Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Saxenda 6mg/ml được sản xuất bởi Novo Nordisk A/S, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 570410090923 (QLSP-H02-1075-17).
Saxenda 6mg/ml là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi ml dung dịch tiêm Saxenda 6mg/ml chứa:
- Hoạt chất: Liraglutide 6 mg.
- Tá dược: Dinatri phosphat dihydrat, propylen glycol, phenol, acid hydrocloric/natri hydroxid (để điều chỉnh pH), và nước cất pha tiêm.
Mỗi bút tiêm nạp sẵn chứa 3 ml dung dịch, tương đương với 18 mg Liraglutide.
Trình bày
SĐK: 570410090923 (QLSP-H02-1075-17)
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp chứa 1, 3, 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml
Xuất xứ: Đan Mạch
Tác dụng của thuốc Saxenda 6mg/ml
Cơ chế tác dụng
Liraglutide bắt chước hormone GLP-1 tự nhiên, tác động lên trung tâm kiểm soát thèm ăn ở não để tăng cảm giác no và giảm cảm giác đói. Cơ chế này, cùng với việc làm chậm quá trình rỗng dạ dày, giúp giảm lượng calo tiêu thụ.
Nhờ cấu trúc ổn định và tác dụng kéo dài (khoảng 13 giờ), Liraglutide phù hợp với liều dùng một lần mỗi ngày.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm dưới da, Liraglutide được hấp thu chậm, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 11 giờ.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (>98%).
Chuyển hóa: Liraglutide được chuyển hóa tương tự như các protein lớn, không thông qua một cơ quan cụ thể nào.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình là 13 giờ, hỗ trợ cho việc tiêm một liều duy nhất hàng ngày.
Thuốc Saxenda 6mg/ml được chỉ định trong bệnh gì?
Saxenda được chỉ định là một liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn giảm calo và tăng cường hoạt động thể chất để kiểm soát cân nặng mạn tính ở người lớn có chỉ số khối cơ thể (BMI) ban đầu là:
- Béo phì: BMI ≥ 30 kg/m².
- Thừa cân: BMI ≥ 27 kg/m² kèm theo ít nhất một bệnh đồng mắc liên quan đến cân nặng như: tiền đái tháo đường, đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, hoặc rối loạn mỡ máu.
Cần đánh giá lại hiệu quả điều trị sau 12 tuần sử dụng liều duy trì 3.0 mg/ngày. Nếu bệnh nhân không giảm được ít nhất 5% trọng lượng cơ thể ban đầu, nên ngưng điều trị.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Để giảm thiểu các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (đặc biệt là buồn nôn), liều Saxenda phải được tăng dần theo lịch trình sau:
Tuần | Liều hàng ngày |
Tuần 1 | 0.6 mg |
Tuần 2 | 1.2 mg |
Tuần 3 | 1.8 mg |
Tuần 4 | 2.4 mg |
Tuần 5 trở đi | 3.0 mg (Liều duy trì) |
Nếu bệnh nhân không dung nạp được việc tăng liều trong hai tuần liên tiếp, cần cân nhắc ngừng điều trị.
Cách dùng của thuốc
Saxenda được dùng bằng đường tiêm dưới da, không được tiêm bắp hay tiêm tĩnh mạch.
Tiêm một lần mỗi ngày, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
Các vị trí tiêm khuyến cáo là vùng bụng, đùi, hoặc phần trên cánh tay. Cần luân phiên các vị trí tiêm để tránh loạn dưỡng mỡ.
Mỗi bút tiêm được sử dụng với kim tiêm NovoFine® hoặc NovoTwist®. Kim tiêm phải được tháo ra sau mỗi lần tiêm và bút cần được bảo quản mà không gắn kim.
Không sử dụng thuốc Saxenda 6mg/ml trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc Ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy (Medullary Thyroid Carcinoma – MTC).
Bệnh nhân mắc Hội chứng Đa u tuyến nội tiết type 2 (Multiple Endocrine Neoplasia syndrome type 2 – MEN 2).
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với Liraglutide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Liraglutide có thể gây tăng nhịp tim khi nghỉ ngơi. Cần theo dõi nhịp tim định kỳ.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến nhất là trên đường tiêu hóa, bao gồm: buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, nôn, khó tiêu, và đau bụng. Hầu hết các biến cố này ở mức độ nhẹ đến trung bình, thường xảy ra trong những tuần đầu điều trị và giảm dần theo thời gian.
Tương tác
Việc làm chậm rỗng dạ dày của Liraglutide về mặt lý thuyết có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc uống dùng đồng thời. Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng đã không cho thấy tương tác đáng kể nào về mặt lâm sàng.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Saxenda chống chỉ định trong thai kỳ. Việc giảm cân không mang lại lợi ích và có thể gây hại cho thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Không rõ Liraglutide có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Không nên sử dụng Saxenda trong thời gian cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Saxenda không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe. Tuy nhiên, bệnh nhân cần thận trọng về nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt khi dùng chung với thuốc trị đái tháo đường khác.
Quá liều và xử trí
Các trường hợp quá liều đã được báo cáo với triệu chứng chính là buồn nôn và nôn mửa dữ dội. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí bao gồm điều trị hỗ trợ triệu chứng và theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân.
Bảo quản
Trước khi sử dụng lần đầu: Bảo quản trong tủ lạnh (2°C – 8°C). Không để đông lạnh.
Sau khi sử dụng lần đầu: Bút tiêm có thể được bảo quản trong 30 ngày ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C) hoặc trong tủ lạnh (2°C – 8°C). Đậy nắp bút tiêm để tránh ánh sáng.
Sản phẩm tương tự thuốc Saxenda 6mg/ml
Thuốc Victoza 18mg/3ml chứa cùng hoạt chất Liraglutide và cũng do Novo Nordisk sản xuất. Tuy nhiên, Victoza được cấp phép với chỉ định chính là điều trị đái tháo đường type 2. Khoảng liều điều trị của Victoza (thường là 1.2 mg hoặc 1.8 mg mỗi ngày) thấp hơn so với liều duy trì để giảm cân của Saxenda (3.0 mg mỗi ngày).
Tài liệu tham khảo
Matthew James Armstrong, Piers Gaunt. Liraglutide safety and efficacy in patients with non-alcoholic steatohepatitis (LEAN): a multicentre, double-blind, randomised, placebo-controlled phase 2 study, truy cập ngày 07 tháng 10 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26608256/
Nhung –
Sản phẩm uy tín, số đăng ký rõ ràng