Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Telmisartan 40 TV.Pharm được sản xuất bởi TVPharma, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110443724 (VD-19045-13).
Telmisartan 40 TV.Pharm là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén Telmisartan 40 TV.Pharm chứa 40mg Telmisartan.
Trình bày
SĐK: 893110443724 (VD-19045-13)
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Telmisartan 40 TV.Pharm
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của Telmisartan nằm ở khả năng ức chế chọn lọc và mạnh mẽ hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) – một hệ thống hormone quan trọng điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải.
- Chẹn thụ thể AT1: Trong hệ RAAS, Angiotensin II là một chất co mạch cực mạnh, đồng thời kích thích tuyến thượng thận tiết ra aldosterone, một hormone gây giữ muối và nước. Telmisartan hoạt động bằng cách gắn một cách cạnh tranh và không thể đảo ngược vào thụ thể Angiotensin II tuýp 1 (AT1). Bằng cách “khóa” thụ thể này, telmisartan ngăn chặn hiệu quả mọi tác động của Angiotensin II, dẫn đến:
- Giãn mạch máu: Giảm sức cản ngoại biên và làm hạ huyết áp.
- Giảm tiết Aldosterone: Thúc đẩy thải muối và nước, góp phần giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp.
- Ưu điểm so với nhóm Ức chế men chuyển (ACEI): Một điểm khác biệt quan trọng là telmisartan không ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE), enzyme này cũng chịu trách nhiệm phân hủy bradykinin. Do không làm tăng nồng độ bradykinin, telmisartan và các thuốc ARB nói chung có tỷ lệ gây tác dụng phụ ho khan thấp hơn đáng kể so với nhóm ACEI, đây là một ưu điểm lớn giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn.
Đặc điểm dược động học
Một trong những đặc tính dược động học nổi bật nhất của telmisartan là thời gian bán thải (t½) rất dài, khoảng 20-24 giờ, dài nhất trong nhóm ARB. Điều này mang lại lợi ích lâm sàng to lớn:
- Kiểm soát huyết áp ổn định suốt 24 giờ chỉ với một liều duy nhất mỗi ngày.
- Tăng cường sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, một yếu tố quyết định sự thành công trong quản lý tăng huyết áp lâu dài.
Thuốc hấp thu nhanh qua đường uống, liên kết mạnh với protein huyết tương (>99.5%) và được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng không đổi.
Thuốc Telmisartan 40 TV.Pharm được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn: Đây là chỉ định cốt lõi, thuốc có thể được dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác như thuốc lợi tiểu nhóm thiazid.
Giảm nguy cơ tim mạch: Chỉ định này đặc biệt quan trọng, nhằm phòng ngừa các biến cố tim mạch (tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim không tử vong, đột quỵ không tử vong) ở những nhóm bệnh nhân có nguy cơ rất cao, bao gồm:
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch do xơ vữa huyết khối (bệnh mạch vành, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên).
- Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 có bằng chứng tổn thương cơ quan đích (ví dụ: bệnh võng mạc, phì đại thất trái, microalbumin niệu).
Liều dùng của thuốc Telmisartan 40 TV.Pharm
Điều trị tăng huyết áp: Liều khởi đầu và duy trì thông thường là 40mg (1 viên)/lần/ngày. Nếu chưa đạt huyết áp mục tiêu, có thể tăng liều lên tối đa 80mg (2 viên)/lần/ngày. Tác dụng hạ áp tối đa thường đạt được sau 4-8 tuần điều trị.
Phòng ngừa bệnh tim mạch: Liều khuyến cáo là 80mg (2 viên)/lần/ngày.
Đối tượng đặc biệt:
- Suy thận nhẹ và vừa: Không cần chỉnh liều.
- Suy gan nhẹ và vừa: Liều không được vượt quá 40mg/lần/ngày.
- Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.
Cách dùng của thuốc Telmisartan 40 TV.Pharm
Thuốc được dùng qua đường uống, 1 lần duy nhất trong ngày. Bệnh nhân nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định. Thuốc có thể uống lúc no hoặc lúc đói, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Không sử dụng thuốc Telmisartan 40 TV.Pharm trong trường hợp nào?
Quá mẫn với telmisartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Phụ nữ có thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ (xem chi tiết ở mục cảnh báo).
Phụ nữ đang cho con bú.
Suy gan nặng.
Các tình trạng tắc nghẽn đường mật.
Sử dụng đồng thời với aliskiren trên bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1.73 m²).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Telmisartan 40 TV.Pharm
Thận trọng
Nguy cơ này tăng lên ở bệnh nhân suy thận, đái tháo đường, người cao tuổi, hoặc khi dùng đồng thời với các thuốc cũng làm tăng kali (lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali, ACEI, NSAIDs). Cần theo dõi nồng độ kali huyết thanh định kỳ trên các đối tượng này.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua.
- Ít gặp: Nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng đường tiết niệu, chóng mặt, đau lưng, đau bụng, tiêu chảy, hạ huyết áp thế đứng.
- Hiếm gặp: Tăng kali máu, nhịp tim nhanh, giảm hemoglobin, tăng men gan, phù mạch (một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây tử vong, cần ngưng thuốc ngay và đến cơ sở y tế gần nhất).
Tương tác
Digoxin: Telmisartan có thể làm tăng nồng độ digoxin trong máu. Cần theo dõi nồng độ digoxin khi bắt đầu, điều chỉnh hoặc ngưng telmisartan.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của telmisartan và tăng nguy cơ tổn thương thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân mất nước.
Lithi: Dùng đồng thời có thể làm tăng nồng độ và độc tính của lithi. Không khuyến cáo phối hợp.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Việc sử dụng các thuốc tác động lên hệ RAAS, bao gồm telmisartan, trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ là chống chỉ định tuyệt đối. Thuốc có thể gây độc tính trực tiếp cho thai nhi, dẫn đến suy giảm chức năng thận, thiểu ối, chậm cốt hóa xương sọ, và thậm chí gây tử vong cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Khi phát hiện có thai, phải ngừng sử dụng telmisartan ngay lập tức và chuyển sang một liệu pháp thay thế an toàn hơn.
Phụ nữ cho con bú: Do chưa có đủ dữ liệu về việc thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, không khuyến cáo sử dụng telmisartan trong thời kỳ cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc choáng váng do tác dụng hạ huyết áp. Cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động này cho đến khi biết chắc thuốc ảnh hưởng đến mình như thế nào.
Quá liều và xử trí
Biểu hiện chính của quá liều là hạ huyết áp nặng và nhịp tim nhanh (hoặc chậm). Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm đặt bệnh nhân nằm ngửa, bù dịch và điện giải.
Bảo quản
Bảo quản Telmisartan 40 TV.Pharm ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Telmisartan 40 TV.Pharm
Telmisartan Stella 40mg là sản phẩm của công ty Stellapharm Việt Nam, với thành phần chính là 40mg Telmisartan, có công dụng điều trị tăng huyết áp vô căn và phòng ngừa các biến cố tim mạch.
Tài liệu tham khảo
Sophie E Rowbotham, Smriti M Krishna. Fenofibrate and Telmisartan in the Management of Abdominal Aortic Aneurysm, truy cập ngày 14 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29284388/
Dung –
Cảm ơn bài viết hay về thuốc huyết áp của vnras