Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Novocain 3% HDpharma được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893114273400 (SĐK cũ: VD-23766-15)
Novocain 3% HDpharma là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi ống Novocain 3% HDpharma (2 ml) có chứa dược chất Procain hydroclorid 60 mg và tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm
Trình bày
SĐK: 893114273400 (SĐK cũ: VD-23766-15)
Quy cách đóng gói: Hộp 100 ống x 2ml
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Novocain 3% HDpharma
Cơ chế tác dụng
Procain hydroclorid có cấu trúc hóa học dạng este, nguồn gốc từ acid para-aminobenzoic. Thuốc gắn vào thụ thể kênh natri ở màng tế bào thần kinh, ức chế dòng ion natri đi vào trong tế bào. Nhờ đó, quá trình khử cực bị ngăn cản, xung động thần kinh không được truyền đi và dẫn tới hiệu quả gây tê. Ngoài tác dụng tại chỗ, thuốc còn có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (kích thích hoặc ức chế) và hệ tim mạch (làm chậm dẫn truyền, giãn mạch ngoại biên).
Đặc điểm dược động học
Procain không hấp thu qua niêm mạc nên chỉ dùng đường tiêm. Sau tiêm, thuốc khuếch tán nhanh, bị thủy phân gần như hoàn toàn bởi cholinesterase huyết tương thành acid para-aminobenzoic và diethylaminoethanol.
Thuốc có thời gian khởi phát nhanh (2–5 phút), tác dụng ngắn (khoảng 1 giờ). Tỷ lệ gắn protein huyết tương thấp (6%), thời gian bán thải rất ngắn (40–84 giây in vitro). Các chất chuyển hóa sau khi vào cơ thể của Procain được thải trừ chủ yếu qua thận. Procain có thể qua nhau thai.
Thuốc Novocain 3% HDpharma được chỉ định trong bệnh gì?
Gây tê tiêm thấm.
Gây tê vùng và gây tê tủy sống.
Phong bế thần kinh giao cảm hoặc thần kinh ngoại biên để kiểm soát đau trong một số tình huống lâm sàng.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Gây tê tủy sống: Pha loãng dung dịch procain 3% bằng dung dịch NaCl 0,9%, dung dịch glucose, nước cất hoặc dịch não tủy.
- Vùng đáy chậu: 1,7 ml thuốc + 1,7 ml dung dịch pha loãng.
- Vùng đáy chậu và chi dưới: 3,3 ml thuốc + 3,3 ml dung dịch pha loãng.
- Tới bờ sườn: 6,7 ml thuốc + 6,7 ml dung dịch pha loãng.
- Tốc độ tiêm: 1 ml/5 giây. Tác dụng xuất hiện sau khoảng 5 phút.
Gây tê thấm: Tổng liều 350 – 600 mg.
Phong bế thần kinh: Có thể dùng dung dịch 3% với thể tích đến 33 ml, tổng liều tối đa không vượt quá 1000 mg.
Có thể phối hợp thêm epinephrin để kéo dài tác dụng (nồng độ cuối cùng 1/200.000 hoặc 1/100.000).
Cách sử dụng
Thuốc được tiêm bắp hoặc tiêm dưới da.
Khi sử dụng cần có sẵn trang thiết bị hồi sức, oxy và thuốc cấp cứu.
Không sử dụng thuốc Novocain 3% HDpharma trong trường hợp nào?
Người mẫn cảm với procain, thuốc gây tê nhóm este, các chất có cấu trúc tương tự hoặc acid para-aminobenzoic và dẫn chất.
Dị ứng với sulfit hoặc bất kỳ thành phần nào có trong dung dịch Novocain 3% HDpharma
Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
Bệnh nhân blốc nhĩ-thất độ II và III.
Người thiếu hụt cholinesterase.
Người có tiền sử hen, mày đay hoặc phản ứng dị ứng nặng.
Không gây tê tủy sống ở bệnh nhân nhiễm khuẩn tại chỗ tiêm, nhiễm trùng máu, viêm màng não, giang mai thần kinh.
Người đang hạ huyết áp, đang dùng sulfonamid, thuốc kháng cholinesterase.
Không tiêm tĩnh mạch ở người bệnh nhược cơ.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Procain có độc tính trên tim, cần thận trọng ở bệnh nhân rối loạn nhịp, blốc nhĩ-thất, sốc, hoặc kéo dài khoảng QT.
Liều dùng và hiệu quả gây tê phụ thuộc vào kỹ thuật và tình trạng người bệnh; luôn dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
Người cao tuổi, suy kiệt, bệnh gan, sản phụ trong giai đoạn chuyển dạ hoặc tăng áp lực ổ bụng cần giảm liều.
