Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Obimin Multivitamins được sản xuất bởi Công ty TNHH United International Pharma, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893100863824 (VD-25517-16).
Obimin Multivitamins là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Obimin Multivitamins chứa các thành phần với hàm lượng chính xác như sau:
Thành phần | Hàm lượng |
Vitamin A (dưới dạng Retinol Palmitate) | 3000 IU |
Vitamin D (dưới dạng Cholecalciferol) | 400 IU |
Vitamin C (Acid Ascorbic) | 100 mg |
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) | 10 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 2,5 mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) | 15 mg |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | 4 mcg |
Niacinamide | 20 mg |
Calcium Pantothenate | 7,5 mg |
Acid Folic | 1 mg (1000 mcg) |
Sắt (dưới dạng Sắt Fumarate) | 90 mg |
Calci (dưới dạng Calci Lactate Pentahydrat) | 250 mg |
Đồng (dưới dạng Đồng Sulfate) | 100 mcg |
Iod (dưới dạng Kali Iodide) | 100 mcg |
Trình bày
SĐK: 893100863824 (VD-25517-16)
Dạng bào chế: Viên bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 7 vỉ x 4 viên; Hộp 8 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Tác dụng của thuốc Obimin Multivitamins
Cơ chế tác dụng
Tác dụng của Obimin Multivitamins là sự tổng hợp tác dụng dược lý của từng thành phần. Các vi chất này đóng vai trò là coenzyme và yếu tố cần thiết trong hàng loạt các quá trình chuyển hóa, tăng trưởng và phát triển của cơ thể.
- Nhóm vi chất phòng ngừa dị tật thai nhi:
- Acid Folic (Vitamin B9) và Vitamin B12: Đây là sự kết hợp then chốt. Acid Folic có vai trò quyết định trong việc đóng ống thần kinh của thai nhi trong 28 ngày đầu tiên của thai kỳ. Bổ sung đủ 1mg Acid Folic mỗi ngày theo công thức đã được chứng minh làm giảm đáng kể nguy cơ dị tật ống thần kinh như tật nứt đốt sống. Vitamin B12 hiệp đồng tác dụng với Acid Folic trong quá trình tạo hồng cầu và phát triển hệ thần kinh.
- Sắt và quá trình tạo máu:
- Sắt Fumarate: Nhu cầu sắt tăng gấp đôi trong thai kỳ để phục vụ cho việc tăng thể tích máu của mẹ, cung cấp cho thai nhi và nhau thai. Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu. Thiếu sắt dẫn đến thiếu máu ở mẹ, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, hoa mắt, tăng nguy cơ sinh non, trẻ sinh ra nhẹ cân.
- Nhóm vi chất cho hệ xương và răng:
- Calci và Vitamin D: Calci là vật liệu xây dựng chính cho hệ xương và răng của thai nhi. Nếu chế độ ăn không đủ, cơ thể mẹ sẽ huy động calci từ xương của chính mình để cung cấp cho con, dẫn đến nguy cơ loãng xương sau này. Vitamin D hoạt động như một “người vận chuyển”, giúp tăng cường hấp thu Calci từ ruột vào máu.
- Nhóm vi chất thiết yếu khác:
- Iod: Cực kỳ quan trọng cho sự tổng hợp hormone tuyến giáp. Thiếu iod ở mẹ có thể gây suy giáp bẩm sinh ở trẻ, dẫn đến tình trạng đần độn và chậm phát triển cả về thể chất lẫn trí tuệ.
- Vitamin A: Cần thiết cho sự phát triển của các cơ quan như tim, phổi, thận, mắt và xương của thai nhi, đồng thời hỗ trợ sức đề kháng sau sinh cho mẹ.
- Các Vitamin nhóm B (B1, B2, B6, Niacinamide, Calcium Pantothenate): Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate, protein và chất béo, giúp mẹ giảm mệt mỏi, hỗ trợ chức năng hệ thần kinh và tiêu hóa. Vitamin B6 liều cao (15mg) còn được biết đến với tác dụng hỗ trợ giảm triệu chứng buồn nôn, ốm nghén.
- Vitamin C: Là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Nó còn cần thiết cho việc sản xuất collagen, một thành phần quan trọng của da, sụn, xương, và mạch máu, đồng thời tăng cường hấp thu sắt.
- Đồng: Là yếu tố vi lượng cần thiết để hình thành hồng cầu, mạch máu, tim và hệ xương của thai nhi.
Đặc điểm dược động học
Vitamin tan trong nước (Nhóm B, Vitamin C): Được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Chúng không được lưu trữ đáng kể trong cơ thể và lượng dư thừa sẽ được thải trừ qua nước tiểu.
