Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Vitamin C TW3 được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-23687-15
Vitamin C TW3 là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Vitamin C TW3 có chứa:
- Acid Ascorbic …………………………………… 500 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên: Tinh bột ngô, acid stearic, magnesi stearat, povidon K30, hydroxypropyl methylcellulose, propylen glycol, titan dioxyd, sunset yellow, nước tinh khiết.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: VD-23687-15
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Vitamin C TW3
Cơ chế tác dụng
Vitamin C (acid ascorbic) là một vitamin tan trong nước có vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng oxy hóa – khử của cơ thể. Chất này tham gia vào quá trình chuyển hóa các acid amin như phenylalanin và tyrosin, giúp tổng hợp norepinephrin, acid folic, histamin và hỗ trợ hấp thu sắt.
Ngoài ra, vitamin C còn thúc đẩy quá trình hình thành collagen, protein và lipid, góp phần bảo vệ thành mạch, tăng khả năng đề kháng và hỗ trợ miễn dịch.
Thiếu vitamin C làm suy giảm chức năng mô liên kết, gây chậm lành vết thương, chảy máu chân răng, bầm tím hoặc xuất huyết dưới da – những biểu hiện điển hình của bệnh scorbut. Việc bổ sung vitamin C giúp khắc phục hoàn toàn các triệu chứng này.
Đặc điểm dược động học
Sau khi uống, vitamin C được hấp thu nhanh qua niêm mạc ruột. Tuy nhiên, khi dùng liều cao (ví dụ 1,5 g), chỉ khoảng một nửa lượng thuốc được hấp thu. Ở người bị rối loạn tiêu hóa hoặc tiêu chảy, tỷ lệ hấp thu có thể giảm đáng kể.
Hoạt chất phân bố rộng khắp các mô, với khoảng 25% lượng vitamin C trong máu gắn với protein huyết tương. Trong cơ thể, nó có thể bị oxy hóa thuận nghịch thành acid dehydroascorbic, và một phần nhỏ chuyển thành các chất không còn hoạt tính như acid oxalic hoặc ascorbic acid-2-sulfat, sau đó được thải qua nước tiểu.
Thuốc Vitamin C TW3 được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc Vitamin C TW3 được dùng để điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin C, thường gặp ở người ăn uống kém, người nghiện thuốc lá, bệnh nhân nhiễm trùng kéo dài hoặc sau phẫu thuật.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn uống 1 đến 2 viên mỗi ngày.
Trẻ em uống nửa viên mỗi ngày.
Cách sử dụng
Uống nguyên viên nén Vitamin C TW3 với nước, không nên nhai hoặc nghiền nhỏ để tránh ảnh hưởng đến quá trình hấp thu của thuốc. Có thể dùng thuốc trong bữa ăn hoặc ngay sau khi dùng bữa.
Không sử dụng thuốc Vitamin C TW3 trong trường hợp nào?
Người dị ứng với vitamin C và tá dược có trong Vitamin C TW3
Người bị thiếu hụt men G6PD không nên sử dụng sản phẩm.
Người mắc thalassemia cần thận trọng, vì thuốc có thể làm tăng hấp thu sắt.
Trường hợp có tiền sử sỏi thận, tăng oxalat niệu hoặc rối loạn chuyển hóa oxalat nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Không nên sử dụng liều cao trong thời gian dài do nguy cơ tăng bài tiết oxalat niệu, dễ hình thành sỏi thận.
Vitamin C có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm hóa sinh (như đường niệu hoặc xét nghiệm dựa trên phản ứng oxy hóa – khử).
Tránh dùng liều lớn vitamin C trong khoảng một giờ trước hoặc sau khi uống vitamin B12 vì có thể làm giảm tác dụng của vitamin B12.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng nồng độ oxalat trong nước tiểu.
Ít gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ợ nóng, nhức đầu, chóng mặt, đỏ bừng mặt, cảm giác mệt mỏi, đau vùng bụng hoặc cạnh sườn.
Dùng liều cao trên 1 g mỗi ngày có thể gây tiêu chảy.
Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường, cần ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn xử trí.
Tương tác
Khi dùng đồng thời với sắt, vitamin C (≥200 mg) có thể làm tăng hấp thu sắt ở ruột.
Kết hợp với aspirin có thể làm tăng thải trừ vitamin C và giảm thải trừ aspirin trong nước tiểu.
Dùng cùng fluphenazin có thể làm giảm nồng độ thuốc này trong máu.
Do có đặc tính khử mạnh, vitamin C có thể làm sai lệch kết quả của một số xét nghiệm, đặc biệt là các xét nghiệm định lượng glucose trong nước tiểu.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú có thể dùng vitamin C với liều thông thường theo nhu cầu hàng ngày. Tuy nhiên, không nên dùng vượt quá 1 g mỗi ngày, vì việc bổ sung quá liều trong thai kỳ có thể dẫn đến biểu hiện scorbut ở trẻ sơ sinh sau khi sinh.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra cảm giác choáng nhẹ ở một số trường hợp, do đó người đang điều trị nên cẩn trọng khi tham gia giao thông hoặc làm việc với máy móc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều: Khi uống liều quá cao, người dùng có thể bị buồn nôn, đau dạ dày, tiêu chảy hoặc hình thành sỏi thận.
Cách xử trí: Có thể truyền dịch để tăng bài niệu giúp đào thải lượng vitamin C dư thừa ra khỏi cơ thể. Trong trường hợp nghiêm trọng, cần điều trị hỗ trợ theo triệu chứng.
Bảo quản
Giữ Vitamin C TW3 ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Vitamin C TW3 trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Vitamin C TW3 khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Vitamin C TW3 như:
Vitamin C 500mg Khapharco có thành phần chính là Vitamin C 500mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa, có tác dụng phòng và điều trị bệnh scorbut
Vitamin C 500mg Quapharco có thành phần chính là Vitamin C 500mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình, có tác dụng phòng và điều trị bệnh scorbut
Tài liệu tham khảo
Chambial S, Dwivedi S, Shukla KK, John PJ, Sharma P (2013). Vitamin C in disease prevention and cure: an overview. Indian J Clin Biochem. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3783921/
































Nguyễn Đạt –
thuốc dùng có hiệu quả điều tỉ bệnh tốt