Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Spinolac 50mg được sản xuất bởi Công ty TNHH Ha san – Dermapharm, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-12651-10.
Spinolac 50mg là thuốc gì?
Thành phần
Spinolac 50mg là một thuốc kê đơn, thuộc nhóm thuốc lợi tiểu giữ kali, mỗi viên nén chứa dược chất Spironolactone 50 mg.
Trình bày
SĐK: VD-12651-10
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Spinolac 50mg
Cơ chế tác dụng
Spironolactone phát huy tác dụng thông qua việc ức chế cạnh tranh với aldosterone tại các thụ thể mineralocorticoid. Vị trí tác động chủ yếu là ở ống lượn xa và ống góp của thận. Aldosterone là một hormone tự nhiên gây giữ muối (natri) và nước, đồng thời làm tăng bài tiết kali. Bằng cách khóa các thụ thể này, Spironolactone đảo ngược tác dụng của aldosterone, dẫn đến:
- Tăng bài tiết natri và nước: Gây ra tác dụng lợi tiểu, giảm thể tích tuần hoàn, từ đó giúp giảm phù và hạ huyết áp.
- Giữ lại kali và ion hydro: Đây là đặc tính “giữ kali” đặc trưng của thuốc, giúp ngăn ngừa tình trạng hạ kali máu thường gặp khi dùng các nhóm thuốc lợi tiểu khác (như thiazid hoặc lợi tiểu quai).
Ngoài tác dụng tại thận, việc kháng aldosterone còn mang lại lợi ích trên hệ tim mạch, bao gồm việc giảm phì đại và xơ hóa cơ tim, những quá trình bệnh lý then chốt trong suy tim.
Đặc điểm dược động học
Spironolactone được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, và việc dùng thuốc cùng với thức ăn có thể làm tăng sinh khả dụng lên gần 100%. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 90%) và được chuyển hóa nhanh chóng thành các chất chuyển hóa có hoạt tính, bao gồm canrenone và 7-alpha thiomethyl spironolactone, góp phần kéo dài tác dụng của thuốc. Các chất chuyển hóa này được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Thuốc Spinolac 50mg được chỉ định trong bệnh gì?
Suy tim sung huyết: Đặc biệt trong điều trị suy tim nặng (độ III-IV theo phân loại NYHA) để cải thiện triệu chứng, giảm tỷ lệ nhập viện và cải thiện tỷ lệ sống còn. Thử nghiệm lâm sàng RALES (Randomized Aldactone Evaluation Study) kinh điển đã chứng minh rằng việc bổ sung Spironolactone vào phác đồ điều trị chuẩn ở bệnh nhân suy tim nặng với phân suất tống máu giảm (HFrEF) giúp giảm 30% nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân.
Phù do các nguyên nhân khác: Bao gồm xơ gan cổ trướng và hội chứng thận hư, khi các liệu pháp khác không đủ hiệu quả.
Tăng huyết áp: Thường được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp tăng huyết áp kháng trị.
Chẩn đoán và điều trị cường aldosteron tiên phát (Hội chứng Conn): Spironolactone được dùng cả trong nghiệm pháp chẩn đoán và điều trị duy trì dài hạn cho bệnh nhân không phù hợp phẫu thuật.
Bệnh cổ trướng ác tính.
Liều dùng của thuốc Spinolac 50mg
Liều lượng phải được cá nhân hóa và điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.
- Để điều trị tình trạng phù do suy tim sung huyết, liều khởi đầu là 100 mg/ngày, với khoảng liều dùng có thể dao động từ 25 đến 200 mg/ngày.
- Suy tim nặng (NYHA III-IV): Liều khởi đầu khuyến cáo là 25 mg/lần/ngày.
- Xơ gan cổ trướng: 100 – 400 mg/ngày tùy theo tỷ lệ Na+/K+ trong nước tiểu.
- Hội chứng thận hư: 100 – 200 mg/ngày.
- Trẻ em: Liều khởi đầu 1 – 3 mg/kg/ngày, chia thành nhiều liều.
