Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Tinidazol 500 DHG được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893115271123 (VD-24623-16).
Tinidazol 500 DHG là thuốc gì?
Thành phần
Thuốc Tinidazol 500 DHG chứa thành phần chính là Tinidazol với hàm lượng 500mg, cùng với các tá dược vừa đủ một viên. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, màu trắng, hình tròn, có khắc vạch ở một mặt, giúp dễ dàng phân liều khi cần.
Trình bày
SĐK: 893115271123 (VD-24623-16)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Tinidazol 500 DHG
Cơ chế tác dụng
- Tinidazol là một dẫn chất của Imidazol, có tác dụng mạnh mẽ chống lại vi khuẩn kỵ khí và các động vật đơn bào. Cơ chế hoạt động của thuốc là xâm nhập vào tế bào vi sinh vật, gây tổn hại trực tiếp lên chuỗi ADN và ức chế quá trình tổng hợp ADN của chúng.
- Thuốc có phổ hoạt động rộng, hiệu quả trên cả nguyên sinh động vật như:
- Trichomonas vaginalis (trùng roi âm đạo)
- Entamoeba histolytica (trùng kiết lỵ)
- Giardia lamblia (đơn bào trong ruột non)
- Ngoài ra, Tinidazol còn có khả năng chống lại Gardnerella vaginalis và hầu hết các vi khuẩn kỵ khí, bao gồm:
- Gram âm kỵ khí: Bacteroides, Fusobacterium.
- Gram dương kỵ khí: Clostridium.
Đặc điểm dược động học
- Tinidazol là một loại thuốc kháng sinh được hấp thu hiệu quả sau khi uống. Sau khi đi vào cơ thể, thuốc sẽ được phân bố rộng rãi đến nhiều mô và dịch khác nhau, bao gồm mật, sữa mẹ, dịch não tủy và nước bọt. Nồng độ Tinidazol trong các dịch và mô này thường tương đương với nồng độ trong huyết tương. Đáng chú ý, thuốc cũng dễ dàng đi qua nhau thai.
- Khoảng 12% lượng Tinidazol trong máu sẽ gắn kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải của thuốc, tức là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa, thường dao động từ 12 đến 14 giờ.
- Tinidazol và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu, một phần nhỏ hơn được đào thải qua phân. Điều này cho thấy gan và thận đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể.
Thuốc Tinidazol 500 DHG được chỉ định trong bệnh gì?
Tinidazol 500 DHG được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm trùng vi khuẩn kỵ khí: Nhiễm khuẩn trong ổ bụng (viêm màng bụng, áp xe), nhiễm khuẩn phụ khoa (viêm nội mạc tử cung, áp xe vòi buồng trứng), nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn vết thương sau phẫu thuật, nhiễm khuẩn da và các mô mềm, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới (viêm phổi, viêm màng phổi mủ, áp xe phổi).
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Nhiễm Giardia, nhiễm Amip ruột và Amip ở gan.
- Nhiễm trùng phụ khoa: Nhiễm Trichomonas niệu sinh dục, viêm âm đạo không đặc hiệu.
- Các bệnh khác: Viêm loét lợi cấp.
- Dự phòng nhiễm trùng kỵ khí hậu phẫu: Đặc biệt trong các phẫu thuật đại tràng, dạ dày và phụ khoa.
Liều dùng của thuốc Tinidazol 500 DHG
Liều dùng cụ thể của Tinidazol 500 DHG phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và đối tượng sử dụng:
- Nhiễm trùng kỵ khí:
- Người lớn: Ngày đầu uống 2g (4 viên), sau đó uống 1g (2 viên) mỗi ngày hoặc 500mg (1 viên) x 2 lần/ngày. Thời gian điều trị thường là 5-6 ngày, nhưng có thể kéo dài hơn tùy theo kết quả lâm sàng.
- Nhiễm Trichomonas sinh dục tiết niệu, nhiễm Giardia, viêm loét lợi cấp, viêm âm đạo không đặc hiệu:
- Người lớn: Uống một liều duy nhất 2g (4 viên). Đối với viêm âm đạo không đặc hiệu, có thể dùng 2g/ngày liên tục trong 2 ngày để tăng hiệu quả.
