Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Tiepanem Meropenem 1g được sản xuất bởi ACS DOBFAR S.P.A., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-18440-14.
Tiepanem Meropenem 1g là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi lọ bột pha tiêm truyền Tiepanem Meropenem 1g chứa thành phần chính:
- Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat): 1g
- Tá dược: vừa đủ
Trình bày
SĐK: VN-18440-14
Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ
Xuất xứ: Italy
Tác dụng của thuốc Tiepanem Meropenem 1g
Cơ chế tác dụng
- Meropenem là một kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm carbapenem. Cơ chế diệt khuẩn của thuốc dựa trên khả năng ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Meropenem gắn kết và làm bất hoạt các protein liên kết penicillin (PBPs), đặc biệt là PBP 2, 3 và 4 ở vi khuẩn E. coli và P. aeruginosa. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm vi khuẩn Gram âm, Gram dương và một số vi khuẩn kỵ khí. Meropenem có khả năng bền vững với nhiều loại enzym beta-lactamase, tuy nhiên không có tác dụng với metallo-beta lactamase.
- So với imipenem, meropenem cho thấy hiệu quả cao hơn đối với các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae, nhưng lại có hoạt tính kém hơn trên vi khuẩn Gram dương. Thuốc có tác dụng trên nhiều chủng vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa và một số vi khuẩn kỵ khí. Tình trạng kháng thuốc có thể phát triển do cơ chế giảm khả năng thấm của màng tế bào vi khuẩn hoặc do vi khuẩn sản xuất enzym beta-lactamase. Tuy nhiên, không ghi nhận hiện tượng kháng chéo giữa meropenem với các nhóm kháng sinh quinolon, aminoglycosid, macrolid và tetracyclin.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Meropenem được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch và không hấp thu qua đường tiêu hóa. Sau khi tiêm, nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được rất nhanh chóng, thường trong vòng vài phút. Khi truyền tĩnh mạch, nồng độ đỉnh đạt được sẽ thấp hơn so với tiêm trực tiếp.
- Phân bố: Meropenem có khả năng phân bố rộng rãi trong các mô và dịch của cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy và mật. Thể tích phân bố ở người lớn dao động từ 15 đến 20 lít, trong khi ở trẻ em là khoảng 0,3 đến 0,4 lít/kg. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của meropenem thấp, chỉ khoảng 2%, điều này cho phép một lượng lớn thuốc duy trì hoạt tính trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Meropenem ít bị chuyển hóa trong cơ thể. Phần lớn thuốc tồn tại ở dạng không đổi và được thải trừ mà không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể thành các chất khác.
- Thải trừ: Con đường thải trừ chính của meropenem là qua thận. Khoảng 70% liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu trong vòng 12 giờ. Một lượng nhỏ, khoảng 2% liều dùng, được thải trừ qua phân. Meropenem có thể được loại bỏ khỏi cơ thể bằng phương pháp thẩm tách máu. Thời gian bán thải trong huyết thanh của thuốc khoảng 1 giờ và có thể kéo dài ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
Thuốc Tiepanem Meropenem 1g được chỉ định trong bệnh gì?

Tiepanem 1g được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn Gram âm và Gram dương nhạy cảm với meropenem ở người lớn và trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên. Cụ thể, thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng và viêm phổi bệnh viện.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng có biến chứng.
- Viêm màng não do vi khuẩn cấp tính.
- Sốt do giảm bạch cầu.
- Nhiễm khuẩn trong và sau sinh.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng.
Liều dùng của thuốc Tiepanem Meropenem 1g
- Người lớn:
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn phụ khoa, viêm phổi: 500mg mỗi 8 giờ.
- Viêm phúc mạc, viêm phổi bệnh viện, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm bạch cầu: 1g mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn ở bệnh nhân xơ hóa nang, viêm màng não: 2g mỗi 8 giờ.
