Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Lipofundin MCT/LCT 10% được sản xuất bởi B. Braun Melsungen AG có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 400110020323 (SĐK cũ: VN-16130-13)
Lipofundin MCT/LCT 10% là thuốc gì?
Thành phần
- Trong mỗi chai Lipofundin MCT/LCT 10% có chứa:
- Dầu đậu tương tinh luyện: 10 g
- Triglycerid chuỗi trung bình (MCT): 10 g
- Hàm lượng acid béo thiết yếu:
- Acid linoleic: 48 – 58 g/l
- Acid α-linolenic: 5 – 11 g/l
- Tá dược: Glycerol, lecithin trứng, all-rac-α-tocopherol, natri oleat và nước cất pha tiêm.
Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền
Trình bày
SĐK: 400110020323 (SĐK cũ: VN-16130-13)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 Chai x 250ml
Xuất xứ: Đức
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Lipofundin MCT/LCT 10%
Cơ chế tác dụng
Triglycerid chuỗi trung bình (MCT): được thủy phân và loại bỏ nhanh hơn so với triglycerid chuỗi dài, giúp cung cấp năng lượng hiệu quả ngay cả khi bệnh nhân gặp rối loạn trong quá trình chuyển hóa lipid.
Triglycerid chuỗi dài (LCT): là nguồn duy nhất cung cấp acid béo không bão hòa, có vai trò ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt acid béo thiết yếu, đồng thời chỉ đóng vai trò bổ sung năng lượng phụ.
Phosphatid (lecithin trứng): hoạt động như chất nhũ hóa, đồng thời tham gia cấu tạo màng tế bào, đảm bảo sự bền vững và chức năng sinh học.
Glycerol: duy trì tính đẳng trương của dung dịch, đồng thời tham gia chuyển hóa năng lượng qua con đường tổng hợp glucose, glycogen và triglycerid.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: do được truyền tĩnh mạch, sinh khả dụng đạt 100%.
Phân bố: nồng độ triglycerid huyết thanh phụ thuộc liều, tốc độ truyền và tình trạng chuyển hóa. Acid béo chuỗi trung bình gắn với albumin ít hơn acid béo chuỗi dài.
Chuyển hóa: triglycerid nhanh chóng bị thủy phân thành acid béo và glycerol, sau đó tham gia quá trình oxy hóa tạo năng lượng hoặc tổng hợp các hợp chất sinh học.
Thải trừ: thời gian bán thải khoảng 9 phút; sản phẩm cuối cùng được chuyển hóa thành CO₂ và H₂O. Bài tiết qua thận không đáng kể.
Thuốc Lipofundin MCT/LCT 10% được chỉ định trong bệnh gì?
Bổ sung năng lượng từ lipid (đặc biệt từ MCT – dễ chuyển hóa).
Cung cấp acid béo thiết yếu trong nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa toàn phần.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Nguyên tắc chung: Liều tối đa trong ngày chỉ được áp dụng sau khi đã tăng liều từng bước và phải theo dõi sát khả năng dung nạp. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, cân nặng, tuổi của bệnh nhân (bao gồm cả tuổi thai, tuổi sau sinh) và chức năng chuyển hóa của cơ thể.
Người lớn
Liều khuyến cáo từ 0,7 – 1,5 g lipid/kg thể trọng/ngày.
Không được vượt quá 2 g lipid/kg thể trọng/ngày, ngoại trừ các trường hợp đặc biệt cần nhiều năng lượng hoặc bệnh nhân có khả năng sử dụng chất béo tăng cao (như trong ung thư).
Với bệnh nhân nuôi dưỡng tĩnh mạch dài hạn tại nhà (> 6 tháng) hoặc hội chứng ruột ngắn, tổng lượng lipid không nên vượt 1 g/kg/ngày.
Ví dụ: bệnh nhân nặng 70 kg có thể sử dụng tối đa 700 ml Lipofundin MCT/LCT 20% mỗi ngày (tương đương 2 g/kg).
