Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml được sản xuất bởi Haupt Pharma Livron SAS, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-23007-22.
Nefopam Medisol 20mg/2ml là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi ống 2ml chứa:
- Hoạt chất: Nefopam hydrochloride 20,00 mg
- Tá dược: Vừa đủ
Trình bày
SĐK: VN-23007-22
Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống x 2ml
Xuất xứ: Pháp

Tác dụng của thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml
Cơ chế tác dụng
- Nefopam là thuốc giảm đau tác dụng trung ương, không thuộc nhóm opioid và không phải steroid, được sử dụng để phòng ngừa đau sau phẫu thuật.
- Nghiên cứu trên động vật cho thấy nefopam có khả năng giảm đau thông qua việc giảm giải phóng glutamat ở synap và kích hoạt thụ thể NMDA sau synap.
- Thuốc không có tác dụng chống viêm, hạ sốt, không gây ức chế hô hấp và không làm chậm nhu động ruột.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Sau tiêm bắp liều 20 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 0.5 – 1 giờ, với Cmax trung bình là 25 ng/ml.
- Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 71-76%.
- Chuyển hóa: Nefopam hydroclorid chuyển hóa qua gan tạo thành ba chất chuyển hóa chính: Demethyl-nefopam, N-oxyd-nefopam và N-glucuronid-nefopam. Hai chất chuyển hóa đầu tiên không có tác dụng giảm đau đáng kể trên động vật.
- Thải trừ: Chủ yếu qua đường tiểu (khoảng 87% liều dùng), dưới 5% liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi. Các chất chuyển hóa được tìm thấy trong nước tiểu chiếm khoảng 6%, 3% và 36% liều dùng sau tiêm tĩnh mạch. Khoảng 8% liều dùng được thải trừ qua phân.
Thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị các cơn đau cấp tính và mạn tính, bao gồm: đau do ung thư, đau do chấn thương, đau do phẫu thuật, đau cơ xương.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml
- Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ đau và đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Tiêm bắp:
- Liều thông thường: 20 mg/lần, tiêm sâu vào cơ.
- Có thể lặp lại sau mỗi 6 giờ nếu cần thiết.
- Liều tối đa hàng ngày: Không quá 120 mg.
- Tiêm tĩnh mạch:
- Liều thông thường: 20 mg/lần, tiêm chậm trong khoảng 15 phút khi bệnh nhân nằm.
- Có thể lặp lại sau mỗi 4 giờ nếu cần thiết.
- Liều tối đa hàng ngày: Không quá 120 mg.
- Cách dùng: Có thể pha loãng Nefopam Medisol 20 mg/2 ml với các dung dịch tiêm truyền thông thường như Natri clorid 0.9% hoặc Glucose 5%.
Không sử dụng thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml trong trường hợp nào?
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml.
- Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị co giật.
- Các tình trạng có nguy cơ liên quan đến đường tiết niệu.
- Tăng nhãn áp góc đóng.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml
Thận trọng
- Nefopam không phải là opioid và không có tác dụng đối kháng với morphin. Việc chuyển từ morphin sang nefopam ở bệnh nhân phụ thuộc morphin có thể gây hội chứng cai thuốc. Cần đánh giá kỹ lợi ích và nguy cơ khi sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận, đặc biệt ở người lớn tuổi.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy tim kèm nhịp tim nhanh.
- Bệnh nhân có tiền sử trầm cảm hoặc nghiện thuốc có nguy cơ lệ thuộc thuốc cao hơn.
- Tránh uống rượu trong thời gian điều trị vì có thể làm tăng các tác dụng phụ như buồn ngủ.
Tác dụng phụ
- Rất thường gặp:
- Hệ thần kinh trung ương: Buồn ngủ.
- Tiêu hóa: Buồn nôn (có thể kèm theo nôn).
- Toàn thân: Tăng tiết mồ hôi.
- Thường gặp:
- Hệ thần kinh trung ương: Chóng mặt.
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh, run.
- Tiêu hóa: Khô miệng.
- Tiết niệu: Bí tiểu.
- Hiếm gặp:
- Tâm thần: Kích động, dễ bị kích thích, ảo giác, lạm dụng thuốc, lệ thuộc thuốc.
- Hệ thần kinh trung ương: Co giật.
- Toàn thân: Mệt mỏi.
- Hệ miễn dịch: Sốc phản vệ, phát ban.
Tương tác
- Nefopam Medisol 20 mg/2 ml có thể làm tăng tác dụng không mong muốn khi dùng đồng thời với các thuốc tác động lên hệ thần kinh giao cảm hoặc các thuốc kháng cholinergic.
- Cần tránh dùng đồng thời với:
- Atropin và các thuốc chống co thắt khác.
- Thuốc điều trị Parkinson.
- Các thuốc kháng cholinergic.
- Imipramin và các thuốc chống trầm cảm ba vòng khác.
- Phenothiazin và các thuốc an thần khác.
- Thuốc kháng histamin H1.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
- Do khả năng bài tiết qua sữa mẹ của thuốc, cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc dựa trên tầm quan trọng của việc điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Nếu gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp hoặc nhức đầu, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
- Triệu chứng thường thấy khi quá liều Nefopam Medisol 20mg/2ml như: nhịp tim nhanh, co giật, ảo giác.
- Điều trị: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, theo dõi chặt chẽ chức năng tim mạch và hô hấp tại bệnh viện.
Sản phẩm tương tự thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml
Nefopam hydroclorid 20mg/2ml Vinpharco được sản xuất bởi công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, chỉ định trong điều trị đau cấp tính, đau mạn tính.
Tài liệu tham khảo
Philippe Girard, Marcel Chauvin, Marc Verleye. Nefopam analgesia and its role in multimodal analgesia: A review of preclinical and clinical studies, truy cập ngày 17 tháng 05 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26475417/
Minh –
Thuốc ngoại đã có đăng ký tại việt nam, yên tâm dùng