Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng sẽ giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ursopa 500mg/10ml được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược Apimed, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-33984-20.
Ursopa 500mg/10ml là thuốc gì?
Thành phần
Hỗn dịch uống Ursopa 500mg/10ml bao gồm các thành phần sau:
- Ursodeoxycholic acid: 50mg/ml.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

Trình bày
SĐK: VD-33984-20
Quy cách đóng gói: Hộp 20 gói x 10ml
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Ursopa 500mg/10ml
Cơ chế tác dụng
Ursodeoxycholic acid (UDCA) là một axit mật ưa nước, có khả năng trung hòa độc tính của các axit mật kỵ nước nội sinh như deoxycholic và chenodeoxycholic – những chất có thể gây tổn thương gan. UDCA cũng giúp bảo vệ tế bào gan và tế bào ống mật bằng cách giảm viêm, chống lại stress oxy hóa và duy trì chức năng ty thể. Hoạt chất này còn hỗ trợ chống lại quá trình chết tế bào do các tác nhân độc hại và điều hòa hoạt động của các đại thực bào gan như tế bào Kupffer, từ đó làm giảm sự hình thành các gốc tự do (ROS).
Ngoài ra, UDCA làm thay đổi thành phần axit mật theo hướng có lợi bằng cách thay thế các axit mật độc hại trong dịch mật. Thuốc cũng giúp tăng tiết mật thông qua việc kích thích các kênh vận chuyển ion và các protein điều hòa tiết mật ở tế bào gan.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Dù chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng lượng axit mật tự nhiên, UDCA có thể được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống. Phần lớn thuốc được hấp thụ thụ động tại ruột non và được gan chuyển hóa. Khi điều trị lâu dài, UDCA trở thành một trong những thành phần chính của axit mật trong gan và huyết tương.
Phân bố: UDCA chủ yếu phân bố ở mật và ruột non, với thể tích phân bố tương đối nhỏ. Khoảng 70% dạng chưa liên hợp của UDCA gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Sau khi hấp thu, UDCA được gan chuyển hóa thành dạng liên hợp với glycine hoặc taurine – những dạng này có thể tái hấp thu qua ruột hoặc bị vi khuẩn ruột chuyển hóa thành các chất như axit lithocholic. Một phần nhỏ axit lithocholic được gan liên hợp và sulfat hóa trước khi đào thải.
Đào thải: UDCA được bài tiết chủ yếu qua phân. Bài tiết qua nước tiểu là không đáng kể, trừ trường hợp bệnh lý gan mật nặng. Thời gian bán thải của thuốc rơi vào khoảng 3,5 đến 5,8 ngày.
Thuốc Ursopa 500mg/10ml được chỉ định trong bệnh gì?
Ursopa 500mg/10ml được sử dụng trong nhiều tình trạng bệnh lý liên quan đến gan và mật, bao gồm:
- Bệnh xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC – Primary Biliary Cirrhosis)
- Sỏi mật cholesterol không cản quang: Hỗ trợ hòa tan các sỏi mật không phát hiện qua chụp X-quang, có đường kính không vượt quá 15mm ở bệnh nhân có chức năng túi mật bình thường.
- Rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang ở trẻ em từ 1 tháng đến 18 tuổi: Giúp cải thiện chức năng gan và hỗ trợ bài tiết mật trong các trường hợp bị ảnh hưởng do bệnh lý di truyền này.
Liều dùng và cách sử dụng
Cách dùng
Ursopa 500mg/10ml được bào chế dưới dạng hỗn dịch, sử dụng qua đường uống. Trước mỗi lần dùng, cần lắc đều gói thuốc để đảm bảo dung dịch đồng nhất.
Liều lượng
Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy theo độ tuổi, cân nặng và tình trạng bệnh lý của từng người. Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng là yếu tố then chốt giúp tối ưu hiệu quả điều trị.
Liều dùng được khuyến nghị cho một số trường hợp cụ thể như sau:
Nhóm bệnh nhân | Liều khuyến nghị | Thời gian điều trị | Cách dùng |
Người có sỏi mật cholesterol | 5–10 mg/kg mỗi ngày | Thông thường kéo dài 6 tháng, có thể lên đến 12 tháng nếu sỏi >1cm | Có thể uống vào buổi tối hoặc chia đều sáng và tối |
Người có thể trạng trung bình | Khoảng 7,5 mg/kg mỗi ngày | Uống một lần vào buổi tối hoặc chia 2 lần/ngày | |
Người béo phì | Xấp xỉ 10 mg/kg mỗi ngày | Uống theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ | |
Người mắc bệnh gan mật mạn tính | 13–15 mg/kg mỗi ngày | Theo đánh giá của bác sĩ điều trị | Uống 2 lần/ngày, dùng trong bữa ăn |
Trường hợp gan mật do xơ nang | Khoảng 20 mg/kg mỗi ngày | Tùy theo mức độ bệnh | Chia thành 2 lần uống sáng và tối, nên dùng cùng bữa ăn |
Không sử dụng hỗn dịch uống Ursopa 500mg/10ml trong trường hợp nào?
