Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng sẽ giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc mỡ Mupricon Ointment USP được sản xuất bởi Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-22758-21.
Mupricon Ointment USP là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi tuýp thuốc mỡ Mupricon Ointment USP 5g chứa:
- Hoạt chất: Mupirocin 2% (0,1g)
- Tá dược: Vừa đủ 5g.
Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi da.

Trình bày
SĐK: VN-22758-21
Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 5g
Xuất xứ: Ấn Độ
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Mupricon Ointment USP
Cơ chế tác dụng
Mupirocin là một loại kháng sinh tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn Pseudomonas fluorescens. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme isoleucyl-tRNA synthetase – enzyme thiết yếu trong quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
Ở nồng độ thấp, mupirocin có khả năng kìm khuẩn, còn ở nồng độ cao như khi sử dụng ngoài da, thuốc có tác dụng diệt khuẩn tốt. Mupirocin có phổ tác dụng mạnh đối với các vi khuẩn Gram dương (bao gồm cả chủng kháng methicillin – MRSA), các loại tụ cầu và liên cầu. Ngoài ra, thuốc còn có hiệu quả đối với một số vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli và Haemophilus influenzae.
Đặc điểm dược động học
Khi bôi mupirocin tại chỗ dưới dạng thuốc mỡ, chỉ một lượng rất nhỏ được hấp thu qua da vào máu. Phần hấp thu được sẽ nhanh chóng bị chuyển hóa thành acid monic (không có hoạt tính kháng khuẩn), sau đó được đào thải. Tuy nhiên, khả năng hấp thu vào cơ thể có thể tăng lên nếu da bị tổn thương hoặc khi bôi thuốc dưới lớp băng kín.
Thuốc Mupricon Ointment USP được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc mỡ Mupricon Ointment USP được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng ngoài da do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm: Chốc lở, viêm nang lông, nhọt, nhiễm khuẩn nhẹ,…
Sản phẩm có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị nhiễm khuẩn 2 đến 3 lần mỗi ngày.
Thời gian điều trị tối đa không quá 10 ngày trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Cách sử dụng
Rửa sạch và lau khô vùng da cần điều trị trước khi bôi thuốc.
Bôi trực tiếp thuốc lên vùng da đang cần can thiệp điều trị.
Không sử dụng Mupricon Ointment USP trong trường hợp nào?
Không sử dụng Mupricon Ointment USP 5g trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với mupirocin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Không dùng cho mắt, niêm mạc hoặc trong khoang miệng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Không nên pha trộn Mupricon Ointment USP với các sản phẩm khác để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và độ ổn định của hoạt chất.
Nếu xuất hiện biểu hiện kích ứng, ngứa, phát ban hoặc dị ứng toàn thân, nên ngưng sử dụng thuốc ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tránh bôi thuốc kéo dài vượt quá thời gian chỉ định để hạn chế nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
Không để thuốc mỡ dính vào mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch kỹ bằng nước.
Nếu vô tình nuốt phải, cần theo dõi triệu chứng và điều trị hỗ trợ nếu cần thiết.
Tác dụng phụ
Phần lớn người dùng đáp ứng tốt với thuốc mỡ Mupricon Ointment USP. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
- Tại chỗ: Cảm giác châm chích, nóng rát, khô da, đỏ hoặc ngứa tại vùng bôi.
- Hiếm gặp: Dị ứng toàn thân, phát ban hoặc sưng nề.
Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người dùng nên ngưng thuốc và đến cơ sở y tế để được tư vấn.
Tương tác
Hiện tại, chưa có báo cáo cụ thể về tương tác giữa mupirocin với các loại thuốc khác khi dùng ngoài da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người bệnh nên thông báo với bác sĩ về tất cả các sản phẩm đang sử dụng.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy mupirocin gây hại trong thai kỳ. Tuy nhiên, do thiếu dữ liệu lâm sàng đầy đủ trên người, nên chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và có chỉ định từ nhân viên y tế.
Phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ liệu mupirocin có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Nếu điều trị vùng quanh núm vú, cần rửa sạch thuốc trước khi cho trẻ bú để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Mupricon Ointment USP không ảnh hưởng đến khả năng lái xe, điều khiển máy móc hoặc thực hiện các công việc cần sự tỉnh táo cao.
Quá liều và xử trí
Do thuốc chỉ dùng ngoài da và hầu như không hấp thu toàn thân, nguy cơ quá liều là rất thấp. Trong trường hợp sử dụng quá liều hoặc lạm dụng kéo dài, nên theo dõi các phản ứng bất thường trên da. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp xử lý thích hợp.
Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ bảo quản nên dưới 25°C.
Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Mupricon Ointment USP giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Khách hàng có thể mang đơn thuốc đến các địa chỉ kinh doanh dược phẩm trên toàn quốc để mua được Mupricon Ointment USP 5g. Quý khách hàng nên tìm hiểu và lựa chọn các địa điểm uy tín để đảm bảo mua được thuốc an toàn, chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng.
Quý khách có thể tham khảo thêm các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng như:
- Bactroban Ointment 5g được sản xuất bởi được sản xuất bởiGlaxo Smith Kllne Beecham Don Celso Tuason Avenue Canta. Rizal, Philippines. Thuốc được dùng bôi ngoài da để điều trị tình trạng nhiễm khuẩn.
- Thuốc Suporocin có thành phần chính là Mupirocin, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn da. Thuốc được sản xuất bởi công ty Glenmark Pharm., Ltd – Ấn Độ.
Tài liệu tham khảo
- Mupirocin: Package Insert / Prescribing Info, Drugs.com. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2025 từ https://www.drugs.com/pro/mupirocin.html.
- MUPIROCIN 2% – mupirocin ointment, Dailymed. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2025 từ https://dailymed.nlm.nih.gov/dailymed/drugInfo.cfm?setid=3c4accb1-749d-4b89-bec5-5b9b7ea9dd23.
Thanh –
Thuốc bôi tiện lợi, hiệu quả nhanh