Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc SELEC 200 được sản xuất bởi Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
SELEC 200 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Selec 200mg chứa:
- Hoạt chất: Celecoxib hàm lượng 200mg
- Tá dược: vừa đủ một viên

Trình bày
SĐK: chưa cập nhật
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ
Tác dụng của thuốc SELEC 200
Cơ chế tác dụng
Celecoxib là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có khả năng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt đã được chứng minh trong các nghiên cứu trên động vật. Cơ chế tác dụng chính của celecoxib là ức chế chọn lọc enzym cyclooxygenase-2 (COX-2), từ đó làm giảm quá trình tổng hợp prostaglandin – một chất trung gian gây viêm và đau. Ở liều điều trị, celecoxib ít tác động đến enzym cyclooxygenase-1 (COX-1), enzym có vai trò trong việc bảo vệ niêm mạc dạ dày và chức năng tiểu cầu. Trong các nghiên cứu trên động vật, celecoxib cũng cho thấy khả năng làm giảm sự phát triển của khối u trong mô hình ung thư đại tràng.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu
Celecoxib được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 đến 3 giờ sau khi uống. Việc dùng thuốc cùng với thức ăn, đặc biệt là bữa ăn giàu chất béo, có thể làm chậm quá trình hấp thu khoảng 1 giờ.
Phân bố
Khoảng 97% celecoxib sau khi hấp thu sẽ liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa
Các chất chuyển hóa của celecoxib không có hoạt tính ức chế COX-1 hoặc COX-2.
Thải trừ
Celecoxib chủ yếu được thải trừ qua gan. Dưới 3% liều dùng được tìm thấy dưới dạng không đổi trong phân và nước tiểu. Chất chuyển hóa chính được tìm thấy trong cả phân và nước tiểu là một dẫn xuất acid carboxylic, chiếm khoảng 73% liều đã dùng.
Thuốc SELEC 200 được chỉ định trong bệnh gì?
Selec 200mg được chỉ định ở người lớn để làm giảm các triệu chứng của bệnh thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp. Thêm vào đó, thuốc còn được dùng để giảm đau trong các trường hợp đau cấp tính và điều trị chứng đau bụng kinh nguyên phát.
Liều dùng của thuốc SELEC 200
- Thoái hóa khớp: Liều khuyến cáo thông thường là 200mg mỗi ngày, có thể dùng một lần duy nhất hoặc chia thành hai lần uống với liều lượng tương đương.
- Viêm khớp dạng thấp: Liều thường dùng là 100mg đến 200mg, uống hai lần mỗi ngày.
- Đau cấp tính và đau bụng kinh: Liều khởi đầu thường là 400mg trong ngày đầu tiên. Sau đó, có thể tiếp tục dùng liều 200mg mỗi ngày, chia làm hai lần nếu cần thiết.
- Đối tượng là người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều dùng.
- Bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc gan: Do chưa có nghiên cứu đầy đủ, không khuyến cáo sử dụng Selec 200mg cho nhóm đối tượng này.
Cách dùng của thuốc SELEC 200
Uống nguyên viên nang cứng SELEC 200 với một lượng nước vừa đủ. Thời điểm uống thuốc không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn đối với liều 200mg mỗi ngày. Tuy nhiên, khi sử dụng liều 400mg mỗi ngày, nên uống thuốc cùng với thức ăn để tăng khả năng hấp thu.
Không sử dụng thuốc SELEC 200 trong trường hợp nào?
- Có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của SELEC 200.
- Suy tim nặng, suy thận nặng, suy gan nặng, hoặc mắc bệnh viêm đại tràng.
- Dị ứng với các thuốc nhóm sulfonamid.
- Có tiền sử hen suyễn, nổi mày đay, hoặc phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.
- Đã từng có các phản ứng dạng sốc phản vệ khi sử dụng các thuốc kháng viêm không steroid.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc SELEC 200
Thận trọng
- Celecoxib có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng như loét, thủng hoặc chảy máu đường tiêu hóa, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao (người lớn tuổi, người đang dùng NSAID khác, hoặc có tiền sử bệnh lý tiêu hóa). Cần thận trọng khi dùng celecoxib chung với aspirin do có thể làm tăng nguy cơ này.