Trẻ sơ sinh non tháng, sơ sinh đủ tháng và trẻ tập đi
Nên bắt đầu bằng liều thấp, tăng dần mỗi ngày từ 0,5 – 1 g/kg/ngày để theo dõi nồng độ triglycerid huyết tương, giảm nguy cơ tăng lipid máu.
Liều tối đa khuyến cáo: 3 g/kg/ngày, trong một số trường hợp có thể tăng tới 4 g/kg/ngày.
Nhũ tương lipid phải được truyền liên tục trong vòng 24 giờ.
Trẻ em và trẻ vị thành niên
Liều dùng tối đa thường là 2 – 3 g/kg/ngày.
Tốc độ truyền
Cần bắt đầu truyền với tốc độ thấp nhất. Trong 15 phút đầu tiên, tốc độ chỉ nên bằng 50% tốc độ tối đa dự kiến.
Người bệnh phải được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình truyền để phát hiện kịp thời các phản ứng không mong muốn.
Tốc độ tối đa theo nhóm tuổi:
- Người lớn: ≤ 0,15 g/kg/giờ (với bệnh nhân 70 kg tương đương 52,5 ml Lipofundin MCT/LCT 20%/giờ, tức 10,5 g lipid/giờ).
- Trẻ sơ sinh non tháng, sơ sinh đủ tháng, trẻ tập đi: ≤ 0,17 g/kg/giờ.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: ≤ 0,13 g/kg/giờ.
Cách sử dụng
Thuốc được sử dụng bằng đường truyền tĩnh mạch.
Trước khi tiêm truyền, cần lắc nhẹ chai thuốc.
Nhũ tương lipid có thể truyền qua tĩnh mạch ngoại biên, hoặc dùng đồng thời với dung dịch acid amin và carbohydrate thông qua đầu nối chữ Y/đầu nối thông, đặt càng gần vị trí truyền càng tốt.
Thời gian điều trị thường kéo dài 1 – 2 tuần. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân cần nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài, có thể sử dụng lâu hơn với điều kiện phải được giám sát y khoa nghiêm ngặt.
Không sử dụng thuốc Lipofundin MCT/LCT 10% trong trường hợp nào?
Quá mẫn với protein trứng, đậu tương, đậu phộng hoặc bất kỳ thành phần nào có trong dung dịch Lipofundin MCT/LCT 10%
Tăng lipid máu nặng.
Rối loạn đông máu trầm trọng.
Suy gan nặng, ứ mật trong gan.
Suy thận nặng không có biện pháp thay thế thận.
Tắc nghẽn huyết khối cấp, thuyên tắc mỡ.
Xuất huyết nội tạng nặng.
Nhiễm toan chuyển hóa.
Các chống chỉ định chung với nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa như: sốc, tuần hoàn không ổn định, nhiễm khuẩn huyết nặng, hôn mê chưa rõ nguyên nhân, giai đoạn cấp của nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, rối loạn dịch – điện giải chưa kiểm soát, suy tim mất bù, phù phổi cấp.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Theo dõi thường xuyên nồng độ triglycerid trong máu khi truyền. Nếu >4,6 mmol/l cần giảm tốc độ truyền; nếu >11,4 mmol/l phải ngừng truyền.
Điều chỉnh rối loạn dịch, điện giải, cân bằng acid–base trước khi dùng.
Trong nuôi dưỡng tĩnh mạch toàn phần, cần phối hợp với dung dịch carbohydrate, acid amin, vitamin, chất điện giải và vi lượng.
Nguy cơ phản ứng quá mẫn tuy hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra. Nếu có dấu hiệu dị ứng (sốt, rét run, phát ban, khó thở) cần ngưng truyền ngay.
Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa lipid (suy thận, đái tháo đường, viêm tụy, suy giáp, suy gan, nhiễm khuẩn huyết) cần được theo dõi chặt chẽ và hiệu chỉnh liều.
Ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ non tháng, cần giám sát nồng độ triglycerid và bilirubin do nguy cơ tăng bilirubin huyết.
