Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Pomide 2mg được sản xuất bởi Hetero Healthcare Limited.
Pomide 2mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nang Pomide 2mg chứa:
- Hoạt chất: Pomalidomide…………………2 mg
- Tá dược: vừa đủ
Trình bày
SĐK: đang cập nhật
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 21 viên
Xuất xứ: Ấn Độ
Tác dụng của thuốc Pomide 2mg
Cơ chế tác dụng

Pomalidomide là một dẫn xuất của thalidomide và thuộc nhóm thuốc điều hòa miễn dịch. Cơ chế hoạt động của pomalidomide rất phức tạp, bao gồm khả năng tăng cường đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T và tế bào NK (tế bào giết tự nhiên), ức chế sản xuất các cytokine gây viêm và ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới. Ngoài ra, thuốc còn có tác động trực tiếp lên các tế bào ung thư, gây chết tế bào thông qua việc ức chế con đường tín hiệu proteasome.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Pomalidomide được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương sau khoảng 2 đến 3 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình của thuốc dao động từ 62 đến 138 lít. Khoảng 12% đến 44% pomalidomide liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Pomalidomide chủ yếu được chuyển hóa qua gan thông qua quá trình hydroxyl hóa bởi các enzyme CYP1A2 và CYP3A4, sau đó được liên hợp với acid glucuronic.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của pomalidomide là khoảng 7,5 giờ. Khoảng 73% liều uống được thải trừ qua nước tiểu và phân.
Thuốc Pomide 2mg được chỉ định trong bệnh gì?
Pomide 2mg, với hoạt chất chính là Pomalidomide, được sử dụng trong điều trị:
- Đa u tủy (Multiple Myeloma): Phối hợp với dexamethasone cho bệnh nhân đã trải qua ít nhất hai liệu pháp điều trị trước đó, bao gồm lenalidomide và một chất ức chế proteasome, nhưng không hiệu quả.
- Sarcoma Kaposi liên quan đến AIDS: Cho bệnh nhân đã thất bại với liệu pháp kháng virus hoạt tính cao (HAART) hoặc khi bệnh tái phát.
- Sarcoma Kaposi (HIV âm tính): Cho bệnh nhân trưởng thành không nhiễm HIV.
Liều dùng của thuốc Pomide 2mg
- Đa u tủy: Liều khuyến cáo là 4 mg, uống mỗi ngày một lần, từ ngày 1 đến ngày 21 của chu kỳ 28 ngày. Thuốc được dùng kết hợp với dexamethasone. Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện các tác dụng phụ không thể chấp nhận được.
- Sarcoma Kaposi: Liều khuyến cáo là 5 mg, uống mỗi ngày một lần, từ ngày 1 đến ngày 21 của chu kỳ 28 ngày. Đối với bệnh nhân AIDS, cần duy trì liệu pháp HAART trong suốt quá trình điều trị bằng Pomide 2mg.
Cách dùng của thuốc Pomide 2mg
Uống nguyên viên thuốc với một cốc nước. Không được nghiền nát hoặc nhai viên thuốc. Pomide 2mg có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Không sử dụng thuốc Pomide 2mg trong trường hợp nào?
- Phụ nữ nghi ngờ có thai hoặc phụ nữ mang thai.
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với pomalidomide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Pomide 2mg
Thận trọng
- Nguy cơ dị tật bẩm sinh nghiêm trọng: Pomalidomide có thể gây ra các dị tật nghiêm trọng cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. Cả phụ nữ và nam giới đang điều trị bằng thuốc này phải sử dụng đồng thời hai biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và kéo dài ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc.
- Nguy cơ huyết khối: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi. Bệnh nhân có thể cần được điều trị dự phòng huyết khối bằng thuốc chống đông máu hoặc aspirin.
- Giảm tế bào máu: Cần thường xuyên kiểm tra công thức máu để theo dõi và phát hiện sớm tình trạng giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu và hồng cầu.
Tác dụng phụ
Thường gặp
- Sốt.
- Suy nhược, mệt mỏi.
- Buồn nôn.
- Tiêu chảy.
- Táo bón.
- Đau lưng.
- Các triệu chứng cảm lạnh thông thường.
- Khó thở.
Nghiêm trọng
- Giảm số lượng bạch cầu.
- Đau ngực.
- Nhịp tim nhanh.
- Các triệu chứng của nhồi máu cơ tim.
- Đột quỵ.
- Thuyên tắc phổi.
- Huyết khối ở các chi.
Tương tác
- Các chất ức chế CYP1A2 (ví dụ như ciprofloxacin) có thể làm thay đổi nồng độ pomalidomide trong máu.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc điều hòa miễn dịch khác, như thalidomide, có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương và các độc tính nghiêm trọng khác.
- Cần thận trọng khi dùng thuốc cùng với các thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, giãn cơ hoặc các thuốc điều trị lo âu, co giật, vì có thể làm tăng các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định sử dụng pomalidomide cho phụ nữ có thai do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng và tử vong cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng hai biện pháp tránh thai hiệu quả trước khi bắt đầu, trong suốt quá trình và sau khi kết thúc điều trị.
- Phụ nữ cho con bú: Hiện chưa rõ liệu pomalidomide có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, do tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho trẻ bú mẹ, không khuyến cáo cho con bú trong thời gian dùng thuốc
Quá liều và xử trí
Việc xử trí quá liều cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và các triệu chứng lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
Monika Engelhardt, Ralph Wäsch, Heike Reinhardt, Martina Kleber. Pomalidomide, truy cập ngày 07 tháng 05 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24756804/
Kiên –
Cảm ơn vnras đã cung cấp thông tin