Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Opesinkast 5 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110089924 (VD-24247-16).
Opesinkast 5 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén phân tán trong miệng Opesinkast 5 chứa:
Hoạt chất | Montelukast 5mg (dưới dạng Montelukast sodium) |
Tá dược | Manitol 60, natri croscarmellose, aspartam, bột mùi trái cây tổng hợp, oxyd sắt đỏ, magnesi stearat |
Trình bày
SĐK: 893110089924 (VD-24247-16)
Dạng bào chế: Viên nén phân tán trong miệng
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Opesinkast 5
Cơ chế tác dụng
Trong bệnh hen và viêm mũi dị ứng, cơ thể tiết ra một chất gây viêm mạnh là leukotriene D4 (LTD4). Chất này gây co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy và phù nề đường thở, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, nghẹt mũi.
Montelukast hoạt động bằng cách ngăn chặn LTD4 gắn vào điểm tiếp nhận (receptor) của nó trên tế bào. Bằng việc “khóa” lại điểm tiếp nhận này, Montelukast đã vô hiệu hóa tác động của LTD4, từ đó giúp giảm viêm, làm đường thở giãn ra và cải thiện hiệu quả các triệu chứng của bệnh.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Montelukast được hấp thu nhanh sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 đến 4 giờ.
Phân bố: Hơn 99% Montelukast liên kết mạnh với protein huyết tương, giúp thuốc lưu hành trong máu và đi đến các mô đích.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan bởi các enzyme cytochrom P450, cụ thể là CYP3A4, CYP2C8 và CYP2C9.
Thải trừ: Montelukast và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ gần như hoàn toàn qua đường mật và ra ngoài theo phân.
Thuốc Opesinkast 5 được chỉ định trong bệnh gì?
Dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính: Dành cho người lớn và trẻ em, đặc biệt ở những bệnh nhân hen nhẹ đến trung bình không được kiểm soát tốt bằng các liệu pháp khác.
Làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng: Bao gồm cả viêm mũi dị ứng theo mùa và viêm mũi dị ứng quanh năm.
Dự phòng co thắt phế quản do gắng sức: Giúp ngăn ngừa cơn khó thở khởi phát sau các hoạt động thể chất.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Liều dùng phải tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ. Liều khuyến cáo thông thường cho trẻ từ 6-14 tuổi trong điều trị hen phế quản hoặc viêm mũi dị ứng là 1 viên Opesinkast 5 mg/lần/ngày, uống vào buổi tối.
Cách dùng của thuốc
Lưu ý quan trọng: Đây là thuốc dùng để dự phòng và kiểm soát bệnh mạn tính.
Tuyệt đối không dùng để cắt cơn hen cấp hoặc điều trị đợt khó thở cấp tính. Bệnh nhân phải luôn có sẵn thuốc cắt cơn tác dụng nhanh (như Salbutamol) theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đặt viên thuốc trực tiếp lên lưỡi, thuốc sẽ tự tan nhanh trong vài giây và có thể nuốt cùng với nước bọt.
Có thể uống cùng với nước hoặc không, thuốc có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Không sử dụng thuốc Opesinkast 5 trong trường hợp nào?
Chống chỉ định tuyệt đối với những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm hay dị ứng với Montelukast hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Nguy cơ về các tác dụng không mong muốn trên thần kinh-tâm thần (Neuropsychiatric events): Bệnh nhân và người nhà cần được tư vấn kỹ lưỡng về các dấu hiệu và triệu chứng có thể xảy ra, bao gồm:
- Thay đổi hành vi và tâm trạng: Kích động, hành vi hung hăng, lo âu, trầm cảm, mất phương hướng.
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, mơ bất thường, ác mộng, mộng du.
- Các triệu chứng nghiêm trọng khác: Ảo giác, run, và đặc biệt là ý định và hành vi tự tử.
Nếu bệnh nhân xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào kể trên, cần ngưng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ để được đánh giá và xử trí kịp thời.
Tác dụng phụ
Ngoài các cảnh báo trên, một số tác dụng phụ khác có thể gặp phải:
- Tác dụng phụ phổ biến nhất được ghi nhận là tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phát ban, sốt, tăng men gan (ALT, AST).
- Ít gặp: Phản ứng dị ứng (sốc phản vệ), chóng mặt, buồn ngủ, chảy máu cam, khô miệng, đau khớp, đau cơ.
Tương tác
Cần thận trọng khi dùng đồng thời Montelukast với các thuốc cảm ứng men gan mạnh (như phenobarbital, phenytoin, rifampicin) vì chúng có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của Montelukast.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Montelukast cho các đối tượng này khi thật sự cần thiết và đã cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ tiềm tàng dưới sự chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Một số tác dụng phụ như hoa mắt, chóng mặt, buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Do đó, cần thận trọng khi thực hiện các công việc này trong thời gian dùng thuốc.
Quá liều và xử trí
Các triệu chứng quá liều thường gặp bao gồm đau bụng, buồn ngủ, khát, đau đầu, nôn và tăng kích động. Biện pháp xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Opesinkast 5 ở nhiệt độ dưới 30oC, tại nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp.
Sản phẩm tương tự thuốc Opesinkast 5
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Montelukast 5mg. Một trong những sản phẩm tương tự là Usalukast 5 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A. Việc lựa chọn và chuyển đổi giữa các sản phẩm này cần có sự tư vấn và đồng ý của bác sĩ điều trị.
Tài liệu tham khảo
- Matthew W McCarthy. Montelukast as a potential treatment for COVID-19, truy cập ngày 26 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36927284/
- Hướng dẫn sử dụng thuốc Opesinkast 5 do nhà sản xuất cung cấp, tải file tại đây.
Oanh –
Sản phẩm chất lượng, nhà thuốc uy tín