Cân nhắc nguy cơ khi dùng ở bệnh nhân sốc, tăng huyết áp, thiếu máu, suy thận, rối loạn chuyển hóa – nội tiết, tắc ruột, viêm phúc mạc.
Thuốc có natri metabisulfit, có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc sốc phản vệ ở người có tiền sử hen, dị ứng.
Không tiêm trực tiếp vào mạch máu hoặc thần kinh.
Hỏi kỹ tiền sử dị ứng trước khi sử dụng, có thể làm test dung nạp (5–10% tổng liều dự kiến).
Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, phải ngừng thuốc ngay.
Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi thường xảy ra khi nồng độ procain trong máu tăng cao do dùng quá liều hoặc tiêm nhầm vào mạch máu. Một số ADR có thể gặp:
Hệ thần kinh trung ương: hoa mắt, nhìn mờ, kích thích, co giật; ở một số bệnh nhân có thể buồn ngủ, hôn mê, ngừng thở.
Tim mạch: giảm co bóp cơ tim, tụt huyết áp, loạn nhịp; hiếm khi tăng huyết áp, chậm nhịp tim hoặc ngừng tim.
Da và dị ứng: mày đay, phù Quincke, phản ứng dị ứng muộn; sốc phản vệ rất hiếm gặp và không phụ thuộc liều.
Khi gây tê tủy sống: có thể xuất hiện đau đầu sau gây tê, hội chứng màng não, rung giật, viêm màng nhện, liệt; hạ huyết áp do giãn mạch, rối loạn hô hấp hoặc liệt hô hấp; buồn nôn, nôn.
Xử trí ADR
Hỗ trợ hô hấp: duy trì thông khí bằng phương pháp hỗ trợ hoặc thở máy.
Rối loạn tuần hoàn: truyền dịch, dùng thuốc co mạch hoặc thuốc tăng co bóp cơ tim như epinephrin.
Co giật: cung cấp oxygen và tiêm tĩnh mạch diazepam hoặc barbiturat tác dụng ngắn (thiopental), hoặc thuốc giãn cơ ngắn hạn như suxamethonium. Cần đảm bảo thông khí đầy đủ trước khi dùng các thuốc này vì nguy cơ ức chế hô hấp.
Hạ huyết áp khi gây tê tủy sống: phải theo dõi huyết áp thường xuyên; khi xảy ra tụt huyết áp, điều chỉnh bằng epinephrin tiêm bắp hoặc tĩnh mạch với liều phù hợp theo đáp ứng.
Tương tác
Thuốc kháng cholinesterase: làm chậm chuyển hóa procain, tăng nguy cơ độc tính.
Thuốc co mạch (ví dụ epinephrin): giảm tốc độ hấp thu vào máu, kéo dài hiệu quả gây tê.
Sulfonamid, acid salicylic: có thể bị ảnh hưởng do sản phẩm chuyển hóa của procain.
Thuốc lợi tiểu (acetazolamid): kéo dài thời gian bán thải của procain.
Suxamethonium: tăng tác dụng ức chế thần kinh – cơ.
Tương kỵ: không phối hợp với aminophylin, barbiturat, magnesi sulfat, phenytoin natri, natri bicarbonat, amphotericin B; không pha chung với dung dịch kiềm hoặc carbonat.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Procain đã từng được sử dụng ở thai phụ mà chưa ghi nhận tác động bất lợi rõ ràng lên thai nhi. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần cân nhắc thận trọng, đặc biệt trong giai đoạn đầu của thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Do thuốc có thời gian bán thải rất ngắn (khoảng 1 phút), hiện chưa có dữ liệu về mức độ bài tiết qua sữa. Cần cẩn trọng khi chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Trong quá trình điều trị có thể xuất hiện chóng mặt, hạ huyết áp hoặc loạn nhịp tim. Người bệnh không nên lái xe, vận hành máy móc hay làm việc trên cao khi có các biểu hiện này.
Quá liều và xử trí
Xử trí quá liều: Chưa ghi nhận báo cáo liên quan do thuốc được sử dụng bởi các chuyên gia y tế nên thường quá liều ít khi xảy ra. Nếu xuất hiện quá liều thuốc tiêm ovocain 3% HDpharma, cần ngừng ngay thuốc khi có dấu hiệu bất thường và xử lý triệu chứng kịp thời
Bảo quản
Giữ Novocain 3% HDpharma ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Novocain 3% HDpharma trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Novocain 3% HDpharma khi quá hạn cho phép
Tài liệu tham khảo
Gradinaru D, Ungurianu A, Margina D, Moreno-Villanueva M, Bürkle A (2021). Procaine-The Controversial Geroprotector Candidate: New Insights Regarding Its Molecular and Cellular Effects. Oxid Med Cell Longev. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8349289/
Thành Long –
bài viết gọn mà cũng rất chi tiết, dễ hiểu