Không sử dụng Ursopa 500mg/10ml cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn với ursodeoxycholic acid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bị viêm túi mật cấp tính hoặc viêm ống mật cấp.
- Mắc tình trạng tắc đường mật (tắc ống mật chủ hoặc tắc ống túi mật).
- Thường xuyên xuất hiện các cơn đau bụng do sỏi mật.
- Có sỏi mật vôi hóa, có thể nhìn thấy qua X-quang.
- Suy giảm chức năng vận động túi mật.
- Trẻ em bị xơ nang đã từng phẫu thuật nối ống mật – ruột nhưng không thành công.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Việc sử dụng thuốc Ursopa cần được theo dõi sát sao ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn gan mật nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu suy gan.
Nên kiểm tra định kỳ chức năng gan của bệnh nhân trong quá trình điều trị kéo dài.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như vàng da tăng, ngứa da nghiêm trọng hoặc đau hạ sườn phải kéo dài.
Không được tự ý thay đổi liều hoặc ngưng thuốc khi chưa có chỉ định, hướng dẫn từ nhân viên y tế.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi dùng Ursopa 500mg/10ml bao gồm:
- Thường gặp: Tiêu chảy nhẹ, phân lỏng.
- Ít gặp: Đau vùng bụng trên, buồn nôn, phát ban da.
- Hiếm gặp: Tăng men gan, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị hoặc nếu dùng sai liều.
Tương tác
Ursopa 500mg/10ml có thể làm giảm hấp thu hoặc hiệu lực của thuốc khác:
- Cyclosporin: Ursopa có thể làm giảm nồng độ cyclosporin trong máu, cần điều chỉnh liều nếu cần.
- Ciprofloxacin: Sinh khả dụng của kháng sinh này có thể giảm khi phối hợp với Ursopa.
- Nitrendipin: Hiệu quả điều trị có thể bị giảm, cần đánh giá lại đáp ứng huyết áp.
- Dapson: Ursopa 500mg/10ml có thể làm giảm tác dụng của dapson do cảm ứng enzym chuyển hóa (CYP3A4).
- Rosuvastatin: Nồng độ trong huyết tương có thể bị giảm khi dùng đồng thời.
Thuốc cản trở hấp thu của Ursopa 500mg/10ml: Than hoạt, colestyramin, colestipol, hoặc thuốc kháng acid chứa nhôm làm giảm khả năng hấp thu của acid ursodeoxycholic, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
Estrogen và thuốc hạ lipid máu như clofibrat có thể làm tăng lượng cholesterol tiết ra từ gan, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị sỏi mật bằng Ursopa 500mg/10ml.
Ursopa có thể tăng hiệu quả hạ đường huyết của Tolbutamid (thuốc hạ đường huyết đường uống), cần theo dõi đường huyết chặt chẽ để tránh nguy cơ hạ đường huyết quá mức.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về độ an toàn của Ursopa trên thai kỳ. Do đó, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi và phải có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Ursodeoxycholic acid có thể bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, nhưng ảnh hưởng trên trẻ sơ sinh chưa được xác định rõ, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Ursopa chưa được ghi nhận ảnh hưởng đến sự tỉnh táo, khả năng lái xe hoặc điều khiển máy móc. Tuy nhiên, nếu người dùng cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi bất thường, nên tránh làm việc đòi hỏi sự tập trung cao độ cho đến khi cơ thể hồi phục.
Quá liều và xử trí
Trường hợp quá liều: Dùng Ursopa vượt quá liều khuyến cáo có thể gây tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa hoặc rối loạn điện giải.
Cách xử trí: Tạm ngưng thuốc và điều trị triệu chứng. Nếu tiêu chảy kéo dài, có thể cần bù nước và điện giải. Trong mọi trường hợp, nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được theo dõi.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Ursopa 500mg/10ml ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Ursopa 500mg/10ml giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Ursopa 500mg/10ml hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- Ursodeoxycholic acid, DrugBank. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2025 từ https://go.drugbank.com/drugs/DB01586.
- Axit Ursodeoxycholic – StatPearls. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2025 từ https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK545303/.
Hùng –
Thuốc tốt, nhà thuốc tư vấn nhiệt tình