Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ritocom 200mg/50mg được sản xuất bởi Hetero Drugs Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-13722-11.
Ritocom 200mg/50mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Ritocom 200mg/50mg chứa:
- Lopinavir: 200mg
- Ritonavir: 50mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Trình bày
SĐK: VN-13722-11
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Lọ 30 viên
Xuất xứ: Ấn Độ

Tác dụng của thuốc Ritocom 200mg/50mg
Cơ chế tác dụng
Ritocom thể hiện tác dụng kháng virus thông qua một cơ chế KÉP, kết hợp sức mạnh của hai hoạt chất một cách thông minh:
- Lopinavir – Hoạt chất chính: Lopinavir là một chất ức chế mạnh mẽ men protease của HIV-1. Men protease là một enzyme quan trọng mà virus HIV cần đến trong giai đoạn cuối của chu trình nhân lên. Nó có vai trò cắt các chuỗi polypeptide lớn (Gag-Pol) thành các protein cấu trúc và enzyme nhỏ hơn, hoàn chỉnh. Khi các protein này không được hình thành, các hạt virus mới (virion) sẽ không thể trưởng thành và không có khả năng lây nhiễm cho các tế bào khác. Bằng cách ức chế men protease, Lopinavir tạo ra các hạt virus non, khiếm khuyết và không lây nhiễm, từ đó làm giảm tải lượng virus trong cơ thể.
- Ritonavir – Chất tăng cường dược động học: Trong công thức này, Ritonavir được sử dụng ở liều thấp (50mg) và không nhằm mục đích chính là kháng virus. Thay vào đó, vai trò của nó là một chất tăng cường dược động học (pharmacokinetic booster). Ritonavir là một chất ức chế cực mạnh Cytochrome P450 3A4 (CYP3A4), một enzyme gan chủ chốt chịu trách nhiệm chuyển hóa và thải trừ Lopinavir. Bằng cách ức chế CYP3A4, Ritonavir làm chậm quá trình phân hủy Lopinavir, giúp nồng độ Lopinavir trong huyết tương tăng cao hơn và duy trì ổn định trong thời gian dài hơn. Điều này cho phép giảm số lần dùng thuốc trong ngày và tăng cường hiệu quả kháng virus của Lopinavir một cách đáng kể.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt hơn khi dùng cùng với bữa ăn.
Phân bố: Lopinavir và Ritonavir liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98-99%).
Chuyển hóa: Cả hai hoạt chất được chuyển hóa chủ yếu tại gan bởi hệ enzyme CYP3A4.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân.
Thuốc Ritocom 200mg/50mg được chỉ định trong bệnh gì?
Ritocom được chỉ định phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên có thể nuốt được viên nén.
Liều dùng của thuốc Ritocom 200mg/50mg
Người lớn: Liều thông thường là 400mg/100mg (2 viên) x 2 lần/ngày. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc liều 800mg/200mg (4 viên) x 1 lần/ngày ở những bệnh nhân có ít đột biến kháng thuốc ức chế protease.
Trẻ em: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng hoặc diện tích bề mặt cơ thể (BSA) và phải do bác sĩ chuyên khoa quyết định.
Liều dùng có thể cần được điều chỉnh khi sử dụng đồng thời với một số thuốc khác (như Efavirenz, Nevirapine).
Cách dùng của thuốc Ritocom 200mg/50mg
Thuốc được dùng bằng đường uống.
Nên uống thuốc cùng với bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.
Nuốt nguyên viên, không nhai, bẻ hoặc nghiền nát viên thuốc.
Không sử dụng thuốc Ritocom 200mg/50mg trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với Lopinavir, Ritonavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân suy gan nặng.
