Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Locobile 200 được sản xuất bởi M/s Windlas Biotech Limited, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-21822-19.
Locobile 200 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Locobile 200 chứa:
- Thành phần hoạt chất: Celecoxib 200 mg.
- Thành phần tá dược: Vừa đủ.
Trình bày
SĐK: VN-21822-19
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ nhôm x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ

Tác dụng của thuốc Locobile 200
Cơ chế tác dụng
Celecoxib hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc enzyme COX-2, loại enzyme chủ yếu gây ra phản ứng viêm, đau và sốt. Cơ chế này giúp thuốc giảm đau và chống viêm hiệu quả, đồng thời ít tác động đến enzyme COX-1 (có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày). Nhờ vậy, Celecoxib giảm thiểu được nguy cơ gây tác dụng phụ trên dạ dày so với các thuốc NSAID không chọn lọc khác.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu & Phân bố: Thuốc hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 3 giờ và liên kết mạnh với protein huyết tương (~97%).
Chuyển hóa & Thải trừ: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan (qua enzyme CYP2C9), sau đó thải trừ qua phân và nước tiểu với thời gian bán thải khoảng 11 giờ.
Thuốc Locobile 200 được chỉ định trong bệnh gì?
Locobile 200 được bác sĩ chỉ định để điều trị triệu chứng trong các trường hợp sau:
- Trong điều trị thoái hóa khớp, thuốc có tác dụng kiểm soát triệu chứng đau và cải thiện sự linh hoạt cho khớp.
- Viêm khớp dạng thấp: Giảm viêm, sưng, cứng khớp và đau.
- Viêm cột sống dính khớp: Giảm đau và cứng khớp ở cột sống.
- Đau cấp tính: Kiểm soát các cơn đau cấp ở người lớn.
- Đau bụng kinh nguyên phát (Thống kinh): Giảm đau trong chu kỳ kinh nguyệt.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Locobile 200 liều dùng được cá nhân hóa theo tình trạng của bệnh nhân và nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.
- Thoái hóa khớp: 200 mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia làm 2 lần.
- Viêm khớp dạng thấp: 100-200 mg x 2 lần/ngày.
- Viêm cột sống dính khớp: 200 mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần, có thể tăng lên 400 mg/ngày nếu cần.
- Đau cấp tính & Đau bụng kinh: Liều khởi đầu 400 mg, sau đó có thể bổ sung 200 mg nếu cần trong ngày đầu tiên. Những ngày tiếp theo: 200 mg x 2 lần/ngày khi cần.
- Liều tối đa khuyến cáo: 400 mg/ngày cho tất cả các chỉ định.
Cách dùng của thuốc
Thuốc được dùng bằng đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Không sử dụng thuốc Locobile 200 trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Celecoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Locobile 200.
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với sulfonamid. Đây là một chống chỉ định quan trọng vì cấu trúc phân tử của Celecoxib có chứa nhóm sulfonamid.
Bệnh nhân có tiền sử hen, mề đay, hoặc các phản ứng dị ứng khác sau khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác.
Đang bị loét dạ dày tiến triển hoặc chảy máu tiêu hóa.
Phụ nữ đang mang thai, và những người có khả năng mang thai nhưng không sử dụng biện pháp ngừa thai đáng tin cậy.
Phụ nữ đang cho con bú.
Suy gan nặng hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
Người có các bệnh lý tim mạch nặng đã được xác định, bao gồm suy tim sung huyết, bệnh mạch vành, bệnh mạch máu não, hoặc bệnh động mạch ngoại biên.
Bệnh nhân điều trị đau sau phẫu thuật bắc cầu chủ-vành (CABG).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Thuốc làm tăng nguy cơ các biến cố tiêu hóa nghiêm trọng như chảy máu, loét, và thủng dạ dày hoặc ruột, có thể gây tử vong. Người cao tuổi là đối tượng có nguy cơ cao nhất.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- Hô hấp: Viêm xoang, nhiễm khuẩn hô hấp trên.
- Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi.
- Toàn thân: Các triệu chứng giống cúm.
- Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu.
- Da: Phát ban.
Tương tác
Celecoxib có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng hoặc tăng độc tính. Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng:
- Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp (như thuốc ức chế men chuyển, chẹn beta): Có thể làm giảm hiệu quả hạ áp.
- Lithi, Methotrexat: Celecoxib có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu.
- Fluconazol: Làm tăng nồng độ Celecoxib.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Bệnh nhân có thể bị chóng mặt hoặc buồn ngủ khi dùng thuốc, do đó nên thận trọng, không lái xe hay vận hành máy móc nếu gặp phải các triệu chứng này.
Quá liều và xử trí
Hiện chưa có nhiều dữ liệu lâm sàng về quá liều Celecoxib. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ y tế tiêu chuẩn như làm rỗng dạ dày và theo dõi lâm sàng. Thẩm phân máu không phải là phương pháp hiệu quả để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể do thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C, ở nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Locobile 200
Trên thị trường, sản phẩm gốc chứa hoạt chất Celecoxib nổi tiếng nhất là thuốc Celebrex, được phát triển bởi công ty Pfizer. Celebrex là thuốc đầu tiên trong nhóm ức chế chọn lọc COX-2 được phê duyệt và đã trải qua rất nhiều nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn để đánh giá hiệu quả và tính an toàn. Locobile 200 là một thuốc generic, chứa cùng hoạt chất và hàm lượng với Celebrex 200mg, được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng và mang lại một lựa chọn điều trị tương đương về mặt hiệu quả và an toàn.
Tài liệu tham khảo
Marco Krasselt, Christoph Baerwald. Celecoxib for the treatment of musculoskeletal arthritis, truy cập ngày 29 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31339385/
Nhung –
Uống thuốc khớp phải uống cả bảo vệ dạ dày nữa