Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Tazoretin 0.1% được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110316424 (VD-30474-18).
Tazoretin 0.1% là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi tuýp 15g gel Tazoretin 0.1% chứa Adapalene 15mg (tương đương nồng độ 0.1%)
Trình bày
SĐK: 893110316424 (VD-30474-18)
Dạng bào chế: Gel bôi da
Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Tazoretin 0.1%
Cơ chế tác dụng
Adapalene là một phân tử polyaromatic, có cấu trúc hóa học ổn định và đặc tính dược lý giống retinoid. Cơ chế tác dụng của nó được thực hiện thông qua việc tương tác chọn lọc với các thụ thể acid retinoic của nhân tế bào (Retinoic Acid Receptors – RARs), đặc biệt là phân nhóm RAR-β và RAR-γ. Sự gắn kết này mang lại hai tác động chính:
- Điều hòa quá trình sừng hóa (Keratolytic/Comedolytic): Adapalene bình thường hóa quá trình biệt hóa của các tế bào biểu mô lót trong nang lông (keratinocytes). Tình trạng tăng sừng hóa và kết dính bất thường của các tế bào này là nguyên nhân chính gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành vi nhân mụn (microcomedone) – tiền thân của mọi loại mụn. Bằng cách ổn định quá trình này, Adapalene giúp làm tan nhân mụn và ngăn chặn sự hình thành mụn mới.
- Kháng viêm: Adapalene đã được chứng minh có hoạt tính kháng viêm đáng kể. Nó ức chế phản ứng hóa ứng động (chemotaxis) và hóa động học (chemokinesis) của bạch cầu đa nhân trung tính và ức chế quá trình chuyển hóa acid arachidonic thành các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene. Tác dụng này giúp làm giảm nhanh các tổn thương mụn viêm (sẩn, mụn mủ).
Khác với Tretinoin (retinoid thế hệ đầu), Adapalene không gắn vào các protein thụ thể trong bào tương (cytosolic retinoic acid-binding proteins – CRABP), điều này có thể góp phần vào việc nó được dung nạp tốt hơn và gây ít kích ứng da hơn.
Đặc điểm dược động học
Sự hấp thu Adapalene qua da vào tuần hoàn chung là rất thấp. Các nghiên cứu lâm sàng trên bệnh nhân mụn trứng cá sử dụng Adapalene 0.1% dài hạn trên diện rộng cho thấy nồng độ thuốc trong huyết tương thường dưới giới hạn phát hiện (0.15 – 0.25 ng/mL). Điều này cho thấy nguy cơ tác dụng phụ toàn thân là rất thấp khi sử dụng thuốc đúng theo đường bôi ngoài da.
Thuốc Tazoretin 0.1% được chỉ định trong bệnh gì?
Theo tờ hướng dẫn sử dụng được Bộ Y tế phê duyệt, Tazoretin 0.1% được chỉ định để điều trị tại chỗ bệnh mụn trứng cá thể thông thường (acne vulgaris) mức độ nhẹ đến trung bình ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, đặc biệt hiệu quả trên các tổn thương mụn không viêm như mụn ẩn, mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Tazoretin 0.1%
Liều dùng: Bôi một lần mỗi ngày vào buổi tối.
Cách dùng:
- Rửa sạch vùng da bị mụn bằng một loại sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa xà phòng và lau khô hoàn toàn.
- Lấy một lượng gel nhỏ (bằng hạt đậu) ra đầu ngón tay.
- Thoa một lớp gel rất mỏng lên toàn bộ vùng da bị mụn (ví dụ: cả khuôn mặt), không chỉ chấm lên từng nốt mụn.
- Tránh để gel tiếp xúc với mắt, môi, niêm mạc và các vùng da bị tổn thương (vết cắt, trầy xước, eczema).
- Sử dụng kem dưỡng ẩm không gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic) và kem chống nắng phổ rộng với chỉ số SPF 30 trở lên mỗi ngày là bắt buộc trong suốt quá trình điều trị.
Không sử dụng thuốc Tazoretin 0.1% trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Adapalene hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai hoặc dự định có thai.
Phụ nữ đang cho con bú.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
Bệnh nhân bị mụn trứng cá thể nặng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Tazoretin 0.1%
Thận trọng
Adapalene làm cho da trở nên nhạy cảm hơn đáng kể với ánh nắng mặt trời và các nguồn tia UV khác (như đèn chiếu, giường tắm nắng). Tránh phơi nắng hoặc tiếp xúc với tia UV cường độ cao.
Tác dụng phụ
Rất phổ biến/Thường gặp: Khô da, kích ứng da, cảm giác nóng rát, đỏ da (ban đỏ), bong tróc.
Ít gặp: Viêm da tiếp xúc, ngứa, khó chịu trên da, cháy nắng, tái phát mụn.
Tương tác
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời Tazoretin 0.1% với các sản phẩm bôi ngoài da khác có khả năng gây kích ứng, chẳng hạn như các chế phẩm chứa lưu huỳnh, resorcinol, acid salicylic, AHA, BHA. Việc sử dụng kết hợp cần có sự chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Tazoretin 0.1% Chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần được tư vấn về việc sử dụng một biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Thuốc chỉ dùng ngoài da. Bôi thuốc quá nhiều không làm tăng hiệu quả mà có thể gây đỏ da, bong tróc và khó chịu. Nếu vô tình nuốt phải, cần áp dụng các biện pháp xử trí thông thường và liên hệ với cơ sở y tế.
Bảo quản
Giữ sản phẩm Tazoretin 0.1% ở nhiệt độ phòng, không vượt quá 30°C. Tránh các khu vực nóng như gần bếp, cửa sổ có nắng gắt hoặc trong cốp xe.
Sản phẩm tương tự thuốc Tazoretin 0.1%
Kem bôi Adaferin 0.1% chứa cùng hoạt chất Adapalene 0.1% và được sản xuất bởi Galderma – một công ty dược phẩm đa quốc gia hàng đầu về da liễu. Adaferin được biết đến với hiệu quả và độ an toàn đã được kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu.
Tài liệu tham khảo
Anne-Charlotte Niesert, Anne Guertler. Short contact therapy with adapalen 0.3%/benzoyl peroxide 2.5% gel for maintenance after systemic isotretinoin treatment, truy cập ngày 07 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35019193/
Lan Anh –
Phụ nữ có thai hoặc định có thai ko nên bôi nha