Chống chỉ định tuyệt đối dùng đồng thời với các thuốc có khoảng trị liệu hẹp và được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, vì nồng độ các thuốc này có thể tăng cao gây ra các biến cố nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Các thuốc này bao gồm: Alfuzosin, Ranolazine, Amiodarone, Astemizole, Terfenadine, Blonanserin, Cisapride, Pimozide, Lurasidone, các alkaloid nấm cựa gà (Ergotamine, Dihydroergotamine), các thuốc an thần (Midazolam uống, Triazolam), các thuốc ức chế HMG-CoA reductase (Lovastatin, Simvastatin), Sildenafil (khi dùng điều trị tăng áp phổi), Avanafil, Vardenafil.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Ritocom 200mg/50mg
Thận trọng
Tương tác thuốc nghiêm trọng: đây là cảnh báo quan trọng nhất. do khả năng ức chế mạnh cyp3a4 của ritonavir, ritocom có nguy cơ tương tác với rất nhiều loại thuốc. việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ của ritocom hoặc thuốc dùng kèm, dẫn đến mất hiệu quả điều trị hoặc tăng độc tính. luôn phải rà soát kỹ lưỡng các thuốc bệnh nhân đang dùng trước khi bắt đầu điều trị.
Rối loạn chuyển hóa: điều trị bằng thuốc ức chế men protease, bao gồm ritocom, có liên quan đến các bất thường chuyển hóa nghiêm trọng:
- Tăng lipid máu: thường xuyên gây tăng nồng độ triglycerid và cholesterol toàn phần. cần xét nghiệm lipid máu trước và trong quá trình điều trị.
- Tăng đường huyết: có thể gây ra tình trạng tăng đường huyết, khởi phát đái tháo đường mới, hoặc làm nặng thêm bệnh đái tháo đường sẵn có.
- Hội chứng loạn dưỡng lipid (lipodystrophy): gây tái phân bố hoặc tích tụ mỡ trong cơ thể (tích mỡ ở vùng bụng, sau gáy; teo mỡ ở mặt, tay, chân).
Độc tính trên gan: viêm gan, vàng da và tăng men gan đã được báo cáo. cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh gan từ trước (viêm gan b, c) và cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.
Kéo dài khoảng pr và qt trên điện tâm đồ: ritocom có thể gây kéo dài khoảng pr và hiếm gặp hơn là kéo dài khoảng qt. thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim cấu trúc, rối loạn dẫn truyền hoặc đang dùng các thuốc khác cũng gây kéo dài các khoảng này.
Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Tác dụng phụ thường gặp nhất ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy (có thể nặng và cần xử trí) và buồn nôn. Suy nhược, đau đầu cũng rất phổ biến.
Phổ biến: Nôn, đau bụng, khó tiêu, tăng men gan, tăng lipid máu, phát ban.
Tương tác
Do khả năng ức chế CYP3A4, danh sách tương tác thuốc của Ritocom rất dài. Ngoài các thuốc chống chỉ định đã nêu, cần đặc biệt thận trọng khi phối hợp với:
- Các thuốc chống loạn nhịp (Digoxin, Lidocaine).
- Các thuốc chống đông (Warfarin, Rivaroxaban).
- Các thuốc chống co giật (Carbamazepine, Phenytoin).
- Các thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporine, Tacrolimus).
- Các thuốc corticosteroid dạng hít và xịt mũi (Fluticasone, Budesonide) do nguy cơ gây hội chứng Cushing.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Nồng độ Lopinavir có thể giảm trong thai kỳ, cần theo dõi chặt chẽ.
Bà mẹ cho con bú: Để tránh lây truyền HIV cho con, phụ nữ nhiễm HIV không nên cho con bú, bất kể có đang điều trị ARV hay không.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây buồn nôn, mệt mỏi. Bệnh nhân nên thận trọng nếu gặp các tác dụng phụ này.
Quá liều và xử trí
Kinh nghiệm về quá liều còn hạn chế. Xử trí chủ yếu bao gồm các biện pháp hỗ trợ toàn thân, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Bảo quản
Bảo quản sản phẩm Ritocom 200mg/50mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
Bereket Molla Tigabu, Feleke Doyore Agide. Atazanavir / ritonavir versus Lopinavir / ritonavir-based combined antiretroviral therapy (cART) for HIV-1 infection: a systematic review and meta-analysis, truy cập ngày 29 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33402897/
Nhật –
Nhà thuốc cung cấp thông tin chi tiết