Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Moti Boston 10mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110058824 (SĐK cũ: VD-29697-18)
Moti Boston 10mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Moti Boston 10mg có chứa:
- Domperidon…………………………10mg (tương ứng với Domperidon maleat 12,80mg)
- Tá dược: Avicel, lactose, tinh bột ngô, natri starch glycolat, magnesi stearat, HPMC, PEG 6000, titan dioxyd.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: 893110058824 (SĐK cũ: VD-29697-18)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Moti Boston 10mg
Cơ chế tác dụng
Domperidon là chất đối kháng dopamin có đặc tính chống nôn mạnh. Thuốc chủ yếu tác động ở ngoại vi, giúp điều hòa nhu động tiêu hóa và ức chế phản xạ gây nôn thông qua việc ức chế thụ thể dopamin tại vùng nhận cảm hóa học nằm ngoài hàng rào máu não.
Domperidon ít xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, do đó hiếm gây tác dụng phụ kiểu ngoại tháp. Tuy nhiên, thuốc có thể kích thích tăng tiết prolactin tại tuyến yên. Hiệu quả chống nôn của thuốc là kết quả tổng hợp giữa tác động kháng dopamin ngoại biên và điều hòa vận động dạ dày.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Domperidon được hấp thu nhanh và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1 giờ. Chỉ có khoảng 15% hoạt chất này được hấp thu vào vòng tuần hoàn, do bị chuyển hóa bước 1 tại gan và ruột. Thuốc có thể bị giảm hấp thu khi dùng đồng thời với natri bicarbonat hoặc cimetidin. Mặc dù dùng sau bữa ăn có thể tăng hấp thu, nhưng đối với người có vấn đề tiêu hóa, nên dùng thuốc trước bữa ăn từ 15–30 phút.
Phân bố: Khoảng 91–93% Domperidon gắn với protein huyết tương. Thuốc hầu như không đi qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa: Domperidon bị chuyển hóa nhanh qua phản ứng hydroxyl hóa và khử N-alkyl oxy hóa. Các enzyme chính tham gia là CYP3A4, CYP1A2 và CYP2E1.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận và đường tiêu hóa dưới dạng các chất đã được chuyển hóa. Trong vòng 24 giờ đầu, khoảng 31% liều dùng được bài xuất qua nước tiểu, trong đó chỉ có khoảng 1% còn ở dạng không đổi. Khoảng 66% lượng thuốc được đào thải qua phân trong vòng 4 ngày, bao gồm khoảng 10% ở dạng nguyên thủy. Thời gian bán thải trung bình của thuốc dao động từ 7 đến 9 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng.
Thuốc Moti Boston 10mg được chỉ định trong bệnh gì?
Người bị buồn nôn do nhiều nguyên nhân
Người bị nôn do nhiều nguyên nhân

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn và trẻ vị thành niên (≥12 tuổi và ≥35 kg): mỗi lần 1 viên Moti Boston, uống ngày tối đa 3 lần. Tổng liều không vượt quá 3 viên Moti Boston mỗi ngày
Trẻ em dưới 12 tuổi hoặc cân nặng dưới 35 kg: Không khuyến cáo dùng dạng viên này vì khó điều chỉnh liều chính xác.
Bệnh nhân suy gan: Thuốc chống chỉ định sử dụng cho người bị suy gan ở mức độ trung bình đến nặng do nguy cơ tích lũy hoạt chất. Với trường hợp suy gan nhẹ, có thể dùng liều thông thường mà không cần điều chỉnh đặc biệt.
Bệnh nhân suy thận: Vì khả năng đào thải thuốc bị chậm ở người suy giảm chức năng thận, nên cần giảm tần suất dùng còn 1–2 lần mỗi ngày, tùy theo mức độ suy thận.
Cách sử dụng
Uống viên nén Moti Boston 10mg trước bữa ăn để đạt hiệu quả tối ưu.
Thời gian điều trị nôn và buồn nôn với Moti Boston không nên vượt quá 1 tuần, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Không sử dụng thuốc Moti Boston 10mg trong trường hợp nào?
