Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Moprazol 20mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110314324 (SĐK cũ: VD-31119-18)
Moprazol 20mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Moprazol 20mg có chứa:
- Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol 8,5%) ……………………………. 20 mg.
- Tá dược: Vừa đủ cho một viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
Trình bày
SĐK: 893110314324 (SĐK cũ: VD-31119-18)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Moprazol 20mg
Cơ chế tác dụng
Omeprazol thuộc nhóm dẫn xuất benzimidazol, có khả năng ức chế chọn lọc bơm proton H⁺/K⁺-ATPase tại màng tế bào thành dạ dày – khâu cuối cùng trong quá trình hình thành acid hydrochloric. Khi gắn kết không hồi phục với enzym này, thuốc làm gián đoạn quá trình tiết acid dịch vị cả khi đói lẫn khi có kích thích bởi thức ăn hay hormon. Nhờ đó, Omeprazol giúp giảm nồng độ acid trong dạ dày, tạo điều kiện cho vết loét dạ dày – tá tràng hồi phục, đồng thời cải thiện triệu chứng trào ngược dạ dày – thực quản và ợ nóng.
Omeprazol tồn tại dưới dạng hỗn hợp racemic gồm hai đồng phân đối quang có hoạt tính sinh học tương tự nhau, phát huy tác dụng nhanh và duy trì hiệu quả chỉ với một liều dùng mỗi ngày.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, Omeprazol được hấp thu nhanh tại ruột non và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng một vài giờ. Do bị phân hủy bởi môi trường acid, thuốc được bào chế dưới dạng viên bao tan trong ruột để đảm bảo hấp thu tối ưu.
Sinh khả dụng ban đầu khoảng 40% và tăng dần lên gần 60% khi dùng liên tục hàng ngày. Thức ăn dùng chung với Moprazol 20mg hầu như không làm thay đổi tốc độ hay mức độ hấp thu của thuốc.
Phân bố
Khoảng 97% Omeprazol gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin. Thể tích phân bố trung bình khoảng 0,3 L/kg, cho thấy thuốc khuếch tán vừa phải vào các mô.
Chuyển hóa
Omeprazol được chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ hệ enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP2C19 tạo thành hydroxyomeprazol, và một phần nhỏ qua CYP3A4 tạo omeprazol sulfon.
Ở những người có kiểu gen chuyển hóa chậm – thường gặp hơn ở người châu Á – nồng độ thuốc trong máu có thể cao hơn bình thường, tuy nhiên thường không cần điều chỉnh liều.
Thải trừ
Omeprazol có thời gian bán thải trung bình khá ngắn, thường dưới 1 giờ. Sau khi chuyển hóa chủ yếu tại gan, khoảng 80% lượng thuốc được bài tiết ra ngoài qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa không còn hoạt tính sinh học. Phần còn lại được thải trừ qua đường phân.
Do đặc tính thải trừ nhanh và không tích lũy trong cơ thể, thuốc có thể dùng an toàn ở nhiều đối tượng, kể cả người cao tuổi và bệnh nhân suy thận nhẹ – trung bình.
Thuốc Moprazol 20mg được chỉ định trong bệnh gì?
Người lớn
Điều trị và phòng ngừa tái phát loét tá tràng.
Điều trị và phòng ngừa tái phát loét dạ dày.
Phối hợp kháng sinh để diệt trừ Helicobacter pylori trong loét đường tiêu hóa.
Điều trị và dự phòng loét dạ dày – tá tràng do thuốc kháng viêm NSAID.
Điều trị viêm thực quản trào ngược và duy trì sau khi đã lành để ngừa tái phát.
Giảm triệu chứng trào ngược dạ dày – thực quản (ợ nóng, ợ chua).
Điều trị hội chứng Zollinger – Ellison (tăng tiết acid bệnh lý).
Trẻ em
Từ 1 tuổi, ≥10 kg: điều trị viêm thực quản trào ngược và giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua.
