Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Tearbalance 0.1% được sản xuất bởi Senju Pharmaceutical Co., LTD. Karatsu Plant, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-18776-15.
Tearbalance 0.1% là thuốc gì?
Thành phần
Tearbalance 0.1% là một dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn, được sử dụng như một chất thay thế nước mắt nhân tạo, có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Natri hyaluronat tinh chế 0.1% (5mg/5mL).
- Tá dược: Acid boric, chlorhexidin gluconat (chất bảo quản), natri borat, natri chlorid, kali chlorid, nước tinh khiết.
Trình bày
SĐK: VN-18776-15
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách đóng gói: Hộp 1 Lọ 5ml
Xuất xứ: Japan

Tác dụng của thuốc Tearbalance 0.1%
Cơ chế tác dụng
Sodium Hyaluronate là một polysaccharid tự nhiên, có trọng lượng phân tử lớn, và là một thành phần quan trọng của các mô liên kết trong cơ thể, bao gồm cả thủy tinh thể và dịch khớp. Khi được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt, Sodium Hyaluronate phát huy tác dụng thông qua ba cơ chế chính:
- Bôi trơn bề mặt nhãn cầu (Lubrication): Nhờ đặc tính nhớt đàn hồi (viscoelasticity) ưu việt, Sodium Hyaluronate tạo ra một lớp màng bao phủ ổn định trên bề mặt mắt khi mở mắt và ít gây cản trở trong quá trình chớp mắt. Lớp màng này làm giảm đáng kể ma sát giữa mí mắt và bề mặt giác mạc, mang lại cảm giác dễ chịu tức thì và giảm các triệu chứng kích ứng do ma sát.
- Giữ ẩm và ổn định màng phim nước mắt (Hydration & Stabilization): Sodium Hyaluronate có khả năng liên kết với một lượng nước lớn gấp nhiều lần trọng lượng của nó. Đặc tính ái nước (hygroscopic) này giúp kéo dài thời gian tồn tại của màng phim nước mắt trên bề mặt nhãn cầu, ngăn ngừa sự bốc hơi quá mức và đảm bảo độ ẩm cần thiết cho mắt. Nó hoạt động như một chất giữ ẩm (mucomimetic), giúp phục hồi sự cân bằng của cả ba lớp màng phim nước mắt (lớp lipid, lớp nước và lớp nhầy).
- Thúc đẩy quá trình lành tổn thương biểu mô giác mạc (Epithelial Wound Healing): Sodium Hyaluronate đã được chứng minh có khả năng thúc đẩy sự di chuyển và tăng sinh của các tế bào biểu mô giác mạc. Nó tương tác với thụ thể CD44 trên bề mặt tế bào, kích hoạt các con đường tín hiệu nội bào cần thiết cho quá trình sửa chữa và tái tạo mô. Nhờ vậy, thuốc có hiệu quả trong việc điều trị các tổn thương bề mặt nhãn cầu do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Đặc điểm dược động học
Do có trọng lượng phân tử lớn, Sodium Hyaluronate khó có thể thấm qua giác mạc nguyên vẹn để đi vào tuần hoàn chung. Tác dụng của thuốc chủ yếu là tại chỗ, trên bề mặt nhãn cầu. Một lượng nhỏ có thể được hấp thu qua hệ thống ống lệ mũi nhưng không gây ra tác dụng toàn thân đáng kể.
Thuốc Tearbalance 0.1% được chỉ định trong bệnh gì?
Tearbalance 0.1% được chỉ định để điều trị các tổn thương biểu mô giác – kết mạc do các nhóm nguyên nhân sau:
- Các bệnh nội tại: Gây ra rối loạn sản xuất hoặc chất lượng nước mắt, bao gồm hội chứng Sjogren, hội chứng Stevens-Johnson, và các dạng hội chứng khô mắt khác.
- Các yếu tố ngoại lai: Gây tổn thương hoặc mất ổn định màng phim nước mắt, bao gồm:
- Sau các phẫu thuật mắt (ví dụ: phẫu thuật đục thủy tinh thể, phẫu thuật khúc xạ).
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc (ví dụ: thuốc kháng histamin, thuốc chống trầm cảm).
- Chấn thương mắt.
- Sử dụng kính áp tròng (kính sát tròng).
- Các yếu tố môi trường như tiếp xúc kéo dài với màn hình máy tính, điều hòa không khí, gió, khói bụi.
Liều dùng của thuốc Tearbalance 0.1%
Liều thông thường là nhỏ 1 giọt vào mỗi bên mắt, 5-6 lần mỗi ngày, liều lượng có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ chuyên khoa tùy thuộc vào tình trạng cụ thể và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
Cách dùng của thuốc Tearbalance 0.1%
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, cần tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật nhỏ mắt:
- Rửa tay sạch bằng xà phòng và nước trước khi thực hiện.