Người dị ứng với Domperidon hay tá dược có trong Moti Boston 10mg
U tuyến yên tiết prolactin
Xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày – ruột, hoặc tắc ruột cơ học.
Suy gan từ mức độ trung bình trở lên
Người có kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, rối loạn điện giải nặng (hạ/tăng kali máu, hạ magnesi máu), hoặc mắc bệnh tim như suy tim sung huyết.
Người đang điều trị với thuốc kéo dài khoảng QT hoặc bất cứ loại thuốc ức chế enzym CYP3A4.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Bệnh nhân không dung nạp lactose: Trong công thức có chứa lactose, nên tránh dùng cho người mắc chứng galactosemia, kém hấp thu glucose/galactose hoặc thiếu men lactase.
Suy thận: Ở người suy thận nặng, thời gian thải trừ Domperidon kéo dài. Cần giảm số lần dùng thuốc và theo dõi lâm sàng.
Domperidon có thể làm tăng nồng độ của thuốc có hoạt chất levodopa trong huyết tương khoảng 30–40%, tuy nhiên thường không cần điều chỉnh liều levodopa.
Tác dụng phụ
Rối loạn hệ miễn dịch: Rất hiếm gặp các phản ứng dị ứng như sốc phản vệ, phù mạch hoặc phản ứng quá mẫn.
Rối loạn nội tiết: Đôi khi xuất hiện tăng nồng độ prolactin trong máu.
Rối loạn hệ thần kinh: Rất hiếm khi xảy ra kích động, căng thẳng, buồn ngủ hoặc đau đầu. Một số trường hợp ghi nhận phản ứng ngoại tháp, co giật, hoặc hội chứng chân không yên.
Rối loạn thị giác: Đã có báo cáo về tình trạng chóng mặt xoay tròn, mặc dù ít gặp.
Rối loạn tiêu hóa: Có thể gây đau bụng thoáng qua, tiêu chảy nhẹ.
Rối loạn da và mô dưới da: Một số người có thể bị nổi mề đay, ngứa hoặc phát ban.
Rối loạn hệ sinh dục – tiết niệu: Đôi khi gây đau vú, tiết sữa nhiều, rối loạn kinh nguyệt hoặc chứng vú to ở nam giới; một số ít bệnh nhân giảm ham muốn tình dục.
Rối loạn tim mạch: Có thể gặp loạn nhịp thất, kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh hoặc hiếm hơn là đột tử do tim.
Xét nghiệm: Một số trường hợp phát hiện bất thường trong xét nghiệm chức năng gan và tăng prolactin huyết thanh.
Tương tác
Nhóm thuốc | Ví dụ | Khuyến cáo | Tương tác |
Thuốc chống loạn nhịp — nhóm IA | disopyramid, quinidin, hydroquinidin | Không phối hợp | Nguy cơ kéo dài khoảng QT tăng cao. |
Thuốc chống loạn nhịp — nhóm III | amiodaron, sotalol, dronedaron, ibutilid | Không phối hợp | Có khả năng làm tăng rối loạn nhịp nghiêm trọng. |
Thuốc chống loạn thần | haloperidol, pimozid, sertindol | Không phối hợp | Tăng nguy cơ bất thường điện tim (QT). |
Thuốc chống trầm cảm (có nguy cơ QT) | citalopram, escitalopram | Không phối hợp | Hạn chế dùng cùng để tránh tương tác tim mạch. |
Kháng sinh — macrolid & fluoroquinolon | erythromycin, levofloxacin, moxifloxacin, spiramycin | Không phối hợp | Có thể làm kéo dài QT; một số còn ức chế CYP3A4. |
Thuốc chống nấm / kháng ký sinh (theo danh sách) | pentamidin | Không phối hợp | Nguy cơ tim mạch / QT. |
Thuốc điều trị sốt rét | halofantrin, lumefantrin | Không phối hợp | Tương tác tim mạch không an toàn. |
Thuốc dạ dày–ruột | cisaprid, dolasetron, prucaloprid | Không phối hợp | Tăng nguy cơ tác dụng tim mạch. |
Kháng histamin (ví dụ) | mequitazin, mizolastin | Không phối hợp | Có khả năng kéo dài QT khi phối hợp. |
Thuốc điều trị ung thư (ví dụ) | toremifen, vandetanid, vincamin | Không phối hợp | Nguy cơ tương tác tim mạch/độc tính nghiêm trọng. |
Một số thuốc khác | bepridil, diphemanil, methadon | Không phối hợp | Đại diện cho các thuốc có nguy cơ QT hoặc tương tác nặng. |
Ức chế mạnh CYP3A4 | protease inhibitors, azole toàn thân, clarithromycin, telithromycin | Không dùng đồng thời | Tăng nồng độ domperidon — nguy cơ tim mạch. |