- Trẻ em: Liều duy nhất 50-70mg/kg thể trọng. Có thể nhắc lại nếu cần.
- Nhiễm Amip ở ruột:
- Người lớn: Uống liều duy nhất 2g (4 viên) mỗi ngày, trong 2-3 ngày.
- Trẻ em: Liều duy nhất 50-60mg/kg thể trọng mỗi ngày, trong 3 ngày liên tiếp.
- Amip gan:
- Người lớn: Tổng liều từ 4,5g đến 12g, tùy mức độ. Khởi đầu 1,5-2g/ngày, trong 3 ngày. Có thể kéo dài đến 6 ngày hoặc kết hợp rút mủ.
- Trẻ em: Liều duy nhất 50-60mg/kg thể trọng mỗi ngày, trong 5 ngày liên tiếp.
- Dự phòng nhiễm trùng hậu phẫu:
- Người lớn: Uống một liều duy nhất 2g (4 viên) khoảng 12 giờ trước khi phẫu thuật.
Cách dùng của thuốc Tinidazol 500 DHG
- Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày và tăng hấp thu.
- Nuốt trọn viên thuốc với đủ lượng nước, không nghiền nát. Thuốc có thể bẻ theo đường khía để phân liều khi cần.
- Không tự ý ngừng thuốc hoặc sử dụng quá liều quy định.
- Không sử dụng thuốc kéo dài hơn chỉ định để tránh tăng nguy cơ kháng thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn.
Không sử dụng thuốc Tinidazol 500 DHG trong trường hợp nào?
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Tinidazol, các dẫn chất Imidazol khác hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử rối loạn huyết học hoặc loạn tạo máu, rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp.
- Bệnh nhân có các rối loạn thần kinh thực thể.
- Phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ, và phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Tinidazol 500 DHG
Thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ chặt chẽ chỉ dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý ngưng sử dụng thuốc hoặc dùng quá liều.
- Không dùng thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn, đau bụng, thay đổi vị giác, viêm miệng.
- Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, hiếm gặp hơn có thể là động kinh, rối loạn tinh thần, bồn chồn, lo âu, bệnh lý thần kinh ngoại biên.
- Máu: Giảm bạch cầu hạt có hồi phục.
- Da: Dị ứng, ngứa, phát ban.
- Khác: Sốt, đau khớp, viêm tĩnh mạch huyết khối, đau nơi tiêm, nước tiểu sẫm màu.
Tương tác
- Cimetidin: Có thể làm giảm thải trừ Tinidazol, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ độc tính.
- Rifampicin: Có thể làm tăng thải trừ Tinidazol, làm giảm hiệu quả điều trị.
- Warfarin, Heparin: Cần thận trọng khi dùng đồng thời vì Tinidazol có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông máu.
- Quan trọng: Tuyệt đối không sử dụng thuốc cùng rượu hoặc đồ uống có cồn trong thời gian điều trị và ít nhất 3 ngày sau khi ngừng thuốc, vì có thể gây ra phản ứng giống Disulfiram (đỏ bừng, co cứng bụng, nôn, tim đập nhanh).
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Tinidazol dễ dàng qua nhau thai. Không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Trong các giai đoạn sau của thai kỳ, cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Phụ nữ đang cho con bú: Tinidazol bài tiết qua sữa mẹ. Không nên dùng thuốc cho bà mẹ đang cho con bú. Nếu bắt buộc phải dùng, cần ngưng cho con bú ít nhất 3 ngày sau liều cuối cùng của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Do thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Theo dõi triệu chứng và liên hệ nhân viên y tế để xử lý kịp thời.
Tài liệu tham khảo
Jean Carlos Pereira Sousa, Ana Carolina Kogawa. Overview of Analytical Methods for Evaluating Tinidazole, truy cập ngày 10 tháng 06 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36355444/
Việt –
Tôi hợp cái kháng sinh này, uống thấy đáp ứng