Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml được sản xuất bởi Sanofi Winthrop Industrie., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 300410038323 (QLSP-893-15).
Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi bơm tiêm đóng sẵn thuốc Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml chứa:
- Hoạt chất chính: Enoxaparin natri 60mg (tương đương 6000 IU hoạt tính anti-Xa).
- Tá dược: Nước cất pha tiêm vừa đủ 0.6ml.
Trình bày
SĐK: 300410038323 (QLSP-893-15)
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml
Xuất xứ: Pháp

Tác dụng của thuốc Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml
Cơ chế tác dụng
Enoxaparin hoạt động bằng cách liên kết và kích hoạt Antithrombin, một protein chống đông máu tự nhiên.
Phức hợp này sau đó ức chế mạnh và chọn lọc Yếu tố đông máu Xa (FXa), một khâu trọng yếu trong quá trình hình thành cục máu đông. Thuốc có tác dụng yếu hơn nhiều lên Thrombin (Yếu tố IIa), giúp ngăn ngừa đông máu một cách hiệu quả và an toàn hơn.
Đặc điểm dược động học
So với heparin không phân đoạn (UFH), Enoxaparin có dược động học vượt trội, giúp việc sử dụng thuốc thuận tiện và an toàn hơn:
- Tác dụng ổn định và dự đoán được: Thuốc hấp thu gần như hoàn toàn khi tiêm dưới da, cho phép tính liều theo cân nặng mà thường không cần theo dõi xét nghiệm đông máu aPTT.
- Sử dụng thuận tiện: Thời gian tác dụng dài hơn nên chỉ cần tiêm 1-2 lần mỗi ngày.
- Lưu ý quan trọng: Thuốc được thải trừ qua thận, do đó cần phải điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nặng để tránh tích lũy và nguy cơ chảy máu.
Thuốc Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml được chỉ định trong bệnh gì?
Lovenox được dùng để điều trị các tình trạng đã có cục máu đông như:
- Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).
- Hội chứng vành cấp (đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim).
Và dùng để dự phòng (ngăn ngừa) hình thành cục máu đông trong các trường hợp:
- Bệnh nhân có nguy cơ cao sau phẫu thuật hoặc phải nằm bất động.
- Trong quá trình chạy thận nhân tạo.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Điều trị DVT/PE: Liều thông thường là 1 mg/kg (100 IU/kg) tiêm dưới da mỗi 12 giờ, hoặc 1.5 mg/kg (150 IU/kg) tiêm dưới da mỗi 24 giờ.
Điều trị Đau thắt ngực không ổn định/NSTEMI: 1 mg/kg (100 IU/kg) tiêm dưới da mỗi 12 giờ, phối hợp với aspirin.
Dự phòng VTE nguy cơ cao (phẫu thuật chỉnh hình): 40 mg (4000 IU) tiêm dưới da mỗi 24 giờ, liều đầu tiên tiêm trước phẫu thuật 12 giờ.
Cách dùng của thuốc
Lovenox được bào chế dưới dạng bơm tiêm đóng sẵn, sử dụng bằng đường tiêm dưới da. Tuyệt đối không tiêm bắp.
Cách tiêm Lovenox dưới da bụng: Bệnh nhân nên ở tư thế nằm. Vị trí tiêm tốt nhất là vùng mỡ dưới da ở thành bụng trước-bên hoặc sau-bên, luân phiên thay đổi giữa bên trái và phải.
- Dùng ngón cái và ngón trỏ véo một nếp da. Giữ nếp da trong suốt quá trình tiêm.
- Đâm toàn bộ chiều dài kim thẳng góc (90 độ) vào nếp da.
- Bơm thuốc từ từ cho đến khi hết thuốc trong bơm tiêm.
- Lưu ý quan trọng: Bơm tiêm Lovenox được đóng sẵn với một bọt khí nhỏ. Không đuổi bọt khí ra khỏi bơm tiêm trước khi tiêm. Bọt khí này có vai trò đẩy toàn bộ lượng thuốc ra khỏi kim tiêm, đảm bảo bệnh nhân nhận đủ liều.
Không sử dụng thuốc Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml trong trường hợp nào?
Dị ứng hoặc quá mẫn với enoxaparin, heparin hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ lợn.
Tiền sử bị Giảm tiểu cầu do Heparin (HIT).
Đang có tình trạng chảy máu nặng, không kiểm soát được (ví dụ: xuất huyết não, loét dạ dày-tá tràng đang chảy máu).
Rối loạn đông máu nặng.
Suy thận rất nặng (độ thanh thải creatinine < 15 ml/phút).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Cần thận trọng ở người cao tuổi, người nhẹ cân (< 40kg), người suy thận, hoặc người có các bệnh lý dễ gây chảy máu. Bệnh nhân cần được hướng dẫn theo dõi các dấu hiệu chảy máu như bầm tím bất thường, chảy máu chân răng, tiểu ra máu, phân đen.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Chảy máu, thiếu máu, tăng men gan, phản ứng tại chỗ tiêm (bầm tím, đau, sưng đỏ).
Ít gặp: Giảm tiểu cầu.
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nặng, tăng kali máu, loãng xương (khi dùng kéo dài).
Tương tác
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng. Nguy cơ chảy máu tăng lên đáng kể khi dùng Lovenox chung với các thuốc khác cũng ảnh hưởng đến quá trình đông máu như:
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen, diclofenac.
- Các thuốc chống kết tập tiểu cầu khác như clopidogrel.
- Thuốc chống đông đường uống như warfarin, apixaban, rivaroxaban.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng Lovenox trong thai kỳ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ và lợi ích vượt trội nguy cơ. Enoxaparin không đi qua nhau thai.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc không được khuyến cáo sử dụng do chưa đủ dữ liệu về sự an toàn.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Quá liều Enoxaparin sẽ dẫn đến biến chứng chảy máu. Trong trường hợp này, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức. Thuốc giải độc đặc hiệu là Protamine sulfate, được tiêm tĩnh mạch chậm. Cần lưu ý rằng Protamine sulfate chỉ trung hòa được một phần tác dụng anti-Xa của Enoxaparin, không hoàn toàn như với heparin không phân đoạn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C.
Không để đông lạnh.
Giữ thuốc trong bao bì gốc để tránh ánh sáng và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Lovenox 6000UI anti-Xa/0.6ml
Trên thị trường, ngoài hàm lượng 60mg/0.6ml, Sanofi còn có sản phẩm Lovenox 4000 UI anti-Xa/0,4 ml (tương đương 40mg enoxaparin natri). Sản phẩm này thường được sử dụng với liều dự phòng huyết khối tĩnh mạch ở những bệnh nhân có nguy cơ trung bình hoặc cao.
Tài liệu tham khảo
Jawed Fareed, Debra Hoppensteadt. Pharmacodynamic and pharmacokinetic properties of enoxaparin : implications for clinical practice, truy cập ngày 08 tháng 10 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12959635/
Dung –
Cái này có cả loại 4000 nữa