Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Trimetazidine Stella 35mg được sản xuất bởi Công ty TNHH liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110561524 (VD-25029-16).
Trimetazidine Stella 35mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong 1 viên nén bao phim phóng thích kéo dài Trimetazidine Stella 35mg có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Trimetazidine dihydrochloride 35 mg.
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Trình bày
SĐK: 893110561524 (VD-25029-16)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích kéo dài
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Trimetazidine Stella 35mg
Cơ chế tác dụng
Khác với các thuốc chống đau thắt ngực truyền thống tác động lên huyết động (như chẹn beta hay chẹn kênh canxi), Trimetazidine có cơ chế tác dụng trực tiếp tại tế bào cơ tim. Trong điều kiện bình thường, tế bào cơ tim chủ yếu sử dụng quá trình oxy hóa acid béo để tạo ra năng lượng (ATP). Tuy nhiên, quá trình này tiêu thụ rất nhiều oxy. Khi xảy ra tình trạng thiếu máu cục bộ (thiếu oxy), việc phụ thuộc vào con đường này trở nên kém hiệu quả và làm cạn kiệt năng lượng tế bào.
Trimetazidine hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc enzyme chuỗi dài 3-ketoacyl-CoA thiolase (3-KAT). Enzyme này là một mắt xích quan trọng trong quá trình oxy hóa acid béo. Bằng cách ức chế 3-KAT, Trimetazidine buộc tế bào phải chuyển hướng sang sử dụng con đường oxy hóa glucose. Ưu điểm của con đường này là tạo ra ATP với mức tiêu thụ oxy ít hơn đáng kể. Việc tối ưu hóa quá trình sản xuất năng lượng này giúp tế bào cơ tim duy trì chức năng, bảo tồn mức năng lượng phosphat cao nội bào, và chống lại các tổn thương do thiếu máu cục bộ gây ra.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Trimetazidine được hấp thu tốt. Dạng bào chế phóng thích kéo dài cho phép thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 5 giờ.
Phân bố: Thuốc có thể tích phân bố biểu kiến là 4,8 L/kg, cho thấy sự phân bố rộng rãi trong các mô. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương thấp, khoảng 16%.
Chuyển hóa và thải trừ: Trimetazidine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không đổi. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 7 giờ ở người trẻ và kéo dài đến 12 giờ ở người cao tuổi (trên 65 tuổi), phản ánh sự suy giảm chức năng thận tự nhiên theo tuổi tác.
Thuốc Trimetazidine Stella 35mg được chỉ định trong bệnh gì?
Theo các hướng dẫn cập nhật và thông tin đã được Cục Quản lý Dược Việt Nam phê duyệt, Trimetazidine Stella 35mg được chỉ định là liệu pháp bổ sung hoặc hàng hai để điều trị triệu chứng cho bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực đầu tay (như thuốc chẹn beta và/hoặc thuốc chẹn kênh canxi).
Thuốc không được dùng để điều trị cơn đau thắt ngực cấp, cũng như không phải là liệu pháp khởi đầu cho đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim.
Liều dùng của thuốc Trimetazidine Stella 35mg
Liều thông thường cho người lớn: 1 viên (35 mg) x 2 lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin 30-60 ml/phút): Liều khuyến cáo là 1 viên (35 mg) x 1 lần/ngày vào buổi sáng.
Bệnh nhân cao tuổi: Do chức năng thận có thể suy giảm, liều dùng nên được điều chỉnh tương tự như bệnh nhân suy thận mức độ trung bình: 1 viên (35 mg) x 1 lần/ngày vào buổi sáng.
Trẻ em: An toàn và hiệu quả chưa được xác định, không khuyến cáo sử dụng.
Cách dùng của thuốc Trimetazidine Stella 35mg
Thuốc được dùng bằng đường uống. Nên uống viên thuốc nguyên vẹn với một ly nước, dùng cùng với bữa ăn (vào buổi sáng và buổi tối) để tối ưu hóa sự dung nạp.
Không sử dụng thuốc Trimetazidine Stella 35mg trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Trimetazidine hoặc bất kỳ thành phần nào của tá dược.
Bệnh nhân Parkinson, có triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm, tăng trương lực cơ), hội chứng chân không yên và các rối loạn vận động liên quan khác.
Bệnh nhân suy thận nặng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Trimetazidine Stella 35mg
Thận trọng
Thuốc có thể gây chóng mặt, lơ mơ, dẫn đến té ngã, đặc biệt ở những bệnh nhân đang dùng thuốc chống tăng huyết áp do nguy cơ hạ huyết áp tư thế.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn, phát ban, ngứa, mày đay, suy nhược.
Hiếm gặp: Hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh, hạ huyết áp động mạch, hạ huyết áp tư thế, đỏ bừng mặt.
Chưa rõ tần suất: Các triệu chứng Parkinson (có thể hồi phục), rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, lơ mơ), táo bón, viêm gan, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
Tương tác
Hiện chưa có báo cáo về các tương tác thuốc đáng kể trên lâm sàng. Tuy nhiên, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ, không khuyến cáo sử dụng Trimetazidine Stella 35mg cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Trimetazidine có thể gây chóng mặt và lơ mơ, do đó có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng cho đến khi xác định rõ đáp ứng của cá nhân với thuốc.
Quá liều và xử trí
Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ tại cơ sở y tế.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Trimetazidine Stella 35mg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Sản phẩm tương tự thuốc Trimetazidine Stella 35mg
Vastarel MR chứa hoạt chất Trimetazidine dihydrochloride 35 mg, sản xuất bởi Les Laboratoires Servier Industrie – Pháp. Đây là sản phẩm gốc (brand name) đã có mặt lâu đời trên thị trường.
Tài liệu tham khảo
Mario Marzilli, Dragos Vinereanu. Trimetazidine in cardiovascular medicine, truy cập ngày 16 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31178223/
An –
hãng stella này sản phẩm ok