Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Minirin 0.1mg được sản xuất bởi Ferring International Center S.A., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-18893-15.
Minirin 0.1mg là thuốc gì?
Thành phần
Minirin 0.1mg là một thuốc kê đơn, có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Mỗi viên nén chứa Desmopressin acetate 0,1 mg (tương đương với 0,089 mg Desmopressin dạng base tự do).
- Tá dược: Vừa đủ.
Trình bày
SĐK: VN-18893-15
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai 30 viên
Xuất xứ: Switzerland

Tác dụng của thuốc Minirin 0.1mg
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của Desmopressin dựa trên việc mô phỏng hoạt động của hormone vasopressin nội sinh. Thuốc tác động một cách chọn lọc và mạnh mẽ lên các thụ thể đặc hiệu V2 (Vasopressin 2 receptors) nằm ở bề mặt tế bào của ống lượn xa và ống góp trong thận.
Khi Desmopressin gắn vào thụ thể V2, nó kích hoạt một chuỗi tín hiệu nội bào, làm tăng số lượng các kênh dẫn nước (aquaporin-2) trên màng tế bào. Điều này làm tăng tính thấm của ống góp đối với nước, cho phép nước được tái hấp thu từ dịch lọc (tiền nước tiểu) trở lại tuần hoàn máu. Kết quả cuối cùng là thể tích nước tiểu giảm đi, nước tiểu trở nên cô đặc hơn và áp suất thẩm thấu của máu được duy trì ổn định.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng của Desmopressin dạng viên nén tương đối thấp, khoảng 0,16%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ. Thức ăn có thể làm giảm 40% tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc, do đó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả.
Phân bố: Thuốc có thể tích phân bố khoảng 0,3-0,5 L/kg.
Chuyển hóa: Các nghiên cứu in vitro cho thấy Desmopressin không được chuyển hóa một cách đáng kể tại gan thông qua hệ thống cytochrom P450, điều này cho thấy thuốc ít có khả năng tương tác với các thuốc chuyển hóa qua gan.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 2,8 giờ. Ở bệnh nhân suy thận trung bình và nặng, thời gian bán thải và nồng độ thuốc trong máu (AUC) tăng lên, do đó chống chỉ định sử dụng.
Thuốc Minirin 0.1mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị đái tháo nhạt trung ương: Đây là tình trạng cơ thể không sản xuất đủ hormone chống bài niệu (ADH), dẫn đến việc bệnh nhân đi tiểu rất nhiều (đa niệu) và luôn cảm thấy khát nước (chứng khát nhiều).
Điều trị đái dầm ban đêm tiên phát: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên có khả năng cô đặc nước tiểu bình thường nhưng vẫn bị đái dầm, khi các phương pháp khác (như thiết bị báo động) không hiệu quả.
Điều trị triệu chứng tiểu đêm ở người lớn: Áp dụng cho những người lớn bị chứng đa niệu về đêm, tức là lượng nước tiểu sản xuất vào ban đêm vượt quá dung tích của bàng quang hoặc chiếm hơn 1/3 tổng lượng nước tiểu trong 24 giờ.
Liều dùng của thuốc Minirin 0.1mg
Liều dùng phải được cá thể hóa theo từng bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là liều tham khảo:
- Đái tháo nhạt trung ương: Liều khởi đầu thông thường cho người lớn và trẻ em là 0,1 mg/lần, 3 lần/ngày. Liều duy trì thường từ 0,1 – 0,2 mg/lần, 3 lần/ngày.
- Đái dầm ban đêm tiên phát (trẻ em ≥ 6 tuổi): Liều khởi đầu khuyến cáo là 0,2 mg, uống một lần trước khi đi ngủ. Nếu không đủ hiệu quả, có thể tăng lên 0,4 mg. Thời gian điều trị thường kéo dài đến 3 tháng.
- Tiểu đêm (người lớn): Liều khởi đầu khuyến cáo là 0,1 mg, uống một lần trước khi đi ngủ. Có thể tăng dần liều hàng tuần lên 0,2 mg rồi đến 0,4 mg nếu cần.
Cách dùng của thuốc Minirin 0.1mg
Thuốc được dùng qua đường uống, nuốt trọn viên với một ly nước.