- Mở nắp lọ thuốc. Tuyệt đối không để đầu nhỏ giọt của lọ thuốc chạm vào bất kỳ bề mặt nào, kể cả mắt, mí mắt hay ngón tay, để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Dùng một ngón tay kéo nhẹ mí mắt dưới xuống để tạo thành một túi nhỏ.
- Giữ lọ thuốc phía trên mắt và bóp nhẹ để một giọt rơi vào túi kết mạc. Tránh nhỏ trực tiếp lên tròng đen (giác mạc) để giảm cảm giác khó chịu.
- Để ngăn thuốc chảy xuống họng thì nhắm mắt lại nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút và dùng ngón tay ấn nhẹ vào góc trong của mắt (gần mũi).
- Lau sạch phần dung dịch thừa tràn ra ngoài.
- Đậy chặt nắp lọ thuốc ngay sau khi sử dụng.
Không sử dụng thuốc Tearbalance 0.1% trong trường hợp nào?
Chống chỉ định tuyệt đối ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với Sodium Hyaluronate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, bao gồm cả chất bảo quản Chlorhexidine gluconate.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Tearbalance 0.1%
Thận trọng
Chất bảo quản: Tearbalance 0.1% dạng lọ đa liều chứa chất bảo quản (Chlorhexidine gluconate) để duy trì sự vô khuẩn sau khi mở nắp. Việc sử dụng kéo dài hoặc quá thường xuyên các sản phẩm chứa chất bảo quản có thể gây độc cho tế bào biểu mô giác mạc, làm nặng thêm tình trạng khô mắt hoặc gây kích ứng. Đối với những bệnh nhân cần sử dụng nước mắt nhân tạo thường xuyên (trên 6 lần/ngày) hoặc có bề mặt nhãn cầu nhạy cảm, các dạng chế phẩm không chứa chất bảo quản (dạng tép đơn liều) có thể là một lựa chọn phù hợp hơn.
Kính áp tròng: Không sử dụng thuốc khi đang đeo kính áp tròng mềm. Chất bảo quản có thể tích tụ trong vật liệu kính và gây kích ứng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường hiếm gặp và có tính chất tại chỗ. Nếu xuất hiện, cần ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Phản ứng mẫn cảm (Không rõ tần suất): Viêm bờ mi, viêm da mí mắt.
- Tại mắt (Không rõ tần suất): Ngứa, kích ứng mắt, viêm kết mạc, sung huyết kết mạc, cảm giác cộm hoặc có dị vật trong mắt, tăng tiết dịch mắt, đau mắt, hoặc tổn thương giác mạc (như viêm giác mạc lan tỏa nông).
Tương tác
Nếu cần sử dụng đồng thời với một loại thuốc nhỏ mắt khác, hãy nhỏ Tearbalance 0.1% cách các thuốc khác ít nhất 5-10 phút để tránh hiện tượng rửa trôi, làm giảm hiệu quả của cả hai thuốc. Nên nhỏ các dung dịch lỏng trước, các dạng hỗn dịch hoặc gel sau.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của thuốc trên đối tượng này. Chỉ nên sử dụng khi lợi ích điều trị dự kiến vượt trội hơn so với bất kỳ nguy cơ tiềm ẩn nào cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ, và cần có sự chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Ngay sau khi nhỏ, thuốc có thể gây nhìn mờ tạm thời. Bệnh nhân nên đợi cho đến khi thị lực trở lại bình thường hoàn toàn trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Do tác dụng tại chỗ và khả năng hấp thu toàn thân không đáng kể, nguy cơ quá liều khi sử dụng theo đường nhỏ mắt là rất khó xảy ra.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, ở nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Quan trọng: Lọ thuốc chỉ nên được sử dụng trong vòng 30 ngày sau khi mở nắp lần đầu. Cần hủy bỏ phần dung dịch còn lại sau thời gian này để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.
Sản phẩm tương tự thuốc Tearbalance 0.1%
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa cùng hoạt chất Sodium Hyaluronate 0.1% với công dụng tương tự. Một ví dụ điển hình là thuốc nhỏ mắt Hylaform 0.1%. Tương tự như Tearbalance, Hylaform 0.1% cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng khô mắt, bôi trơn và bảo vệ bề mặt nhãn cầu. Việc lựa chọn sản phẩm cụ thể nên dựa trên chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ, có cân nhắc đến các thành phần tá dược và dạng đóng gói (đa liều có chất bảo quản hay đơn liều không chất bảo quản).
Tài liệu tham khảo
Carlo Cagini, Giovanni Torroni. Trehalose/sodium hyaluronate eye drops in post-cataract ocular surface disorders, truy cập ngày 03 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33956256/
Quyết –
Sản phẩm chất lượng uy tín