặc 10mg, uống 1 lần mỗi ngày tùy thuộc vào nguy cơ tái phát và nguy cơ chảy máu của từng bệnh nhân.
Cách dùng của thuốc Xelostad 20
Viên Xelostad 20mg (và cả viên 15mg) phải được uống cùng với bữa ăn. việc này đảm bảo thuốc được hấp thu tối đa và đạt hiệu quả điều trị cao nhất.
Đối với bệnh nhân không thể nuốt nguyên viên, có thể nghiền viên thuốc và trộn với nước hoặc thức ăn mềm (như cháo, táo nghiền) và dùng ngay lập tức.
Không sử dụng thuốc Xelostad 20 trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân đang có chảy máu nghiêm trọng trên lâm sàng (ví dụ: xuất huyết nội sọ, xuất huyết tiêu hóa).
Bệnh nhân có tổn thương hoặc bệnh lý làm tăng nguy cơ chảy máu nặng (ví dụ: loét dạ dày tá tràng đang hoạt động, u ác tính có nguy cơ chảy máu cao, phẫu thuật não hoặc mắt gần đây).
Đang điều trị đồng thời với các thuốc chống đông khác (như Warfarin, Dabigatran, Apixaban, Heparin…) trừ những trường hợp đặc biệt khi chuyển đổi liệu pháp.
Bệnh nhân mắc bệnh gan có rối loạn đông máu và nguy cơ chảy máu liên quan (bao gồm cả bệnh nhân xơ gan Child-Pugh B và C).
Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Xelostad 20
Thận trọng
Việc dừng sử dụng Xelostad 20 đột ngột mà không có một liệu pháp chống đông thay thế phù hợp sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến các biến cố nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc thuyên tắc mạch. Nếu cần phải ngưng thuốc, phải thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ
Nguy cơ chảy máu: Đây là nguy cơ chính và cố hữu của tất cả các thuốc chống đông. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng của chảy máu (dễ bầm tím, chảy máu chân răng, chảy máu cam, tiểu ra máu, phân đen…).
Ngoài nguy cơ chảy máu, các tác dụng không mong muốn thường gặp khác có thể bao gồm: thiếu máu, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, và tăng men gan.
Tương tác
Rivaroxaban được chuyển hóa chính qua CYP3A4 và là cơ chất của P-glycoprotein (P-gp). Do đó, cần hết sức thận trọng:
- Tránh dùng chung với các thuốc ức chế mạnh đồng thời cả CYP3A4 và P-gp: Như thuốc kháng nấm nhóm azole (ketoconazole, itraconazole) và thuốc kháng virus HIV (ritonavir). Các thuốc này làm tăng nồng độ Rivaroxaban trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.
- Tránh dùng chung với các thuốc cảm ứng mạnh đồng thời cả CYP3A4 và P-gp: Như rifampicin, carbamazepine, phenytoin. Các thuốc này làm giảm nồng độ và hiệu quả của Rivaroxaban.
- Thận trọng khi dùng chung với các thuốc chống kết tập tiểu cầu, NSAIDs do làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Xelostad 20 chống chỉ định cho phụ nữ có thai và đang cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn và nguy cơ gây hại cho thai nhi/trẻ sơ sinh.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc ngất (ít gặp). Bệnh nhân gặp phải các tác dụng phụ này không nên lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Quá liều Rivaroxaban làm tăng cao nguy cơ chảy máu. Hiện nay đã có chất giải độc đặc hiệu là Andexanet alfa, tuy nhiên không phổ biến. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức. Các biện pháp xử trí có thể bao gồm sử dụng than hoạt tính để giảm hấp thu và các biện pháp hỗ trợ cầm máu.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Xelostad 20 ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C, ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Xelostad 20 giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Xelostad 20 hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp thuốc Xelostad 20 tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với thuốc Xelostad 20 như:
Xaravix 10 là sản phẩm của công ty Dược Hậu Giang (Việt Nam), chứa hoạt chất Rivaroxaban 10mg, có công dụng chính trong việc dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.
Tài liệu tham khảo
Juan Jia, Shi-Min Xue. Efficacy of rivaroxaban for pulmonary embolism, truy cập ngày 05 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31008951/
Ninh –
Sản phẩm của công ty này chất lượng ok mà giá phải chăng