Ức chế CYP3A4 mức trung bình | diltiazem, verapamil, một số macrolid | Không khuyến cáo | Cần tránh hoặc cân nhắc kỹ, có thể làm tăng domperidon. |
Thận trọng — các trường hợp đặc biệt | thuốc làm chậm nhịp tim, thuốc gây hạ K⁺, azithromycin, roxithromycin | Thận trọng khi phối hợp | Kết hợp có thể gia tăng nguy cơ loạn nhịp; cân nhắc lợi-hại. |
Tương tác khác — Levodopa | levodopa | Theo dõi; thường không chỉnh liều | Domperidon có thể làm tăng 30–40% nồng độ levodopa huyết tương. |
Tương tác khác — Opioid | thuốc giảm đau nhóm opioid | Thận trọng | Opioid có thể làm giảm hiệu quả thúc đẩy làm rỗng dạ dày của domperidon. |
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai
Dữ liệu về việc sử dụng Domperidon ở phụ nữ có thai còn hạn chế. Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản khi dùng liều cao, tương đương mức gây độc cho mẹ. Do đó, chỉ nên sử dụng Moti Boston 10mg cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú
Domperidon bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ (dưới 0,1% liều tính theo cân nặng của mẹ). Tuy lượng thấp nhưng có thể gây tác dụng phụ, đặc biệt là rối loạn tim mạch ở trẻ bú mẹ. Vì vậy, cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị của mẹ và nguy cơ tiềm ẩn với trẻ để quyết định ngừng cho bú hoặc ngừng dùng thuốc. Thận trọng nếu trẻ có yếu tố nguy cơ kéo dài khoảng QT.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Domperidon hầu như không gây ảnh hưởng hoặc chỉ gây tác động rất nhẹ đến khả năng tập trung, lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu người dùng cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt sau khi uống thuốc, nên tránh các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cao.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng
Khi dùng quá liều có thể xuất hiện buồn ngủ, lú lẫn, rối loạn vận động kiểu ngoại tháp hoặc co giật, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Xử trí
Hiện chưa có thuốc giải độc chuyên biệt cho Domperidon. Khi xảy ra quá liều, cần xử trí ngay bằng các biện pháp điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
Trong trường hợp bệnh nhân vừa mới sử dụng thuốc, có thể rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính để hạn chế hấp thu thuốc còn lại.
Người bệnh cần được theo dõi điện tâm đồ liên tục do khả năng kéo dài khoảng QT.
Nếu xuất hiện các biểu hiện ngoại tháp, nên dùng thuốc kháng cholinergic hoặc thuốc điều trị Parkinson để kiểm soát các triệu chứng này.
Bảo quản
Giữ Moti Boston 10mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Moti Boston 10mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Moti Boston 10mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Moti Boston 10mg như:
Dotium 10mg có thành phần chính là Domperidon 10mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco, chỉ định trong điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn
Domperidone STELLA 10mg có thành phần chính là Domperidon 10mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, chỉ định trong điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn
Tài liệu tham khảo
Brogden RN, Carmine AA, Heel RC, Speight TM, Avery GS (1982). Domperidone. A review of its pharmacological activity, pharmacokinetics and therapeutic efficacy in the symptomatic treatment of chronic dyspepsia and as an antiemetic. Drugs. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/6756878/
Minh –
thuốc có tác dụng chống nôn hiệu quả