Từ 4 tuổi trở lên: phối hợp kháng sinh điều trị loét tá tràng do H. pylori.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Đối tượng / Chỉ định | Liều khuyến cáo (tính theo viên 20mg) | Thời gian điều trị |
Người lớn | ||
Loét tá tràng | 1 viên/ngày | Dùng trong 2 tuần; có thể kéo dài nếu chưa lành. Trường hợp kháng trị: 2 viên/ngày trong 4 tuần. |
Phòng ngừa tái phát loét tá tràng | ½–1 viên/ngày | Duy trì lâu dài; tối đa 2 viên/ngày khi cần. |
Loét dạ dày | 1 viên/ngày | Dùng 4 tuần; có thể kéo dài đến 8 tuần theo đáp ứng. |
Phòng ngừa loét dạ dày | 1 viên/ngày | Có thể tăng tối đa 2 viên/ngày ở bệnh nhân nguy cơ cao. |
Loét do thuốc NSAID | 1 viên/ngày | Dùng 4 tuần, có thể kéo dài thêm nếu chưa liền sẹo. |
Dự phòng loét do NSAID | 1 viên/ngày | Áp dụng cho người >60 tuổi, có tiền sử loét hoặc xuất huyết tiêu hóa. |
Viêm thực quản trào ngược | 1 viên/ngày | Dùng 4–8 tuần; trường hợp nặng có thể tăng lên 2 viên/ngày trong 8 tuần. |
Duy trì sau khi khỏi viêm thực quản | ½–1 viên/ngày | Dùng lâu dài; tối đa 2 viên/ngày nếu có tái phát. |
Trào ngược dạ dày – thực quản có triệu chứng | ½–1 viên/ngày | Uống trong 4 tuần; nếu không cải thiện cần thăm khám lại. |
Hội chứng Zollinger – Ellison | Khởi đầu 3 viên/ngày | Chia 2 lần uống; có thể tăng dần, tối đa 6 viên/ngày tùy đáp ứng. |
Trẻ em | ||
1–2 tuổi (10–20 kg) | ½ viên/ngày | Có thể tăng lên 1 viên/ngày theo hướng dẫn bác sĩ. |
≥2 tuổi (>20 kg) | 1 viên/ngày | Dùng 4–8 tuần; có thể tăng đến 2 viên/ngày nếu cần. |
Loét tá tràng do H. pylori (≥4 tuổi) | Dùng 7 ngày phối hợp Amoxicillin và Clarithromycin:
|
|
Đối tượng đặc biệt | ||
Suy thận | Không cần điều chỉnh liều | Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan. |
Suy gan | ½–1 viên/ngày | Giảm liều tùy mức độ tổn thương gan. |
Người cao tuổi | Giống người lớn | Không cần chỉnh liều, nhưng nên theo dõi đáp ứng. |
Cách sử dụng
Uống nguyên viên nang Moprazol 20mg vào buổi sáng với nửa cốc nước lọc, không nhai hoặc nghiền.
Với người khó nuốt hoặc trẻ nhỏ, có thể mở nang, trộn hạt thuốc với nửa cốc nước, nuốt ngay, không nhai.
Không sử dụng thuốc Moprazol 20mg trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với Omeprazol, các dẫn chất benzimidazol, hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Không phối hợp đồng thời với nelfinavir.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Khi người bệnh có dấu hiệu cảnh báo (sụt cân không rõ nguyên nhân, nôn máu, phân đen, khó nuốt), cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi dùng vì thuốc có thể che giấu triệu chứng.
Không nên dùng đồng thời với atazanavir hoặc clopidogrel, vì omeprazol có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa và làm giảm hiệu quả điều trị của các thuốc này.
Dùng lâu dài có thể làm giảm hấp thu vitamin B12, gây giảm magie máu hoặc tăng nguy cơ gãy xương ở người cao tuổi. Nên bổ sung canxi, vitamin D khi cần.
Hiếm gặp các phản ứng lupus ban đỏ bán cấp ở da (SCLE); nếu có tổn thương da hoặc đau khớp, cần ngưng thuốc và báo bác sĩ.
Cần theo dõi nồng độ magie ở bệnh nhân dùng kéo dài hoặc dùng kèm digoxin, thuốc lợi tiểu.
Tác dụng phụ
Thường gặp (1–10%): có thể xuất hiện nhức đầu, đau vùng bụng, đầy hơi, táo bón, tiêu chảy hoặc buồn nôn, nôn. Một số trường hợp ghi nhận polyp tuyến đáy dạ dày lành tính.
Ít gặp (1–<1%): người dùng có thể gặp khó ngủ, hoa mắt, buồn ngủ, dị cảm, chóng mặt; tăng men gan nhẹ; viêm da, nổi mẩn, ngứa, mề đay; cảm giác khó chịu hoặc phù ngoại biên; đôi khi gãy xương hông, cổ tay hoặc cột sống ở người điều trị lâu dài.
Hiếm gặp (1/10.000–<1/1.000): có thể xuất hiện giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phản ứng dị ứng (sốc phản vệ, phù mạch, sốt), rối loạn tâm thần như lú lẫn, trầm cảm, lo âu; giảm natri huyết, co thắt phế quản, khô miệng, viêm miệng, nhiễm nấm Candida, viêm gan (có hoặc không vàng da), rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng, đau khớp – đau cơ, viêm thận kẽ, tăng tiết mồ hôi.
Rất hiếm gặp (<1/10.000): giảm toàn thể huyết cầu, mất bạch cầu hạt, kích động, ảo giác, suy gan, bệnh não ở người có sẵn bệnh gan, phản ứng da nặng (hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens–Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc), yếu cơ, to vú ở nam giới.
Tần suất chưa xác định: hạ magie huyết (có thể dẫn tới hạ canxi hoặc kali máu), viêm đại tràng vi thể, lupus ban đỏ bán cấp ở da.
Ở trẻ em, các phản ứng phụ ghi nhận tương tự người lớn, tuy nhiên dữ liệu về sử dụng dài hạn còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm tuổi dậy thì và đang tăng trưởng.
Tương tác
Omeprazol có thể gây ảnh hưởng đến hấp thu hoặc chuyển hóa của nhiều thuốc khác, chủ yếu thông qua thay đổi pH dạ dày và ức chế enzym CYP2C19.
