Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng sẽ giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Tadafil 10 được sản xuất bởi Hetero Labs Limited, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890110433623.
Tadafil 10 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén Tadafil 10 chứa:
- Hoạt chất chính: Tadalafil hàm lượng 10 mg.
- Tá dược: lactose monohydrate, cellulose vi tinh thể, natri croscarmellose, magnesi stearat,…
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Trình bày
SĐK: 890110433623
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Tadafil 10
Cơ chế tác dụng
Tadalafil hoạt động thông qua việc ức chế PDE5 – enzyme chịu trách nhiệm phân hủy cGMP (cyclic guanosine monophosphate) tại mô dương vật. Khi PDE5 bị ức chế, nồng độ cGMP tăng lên giúp giãn cơ trơn và tăng lưu lượng máu đến thể hang, từ đó giúp dương vật cương cứng khi có kích thích tình dục.
Tác dụng này có thể kéo dài đến 36 giờ, vì vậy thuốc Tadafil 10 là một lựa chọn ưu tiên cho nhiều bệnh nhân.
Đặc điểm dược động học
Tadalafil được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ. Sinh khả dụng của thuốc không chịu ảnh hưởng từ thức ăn.
Thể tích phân bố của hoạt chất này là khoảng 63L, tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương lên đến 94%.
Tadalafil chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzym CYP3A4, sau đó thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
Tadalafil có thời gian bán thải trung bình khoảng 17,5 giờ, vì vậy thuốc duy trì được hiệu quả kéo dài.
Thuốc Tadafil 10 được chỉ định trong bệnh gì?
Tadafil 10 được chỉ định để điều trị tình trạng rối loạn cương dương ở nam giới trưởng thành (tình trạng không thể đạt được hoặc duy trì sự cương cứng đủ để giao hợp thành công).
Thuốc chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục và không có tác dụng nếu dùng cho đối tượng không mắc rối loạn cương dương.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều khuyến cáo thông thường: 10 mg (1 viên) trước khi quan hệ tình dục ít nhất 30 phút.
Điều chỉnh liều: Có thể tăng liều của Tadalafil lên 20 mg hoặc giảm xuống 5 mg tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân và khả năng dung nạp thuốc.
Sử dụng hàng ngày: 1 lần/ngày, không nên dùng quá 1 liều trong vòng 24 giờ.
Cách dùng: Dùng thông qua đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Lưu ý với nhóm đối tượng đặc biệt:
- Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều nếu không có tình trạng bệnh lý nặng.
- Bệnh nhân suy thận nhẹ – trung bình: Có thể dùng liều thông thường.
- Bệnh nhân suy gan mức độ nhẹ – trung bình: Cần thận trọng, tránh dùng liều cao.
- Bệnh nhân suy gan/thận nặng: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu về độ an toàn.
Không sử dụng Tadafil 10 trong trường hợp nào?
Không sử dụng Tadafil 10 trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với tadalafil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Đang dùng thuốc chứa nitrat (như nitroglycerin) do nguy cơ tụt huyết áp nghiêm trọng
- Bệnh nhân có tiền sử đột quỵ, nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim không kiểm soát
- Huyết áp không ổn định, huyết áp thấp (<90/50 mmHg) hoặc cao không kiểm soát
- Bệnh lý võng mạc di truyền (như viêm võng mạc sắc tố)
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Tadafil 10
Thận trọng
Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có nguy cơ priapism (cương đau kéo dài): người bị thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh bạch cầu, đa u tủy xương.
Bệnh nhân có biến dạng giải phẫu dương vật (như bệnh Peyronie) cần thận trọng khi sử dụng Tadafil 10.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tim mạch nên được đánh giá đầy đủ trước khi điều trị bằng Tadafil 10.
Thận trọng ở người đang dùng thuốc hạ huyết áp hoặc thuốc chẹn alpha vì có thể tăng nguy cơ tụt huyết áp.
Không dùng đồng thời với rượu quá mức vì có thể làm tăng tác dụng phụ trên tim mạch như hạ huyết áp, chóng mặt.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể gặp khi dùng Tadalafil 10mg bao gồm:
- Rất thường gặp: Đau đầu, đỏ mặt, khó tiêu.
- Thường gặp: Đau lưng, đau cơ, nghẹt mũi, chóng mặt.
- Ít gặp: Mờ mắt, ù tai, tăng nhịp tim, tụt huyết áp, phát ban, phù ngoại vi.
- Hiếm gặp: Cương dương kéo dài (>4 giờ), đau ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, mất thị giác, mất thính lực đột ngột.
Tương tác
Không dùng Tadafil 10mg cùng thuốc chứa nitrat hoặc riociguat do gây tụt huyết áp mạnh.
Các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, ritonavir: làm tăng nồng độ tadalafil trong huyết tương, cần điều chỉnh giảm liều.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 như rifampicin: làm giảm hiệu quả của tadalafil.
Thuốc chẹn alpha (như doxazosin): có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
Không ghi nhận tương tác đáng kể giữa Tadafil 10 với aspirin, warfarin hoặc các thuốc trị đái tháo đường.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Tadafil 10 không được chỉ định cho phụ nữ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Tadalafil có thể gây chóng mặt, nhức đầu, nhìn mờ làm ảnh hưởng đến sự tỉnh táo. Người dùng cần cẩn trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều: đau đầu, chóng mặt, tụt huyết áp, cương cứng kéo dài.
Xử trí: điều trị triệu chứng do không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu cần thiết, hỗ trợ bằng các biện pháp lọc máu thông thường.
Bảo quản
Bảo quản Tadafil 10 ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Tadafil 10 giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Khách hàng có thể mang đơn thuốc đến các địa chỉ kinh doanh dược phẩm trên toàn quốc để mua được . Quý khách hàng nên tìm hiểu và lựa chọn các địa điểm uy tín để đảm bảo mua được thuốc an toàn, chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng.
Quý khách có thể tham khảo thêm các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng như:
- Thuốc Tadalafil Stella 10mg được chỉ định trong điều trị rối loạn cương dương, giúp nam giới cương cứng khi có ham muốn tình dục. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm.
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc được Nhà sản xuất cung cấp. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây.
Thành –
Thông tin hữu ích, vnras tư vấn kỹ