Đối với chỉ định điều trị đái dầm và tiểu đêm, thuốc phải được uống vào buổi tối, ngay trước khi đi ngủ để đảm bảo hiệu quả kiểm soát nước tiểu trong suốt đêm.
Không sử dụng thuốc Minirin 0.1mg trong trường hợp nào?
Chứng khát nhiều do tâm thần hoặc do thói quen.
Tiền sử hoặc nghi ngờ suy tim và các tình trạng cần điều trị bằng thuốc lợi tiểu.
Suy thận trung bình đến nặng (độ thanh thải creatinin < 50 ml/phút).
Đã có tình trạng hạ natri máu.
Hội chứng tiết hormone chống bài niệu không thích hợp (SIADH).
Quá mẫn với Desmopressin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Minirin 0.1mg
Thận trọng
Tác dụng giữ nước của Desmopressin có thể dẫn đến tình trạng ứ nước và làm loãng nồng độ natri trong máu, gây ra hạ natri máu. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được nhận biết và xử lý kịp thời. Để giảm thiểu nguy cơ này, bệnh nhân bắt buộc phải giới hạn uống nước và các chất lỏng khác. Cụ thể, cần hạn chế tối đa việc thu nhận chất lỏng từ 1 giờ trước khi uống thuốc cho đến ít nhất 8 giờ sau khi uống thuốc. Nguy cơ này đặc biệt cao ở trẻ em (do khó kiểm soát việc uống nước) và người cao tuổi (do chức năng thận suy giảm).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường liên quan đến tác dụng giữ nước của thuốc.
- Thường gặp: Nhức đầu, buồn nôn, đau bụng, chóng mặt.
- Các triệu chứng của hạ natri máu cần cảnh giác:
- Nhức đầu dai dẳng hoặc dữ dội.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Tăng cân không giải thích được (do giữ nước).
- Lú lẫn, giảm trí nhớ, khó chịu.
- Trong trường hợp nặng: Co giật, mất ý thức, hôn mê.
Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ hạ natri máu, phải ngưng thuốc ngay lập tức và liên hệ với cơ sở y tế.
Tương tác
Một số loại thuốc khi dùng chung với Minirin có thể làm tăng nguy cơ giữ nước và hạ natri máu:
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs).
- Thuốc chống động kinh như Carbamazepine.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như Ibuprofen, Diclofenac.
- Loperamide (thuốc trị tiêu chảy) có thể làm tăng nồng độ Desmopressin trong máu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Dữ liệu còn hạn chế nhưng chưa cho thấy tác dụng có hại. Tuy nhiên, cần thận trọng và chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Lượng Desmopressin tiết qua sữa mẹ rất ít và khó có khả năng ảnh hưởng đến trẻ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Minirin 0.1mg có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, do đó có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Quá liều Desmopressin làm tăng nguy cơ ứ nước và hạ natri máu. Việc xử trí bao gồm ngưng thuốc ngay lập tức, hạn chế nghiêm ngặt dịch và điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Giữ thuốc trong bao bì gốc và không loại bỏ gói hút ẩm ra khỏi nắp lọ.
Sản phẩm tương tự thuốc Minirin 0.1mg
Trên thị trường, bên cạnh dạng viên nén Minirin 0.1mg, còn có một dạng bào chế khác là Minirin Melt 60mcg.
- Đặc điểm: Đây là dạng viên nén phân tán trong miệng (orodispersible tablet). Viên thuốc sẽ tự tan nhanh chóng khi đặt dưới lưỡi mà không cần dùng nước.
- Ưu điểm: Dạng bào chế này giúp thuốc được hấp thu trực tiếp qua niêm mạc miệng vào thẳng tuần hoàn máu, tránh được ảnh hưởng của thức ăn trong đường tiêu hóa và có thể mang lại sự hấp thu ổn định hơn. Điều này đặc biệt tiện lợi cho trẻ em hoặc những người gặp khó khăn trong việc nuốt viên nén.
Tài liệu tham khảo
Meera Chitlur. Desmopressin revisited in mild hemophilia A, truy cập ngày 05 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36074536/
Hoa –
Sản phẩm minirin 0,1mg chất lượng, uy tín