Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ruvastin 10 được sản xuất bởi ARISTOPHARMA LTD., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-19001-15.
Ruvastin 10 là thuốc gì?
Thành phần
Ruvastin 10 thuộc nhóm thuốc hạ lipid máu, có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Rosuvastatin calcium tương đương Rosuvastatin 10mg.
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể, lactose, tinh bột tiền gelatin hóa, keo silica khan, magnesi stearat, Opadry II White, nước tinh khiết (bay hơi trong quá trình sản xuất).
Trình bày
SĐK: VN-19001-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp, Hộp chứa 2 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên nén
Xuất xứ: Bangladesh

Tác dụng của thuốc Ruvastin 10
Cơ chế tác dụng
Rosuvastatin hoạt động bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase trong gan, ngăn chặn quá trình cơ thể tự sản xuất cholesterol.
Tác động này mang lại hai kết quả chính:
- Giảm sản xuất cholesterol tại gan.
- Kích thích gan tăng cường thu gom và loại bỏ cholesterol “xấu” (LDL) ra khỏi máu.
Ngoài ra, thuốc còn làm giảm lượng VLDL (một loại lipoprotein có hại khác), giúp hạ thấp tổng nồng độ cholesterol xấu trong cơ thể.
Đặc điểm dược động học
Rosuvastatin có các đặc điểm dược động học nổi bật sau:
- Ít chuyển hóa: Chỉ khoảng 10% liều dùng được chuyển hóa và đặc biệt không qua enzym CYP3A4, giúp thuốc tránh được nhiều tương tác thuốc quan trọng so với các statin khác (như atorvastatin, simvastatin).
- Thời gian bán thải dài: Khoảng 19 giờ, cho phép dùng liều duy nhất một lần mỗi ngày.
- Thải trừ chính: Chủ yếu qua phân (khoảng 90%).
- Đặc điểm chủng tộc: Nồng độ thuốc ở người châu Á cao hơn khoảng 2 lần so với người da trắng, vì vậy cần cân nhắc liều khởi đầu thấp hơn cho đối tượng này.
Thuốc Ruvastin 10 được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị các rối loạn mỡ máu: Bao gồm tăng cholesterol máu (có hoặc không có tính gia đình), rối loạn lipid máu hỗn hợp và tăng triglycerid huyết thanh. Thuốc được dùng để hỗ trợ chế độ ăn kiêng và các liệu pháp điều trị khác.
Dự phòng tiên phát biến cố tim mạch: Giúp giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Liều dùng của Ruvastin 10 được điều chỉnh theo từng bệnh nhân, với khoảng liều từ 5-40 mg mỗi ngày.
- Liều khởi đầu: Thường là 10 mg/ngày. Liều 5 mg/ngày có thể được cân nhắc cho người Châu Á, người có nguy cơ bệnh cơ, hoặc người cần giảm ít cholesterol.
- Điều chỉnh liều: Thực hiện sau mỗi 4 tuần nếu cần. Liều 40 mg chỉ dùng khi liều 20 mg không đủ hiệu quả và cần theo dõi chặt chẽ.
Cách dùng của thuốc
Thuốc được dùng qua đường uống, một liều duy nhất vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn. Bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn giảm cholesterol trong suốt quá trình điều trị.
Không sử dụng thuốc Ruvastin 10 trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Ruvastin 10.
Bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase huyết thanh dai dẳng không rõ nguyên nhân.
Phụ nữ có thai, có khả năng mang thai, hoặc đang cho con bú.
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin Clcr < 30 ml/phút).
Bệnh nhân đang dùng đồng thời cyclosporin.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Protein niệu thoáng qua có thể xuất hiện, đặc biệt ở liều cao (40 mg). Tình trạng này thường không phải là dấu hiệu của suy thận cấp hoặc tiến triển.
Tác dụng phụ
Ruvastin 10 nhìn chung được dung nạp tốt, các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua.
- Thường gặp: Đau cơ, táo bón, suy nhược, đau bụng, buồn nôn. Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm nhức đầu, viêm họng, hội chứng cảm cúm.
- Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Viêm cơ, tiêu cơ vân (có thể dẫn đến suy thận cấp), phản ứng quá mẫn (phù mạch), viêm tụy.
- Khác: Tăng đường huyết, tăng HbA1c, suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, lú lẫn) đã được báo cáo.
Tương tác
Cyclosporin: Làm tăng nồng độ rosuvastatin lên 7 lần, chống chỉ định dùng chung.
Thuốc kháng vitamin K (Warfarin): Có thể làm tăng chỉ số INR, cần theo dõi cẩn thận.
Thuốc hạ lipid khác (Gemfibrozil, fibrate, niacin): Dùng chung với Gemfibrozil làm tăng nồng độ rosuvastatin và nguy cơ bệnh cơ, nên tránh kết hợp.
Thuốc ức chế protease (điều trị HIV/HCV): Làm tăng nồng độ rosuvastatin, cần giới hạn liều rosuvastatin không quá 10 mg/ngày.
Thuốc kháng acid: Làm giảm nồng độ rosuvastatin, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Tác dụng phụ như chóng mặt hiếm khi có thể xảy ra.
Quá liều và xử trí
Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ. Thẩm tách máu không làm tăng đáng kể thanh thải thuốc.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Ruvastin 10
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Rosuvastatin 10mg, một trong những sản phẩm phổ biến là thuốc Rosuvastatin Stella 10mg. Tương tự như Ruvastin 10, sản phẩm này cũng được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu. Việc lựa chọn và chuyển đổi giữa các biệt dược khác nhau cần có sự tư vấn và chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Tài liệu tham khảo
L Zhang, S Zhang. Efficacy and safety of rosuvastatin vs. atorvastatin in lowering LDL cholesterol : A meta-analysis of trials with East Asian populations, truy cập ngày 30 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30483816/
Hòa –
Cảm ơn dược sĩ hoàng và team