Cách dùng của thuốc Spinolac 50mg
Thuốc được dùng bằng đường uống và nên được sử dụng chung với thức ăn để tăng khả năng hấp thu.
Không sử dụng thuốc Spinolac 50mg trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Spironolactone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận cấp, suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73 m²), hoặc vô niệu.
Tăng kali máu (nồng độ kali huyết thanh > 5 mmol/l).
Bệnh Addison.
Sử dụng đồng thời với các thuốc lợi tiểu giữ kali khác hoặc các chế phẩm bổ sung kali.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Spinolac 50mg
Thận trọng
Cảnh báo quan trọng nhất và được quan tâm hàng đầu khi sử dụng Spironolactone là nguy cơ tăng kali máu (Hyperkalemia). Đây là một rối loạn điện giải có thể gây ra các biến chứng tim mạch nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Nguy cơ này tăng cao đáng kể ở các đối tượng:
- Bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
- Bệnh nhân đái tháo đường.
- Người cao tuổi.
- Bệnh nhân đang dùng đồng thời các thuốc khác cũng làm tăng kali máu như: thuốc ức chế men chuyển (ACEi), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), thuốc bổ sung kali.
Do đó, việc theo dõi chặt chẽ nồng độ kali và creatinin (chức năng thận) trong huyết thanh là bắt buộc. Bệnh nhân nên ngưng hoặc tạm ngưng thuốc nếu kali huyết thanh > 5 mEq/L.
Tác dụng phụ
Rối loạn điện giải: Tăng kali máu là tác dụng phụ thường gặp và nguy hiểm nhất. Hạ natri máu cũng có thể xảy ra.
Tác dụng phụ liên quan đến nội tiết: Do cấu trúc steroid của Spironolactone và tác động không chọn lọc lên các thụ thể androgen và progesterone, thuốc có thể gây ra:
- Ở nam giới: Chứng vú to (gynecomastia), đau vú, giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương. Đây là tác dụng phụ phổ biến, phụ thuộc vào liều lượng và thường hồi phục sau khi ngưng thuốc.
- Ở nữ giới: Rối loạn kinh nguyệt, căng vú, chảy máu sau mãn kinh.
Tương tác
Cần hết sức thận trọng khi phối hợp Spinolac 50mg với các thuốc sau đây do nguy cơ tăng kali máu trầm trọng:
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) và Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB).
- Các chế phẩm bổ sung kali hoặc các chất thay thế muối chứa kali.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như Ibuprofen, Diclofenac.
- Các thuốc lợi tiểu giữ kali khác.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Spironolactone và các chất chuyển hóa có thể đi qua hàng rào nhau thai, chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm tàng cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Chất chuyển hóa của thuốc được tìm thấy trong sữa mẹ. Không nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú, nếu bắt buộc phải sử dụng thì nên ngưng cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ngủ gà và chóng mặt ở một số bệnh nhân, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, lú lẫn, buồn nôn, nôn, và rối loạn điện giải. Không có thuốc giải độc đặc hiệu; xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ, bù nước, và điều chỉnh rối loạn điện giải, đặc biệt là tình trạng tăng kali máu.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Spinolac 50mg ở nơi khô, dưới 30°C và tránh ánh sáng.
Sản phẩm tương tự thuốc Spinolac 50mg
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Spironolactone 50mg, một trong số đó là thuốc Spironolacton Tab DWP 50mg. Sản phẩm này cũng là một thuốc lợi tiểu giữ kali, được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp vô căn, suy tim sung huyết và các tình trạng phù nề. Liều dùng và cách dùng tương tự như Spinolac 50mg, và cũng cần được uống sau bữa ăn để tăng hấp thu.
Tài liệu tham khảo
Allan Struthers, Henry Krum,. A comparison of the aldosterone-blocking agents eplerenone and spironolactone, truy cập ngày 09 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18404673/
Hưng –
Hết sức chú ý kali khi uống