- Celecoxib có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đặc biệt khi sử dụng ở liều cao và kéo dài. Cần theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ tim mạch. Thuốc cũng có thể gây giữ nước, phù và tăng huyết áp, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh tim, thận hoặc tăng huyết áp.
- Bệnh nhân đang dùng đồng thời celecoxib với warfarin hoặc các thuốc chống đông máu khác cần được theo dõi chặt chẽ về thời gian prothrombin và các dấu hiệu chảy máu.
Tác dụng phụ
Thường gặp
- Đau vùng thượng vị, ợ nóng, cảm giác đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, nôn.
- Các triệu chứng tương tự như cảm lạnh thông thường (nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng).
- Sưng ở tay hoặc chân.
- Cảm giác chóng mặt.
Nghiêm trọng
- Xuất hiện phát ban trên da (dù ở mức độ nào).
- Các vấn đề liên quan đến tim mạch: sưng phù, tăng cân nhanh chóng, khó thở.
- Các dấu hiệu chảy máu dạ dày: phân có máu hoặc màu đen, ho ra máu, nôn ra chất lợn cợn như bã cà phê.
- Các vấn đề về gan: buồn nôn, đau bụng (vùng trên bên phải), ngứa ngáy, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc vàng mắt.
- Các vấn đề về thận: đi tiểu ít hơn hoặc không đi tiểu, sưng ở mắt cá chân hoặc bàn chân, mệt mỏi, khó thở.
- Thiếu máu (số lượng tế bào hồng cầu thấp): da xanh xao, mệt mỏi bất thường, cảm thấy chóng mặt hoặc khó thở, chân tay lạnh.
Tương tác
- Celecoxib khi kết hợp với các thuốc ức chế men chuyển có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
- Khi dùng đồng thời với fluconazol, nên sử dụng celecoxib ở liều thấp nhất có hiệu quả.
- Celecoxib chủ yếu được chuyển hóa bởi enzym cytochrom P450 isoenzym CYP2C9, do đó, việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym này có thể ảnh hưởng đến nồng độ celecoxib trong máu.
- Celecoxib cũng có khả năng ức chế isoenzym CYP2D6, có thể gây tương tác với các thuốc được chuyển hóa bởi enzym này.
- Celecoxib có thể làm giảm tác dụng lợi tiểu của furosemid và các thiazid do giảm bài tiết natri.
- Có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày và các biến chứng khác khi sử dụng đồng thời với aspirin.
- Celecoxib có thể làm giảm sự đào thải lithi qua thận, dẫn đến tăng nồng độ lithi trong huyết tương.
- Đã có báo cáo về các biến chứng chảy máu và kéo dài thời gian prothrombin khi dùng celecoxib cùng với warfarin, đặc biệt ở người lớn tuổi.
- Việc kết hợp celecoxib với ciclosporin hoặc tacrolimus có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận khi sử dụng đồng thời.
- Không nên sử dụng đồng thời celecoxib với các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Chỉ nên dùng Selec 200mg khi lợi ích điều trị vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi, và chống chỉ định sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Nên cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng thuốc do thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Selec 200mg có thể gây chóng mặt và nhức đầu, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.
Quá liều và xử trí
- Triệu chứng: Các triệu chứng có thể gặp khi quá liều bao gồm mệt mỏi, buồn ngủ, nôn mửa, khó chịu ở vùng bụng trên. Các triệu chứng ít gặp hơn có thể là xuất huyết tiêu hóa, tăng huyết áp, suy thận cấp, suy hô hấp, hôn mê và phản ứng phản vệ.
- Xử trí: Trong trường hợp quá liều, chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn hoặc sử dụng than hoạt tính (liều dùng tùy theo độ tuổi và cân nặng).
Sản phẩm tương tự thuốc SELEC 200
Renaxib 200 có thành phần Celecoxib 200mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed, điều trị các triệu chứng cho bệnh nhân bị thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp.
Tài liệu tham khảo
Marco Krasselt, Christoph Baerwald. Celecoxib for the treatment of musculoskeletal arthritis, truy cập ngày 16 tháng 05 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31339385/
huyền –
thi thoảng tay đau khớp quá phải uống mới đỡ