Vitamin tan trong dầu (Vitamin A, D): Cần có chất béo và muối mật để hấp thu. Chúng có khả năng được lưu trữ trong cơ thể, chủ yếu ở gan và mô mỡ. Do đó, việc sử dụng đúng liều là rất quan trọng để tránh nguy cơ ngộ độc.
Khoáng chất (Sắt, Calci, Iod, Đồng): Sự hấp thu của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi các thành phần khác trong chế độ ăn. Ví dụ, Vitamin C làm tăng hấp thu sắt, trong khi Calci có thể làm giảm hấp thu sắt nếu dùng đồng thời với liều lượng lớn.
Thuốc Obimin Multivitamins được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc Obimin Multivitamins được chỉ định để bổ sung vitamin và khoáng chất, đáp ứng nhu cầu gia tăng trong các trường hợp:
- Phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai.
- Phụ nữ đang trong thời gian cho con bú.
Liều dùng của thuốc Obimin Multivitamins
Liều khuyến cáo là 1 viên mỗi ngày, hoặc theo chỉ định cụ thể của bác sĩ.
Cách dùng của thuốc Obimin Multivitamins
Thuốc được dùng qua đường uống.
Nên uống viên thuốc trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu các vitamin tan trong dầu và giảm thiểu khả năng gây khó chịu ở dạ dày. Uống thuốc với một ly nước đầy.
Không sử dụng thuốc Obimin Multivitamins trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có tình trạng thừa Vitamin A.
Bệnh nhân bị tăng Calci máu (nồng độ Calci trong máu cao) hoặc tăng Calci niệu (thải trừ Calci qua nước tiểu quá mức).
Bệnh nhân có suy giảm chức năng gan hoặc thận nặng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Obimin Multivitamins
Thận trọng
Cần thận trọng khi dùng đồng thời với các sản phẩm khác có chứa Vitamin A hoặc Vitamin D để tránh nguy cơ quá liều.
Phân của bệnh nhân có thể có màu đen do thành phần sắt, đây là một hiện tượng bình thường và không đáng lo ngại.
Nước tiểu có thể có màu vàng sậm do sự thải trừ của Vitamin B2 (Riboflavin), đây cũng là một dấu hiệu bình thường.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường nhẹ và hiếm gặp, có thể bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy hoặc khó chịu ở vùng thượng vị.
- Phản ứng dị ứng.
Tương tác
Neomycin, Cholestyramine, Parafin lỏng: Có thể làm giảm sự hấp thu của Vitamin A.
Thuốc lợi tiểu Thiazid: Dùng chung với Vitamin D và Calci có thể làm tăng nguy cơ tăng Calci huyết.
Tetracycline, Quinolone: Sắt và Calci có thể làm giảm sự hấp thu của các kháng sinh này. Nên uống các thuốc này cách xa Obimin ít nhất 2-3 giờ.
Levodopa: Vitamin B6 liều cao có thể làm giảm tác dụng của Levodopa.
Aspirin: Dùng đồng thời với Vitamin C làm tăng bài tiết Vitamin C qua nước tiểu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Obimin Multivitamins được chỉ định chuyên biệt cho đối tượng này khi sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Ngộ độc cấp tính: Dùng liều rất cao có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc Vitamin A và D cấp tính (buồn nôn, nôn, chóng mặt, tăng áp lực nội sọ).
Ngộ độc mãn tính: Dùng liều cao kéo dài có thể dẫn đến tích lũy và ngộ độc Vitamin A, D.
Xử trí: Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần ngưng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Sản phẩm Obimin Multivitamins cần được lưu trữ ở điều kiện khô ráo, thoáng đãng, duy trì nhiệt độ không vượt quá 30°C. Giữ thuốc trong bao bì gốc, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Phải để ngoài tầm với và tầm nhìn của trẻ em
Thuốc Obimin Multivitamins giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Obimin Multivitamins hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp thuốc Obimin Multivitamins tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với thuốc Obimin Multivitamins như:
Được sản xuất tại Anh, viên uống Pregnacare Original là giải pháp bổ sung toàn diện 19 vitamin và khoáng chất thiết yếu, đặc biệt là Axit Folic và Sắt, nhằm hỗ trợ sức khỏe người mẹ và sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi trong suốt thai kỳ.
Tài liệu tham khảo
M I Dawson. The importance of vitamin A in nutrition, truy cập ngày 13 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10637381/
Phương –
Tư vấn nhiệt tình, rõ ràng, ship nhanh