- Bệnh nhân suy thận: Liều dùng được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinin:
- Độ thanh thải creatinin 26 – 50 ml/phút: Liều tương ứng (500mg, 1g hoặc 2g) mỗi 12 giờ.
- Độ thanh thải creatinin 10 – 25 ml/phút: Nửa liều tương ứng mỗi 12 giờ.
- Độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút: Nửa liều tương ứng mỗi 24 giờ.
- Trẻ em:
- Trẻ từ 3 tháng đến 12 tuổi: 10 – 20mg/kg cân nặng mỗi 8 giờ.
- Trẻ từ 50kg trở lên: Sử dụng liều như người lớn.
- Viêm màng não: 40mg/kg cân nặng mỗi 8 giờ.
- Liều dùng cụ thể có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Cách dùng của thuốc Tiepanem Meropenem 1g
Thuốc Tiepanem 1g được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch và quy trình tiêm truyền phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Không sử dụng thuốc Tiepanem Meropenem 1g trong trường hợp nào?
Không sử dụng Tiepanem 1g cho các đối tượng sau:
- Người có tiền sử quá mẫn với meropenem, bất kỳ thuốc nào thuộc nhóm carbapenem hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người có tiền sử phản ứng phản vệ khi sử dụng các thuốc nhóm beta-lactam.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Tiepanem Meropenem 1g
Thận trọng
- Không trộn lẫn Tiepanem 1g với bất kỳ thuốc nào khác ngoài dung dịch natri clorid 0,9% hoặc glucose 5%.
- Cần theo dõi nồng độ bilirubin và transaminase ở bệnh nhân có bệnh lý gan trong quá trình điều trị với Tiepanem 1g.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị để phát hiện sớm các dấu hiệu bội nhiễm.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử các vấn đề về đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng, do Tiepanem có thể gây viêm đại tràng giả mạc với biểu hiện tiêu chảy.
- Khi điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do Pseudomonas aeruginosa, cần thận trọng và thường xuyên kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng Tiepanem 1g bao gồm:
- Thường gặp: Tăng số lượng tiểu cầu, đau đầu, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phát ban, viêm và đau tại vị trí tiêm.
- Ít gặp: Nhiễm nấm Candida, giảm số lượng bạch cầu, cảm giác bất thường (dị cảm), tăng bilirubin huyết thanh, viêm tĩnh mạch huyết khối.
- Hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản ứng phản vệ), co giật, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson.
Tương tác
- Aminoglycosid: Có thể hiệp đồng tác dụng kháng khuẩn trên Pseudomonas aeruginosa.
- Probenecid: Làm giảm sự bài tiết meropenem qua thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và kéo dài thời gian thải trừ. Nên tránh dùng đồng thời.
- Acid valproic: Meropenem có thể làm giảm nồng độ acid valproic xuống dưới mức điều trị hiệu quả, cần thận trọng khi phối hợp với acid valproic.
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Meropenem có thể làm tăng tác dụng chống đông của warfarin, cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng đồng thời.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng và chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ, dưới sự giám sát của bác sĩ.
Quá liều và xử trí
Khi sử dụng quá liều Tiepanem 1g (meropenem), các tác dụng phụ có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường giảm đi khi ngừng thuốc hoặc giảm liều. Trong trường hợp quá liều, điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường, thuốc sẽ được thải trừ nhanh chóng qua thận. Thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ meropenem và các chất chuyển hóa của nó.
Sản phẩm thay thế thuốc Tiepanem Meropenem 1g?
Meropenem Kabi 1g có thành phần Meropenem 1g, được sản xuất bởi Facta Farmaceutici S.p.A, dùng điều trị nhiễm khuẩn cho ngưới lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi.
Tài liệu tham khảo
Nadine A Steffens, Estevan S Zimmermann, Sabrina M Nichelle, Natália Brucker. Meropenem use and therapeutic drug monitoring in clinical practice: a literature review, truy cập ngày 06 tháng 05 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33533509/
Khiêm –
Dược sĩ tư vấn nhiệt tình