Các thuốc phụ thuộc pH dạ dày để hấp thu: Việc giảm acid khi dùng Omeprazol có thể làm tăng hoặc giảm hấp thu thuốc khác.
Nelfinavir, Atazanavir: dùng đồng thời với Omeprazol làm giảm rõ rệt nồng độ huyết tương; không dùng chung với Nelfinavir và không khuyến cáo phối hợp với Atazanavir.
Digoxin: Omeprazol 20 mg/ngày làm tăng sinh khả dụng khoảng 10%; cần theo dõi độc tính, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc dùng liều cao.
Clopidogrel: sử dụng cùng có thể làm giảm 46% nồng độ chất chuyển hóa hoạt tính và giảm khả năng ức chế kết tập tiểu cầu, do đó không nên phối hợp.
Các thuốc kháng nấm hoặc ức chế tyrosine kinase như posaconazol, ketoconazol, itraconazol, erlotinib: hiệu quả giảm đáng kể khi dùng chung → tránh phối hợp.
Các thuốc chuyển hóa bởi CYP2C19 (R-warfarin, cilostazol, diazepam, phenytoin): Omeprazol có thể làm tăng nồng độ huyết tương.
Cilostazol: nồng độ đỉnh và AUC tăng lần lượt 18% và 26%.
Phenytoin: cần kiểm tra nồng độ huyết tương trong 2 tuần đầu điều trị và hiệu chỉnh liều khi ngừng thuốc.
Saquinavir: phối hợp với Omeprazol làm tăng nồng độ saquinavir khoảng 70%, dung nạp tốt.
Tacrolimus: Omeprazol làm tăng nồng độ tacrolimus trong huyết thanh → cần theo dõi nồng độ thuốc và chức năng thận.
Methotrexat: khi dùng đồng thời, nồng độ có thể tăng; với liều cao methotrexat nên tạm ngừng Omeprazol.
Thuốc ức chế enzym CYP2C19/3A4 (clarithromycin, voriconazol): có thể làm tăng đáng kể nồng độ Omeprazol; không cần chỉnh liều nhưng nên thận trọng ở người suy gan hoặc dùng dài hạn.
Thuốc cảm ứng enzym (rifampicin, cỏ St. John’s wort): có thể làm giảm nồng độ Omeprazol trong huyết tương do tăng chuyển hóa.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Trong thai kỳ: Dữ liệu từ ba nghiên cứu tiền cứu với hơn 1.000 phụ nữ mang thai phơi nhiễm Omeprazol cho thấy không có bằng chứng về nguy cơ dị tật hoặc ảnh hưởng bất lợi đến mẹ, thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, Omeprazol có thể sử dụng trong thai kỳ khi thật sự cần thiết.
Trong thời gian cho con bú: Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, nhưng chưa ghi nhận tác dụng có hại nào ở trẻ bú mẹ khi mẹ dùng liều điều trị thông thường. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có bằng chứng cho thấy Omeprazol làm giảm khả năng phản xạ hoặc phối hợp vận động. Tuy nhiên, một số người dùng có thể gặp hoa mắt, chóng mặt hoặc rối loạn thị giác, dẫn đến giảm tập trung và phản ứng.
Vì vậy, nếu xuất hiện các triệu chứng này, không nên lái xe hoặc vận hành thiết bị máy móc cho đến khi tình trạng được cải thiện.
Quá liều và xử trí
Thông tin về quá liều ở người còn hạn chế. Các trường hợp ghi nhận dùng liều cao đến 560 mg hoặc thậm chí 2.400 mg (gấp 120 lần liều khuyến cáo) có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, nhức đầu, chóng mặt, thờ ơ, trầm cảm, lú lẫn.
Các triệu chứng này thường nhẹ và thoáng qua, không để lại hậu quả nghiêm trọng. Không có bằng chứng cho thấy tăng liều làm thay đổi quá trình thải trừ thuốc (dược động học bậc một).
Xử trí: điều trị triệu chứng và hỗ trợ toàn trạng; chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Bảo quản
Giữ Moprazol 20mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Moprazol 20mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Moprazol 20mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Moprazol 20mg như:
Omeprazol DHG 20mg có thành phần chính là Omeprazol 20mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, phòng và trị viêm loét dạ dày, tá tràng
Omeprazol 20-HV có thành phần chính là Omeprazol 20mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH US Pharma USA, phòng và trị viêm loét dạ dày, tá tràng
Tài liệu tham khảo
Paz MFCJ, de Alencar MVOB, de Lima RMP, Sobral ALP, do Nascimento GTM, Dos Reis CA, Coêlho MDPSS, do Nascimento MLLB, Gomes Júnior AL, Machado KDC, de Menezes APM, de Lima RMT, de Oliveira Filho JWG, Dias ACS, Dos Reis AC, da Mata AMOF, Machado SA, Sousa CDC, da Silva FCC, Islam MT, de Castro E Sousa JM, Melo Cavalcante AAC (2020). Pharmacological Effects and Toxicogenetic Impacts of Omeprazole: Genomic Instability and Cancer. Oxid Med Cell Longev. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7146093/
Hải Yến –
thuốc hiệu quả, tư vấn cugnx ổn