Không trộn thuốc với các dung dịch không tương thích để tránh tách pha hoặc kết tủa.
Cần thận trọng ở người cao tuổi có bệnh lý kèm theo như suy tim, suy thận.
Lipofundin MCT/LCT chứa natri <1 mmol/l (23 mg/l), coi như không có natri.
Tác dụng phụ
Trong quá trình dùng Lipofundin® MCT/LCT, một số tác dụng không mong muốn có thể xuất hiện, mặc dù hiếm nếu tuân thủ liều lượng và hướng dẫn an toàn:
Máu và hệ bạch huyết: Rất hiếm thấy hiện tượng tăng đông máu; chưa xác định rõ tần suất nhưng có thể gặp giảm tiểu cầu hoặc giảm bạch cầu.
Miễn dịch: Phản ứng dị ứng nặng có thể xảy ra, bao gồm sốc phản vệ, nổi mẩn, phù nề ở mặt, miệng hoặc thanh quản.
Chuyển hóa – dinh dưỡng: Một số trường hợp ghi nhận tăng lipid máu, tăng đường huyết, nhiễm toan chuyển hóa hoặc nhiễm xeton, thường liên quan đến liều cao hoặc khi quá liều.
Thần kinh: Đau đầu, cảm giác buồn ngủ (rất hiếm).
Tim mạch – mạch máu: Có thể gặp tăng hoặc hạ huyết áp, đỏ bừng.
Hô hấp: Khó thở, tím tái (rất hiếm).
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn.
Gan – mật: Một số trường hợp chưa rõ tần suất ghi nhận ứ mật hoặc thay đổi chỉ số chức năng gan.
Da và mô dưới da: Phát ban đỏ, vã mồ hôi.
Cơ – xương – khớp: Đau lưng, đau xương, đau ngực hoặc vùng thắt lưng.
Tại vị trí tiêm truyền: Có thể gặp sốt, ớn lạnh, rét run, hoặc biểu hiện của hội chứng quá tải chất béo.
Trường hợp xuất hiện phản ứng bất lợi, cần ngừng truyền ngay. Nếu tiếp tục sử dụng trở lại, phải theo dõi sát, đặc biệt trong thời gian đầu và kiểm tra định kỳ nồng độ triglycerid máu.
Hội chứng quá tải chất béo: Có thể xảy ra khi quá liều hoặc khi khả năng thải trừ triglycerid bị suy giảm. Tình trạng này thường đi kèm tăng triglycerid máu, sốt, gan to, vàng da, lách to, thiếu máu, rối loạn đông máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tan máu, men gan tăng và có thể hôn mê. Biểu hiện thường hồi phục sau khi ngừng truyền.
Tương tác
Với Heparin: Khi dùng liều lâm sàng, heparin có thể giải phóng lipoprotein lipase vào máu, ban đầu làm tăng thoái hóa lipid trong huyết tương, sau đó tạm thời làm giảm quá trình thanh thải triglycerid.
Với dẫn xuất coumarin: Dầu đậu tương chứa một lượng rất nhỏ vitamin K1, nồng độ này trong Lipofundin® MCT/LCT thường không đủ để ảnh hưởng tới tác dụng chống đông của các thuốc nhóm coumarin. Tuy nhiên, cần theo dõi tình trạng đông máu ở những bệnh nhân đang dùng đồng thời.
Tương kỵ: Không sử dụng Lipofundin® MCT/LCT làm dung dịch dẫn truyền cho các thuốc hoặc dung dịch điện giải khác, trừ khi đã kiểm chứng tính ổn định và tương hợp. Chỉ được phối hợp khi nuôi dưỡng tĩnh mạch toàn phần trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Trong thai kỳ: Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc dùng Lipofundin® MCT/LCT cho phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật cũng chưa xác định rõ nguy cơ đối với hệ sinh sản. Việc nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch có thể cần thiết trong thời kỳ mang thai, nhưng thuốc chỉ được dùng khi sự cân nhắc của bác sĩ
Thời kỳ cho con bú: Một phần thành phần hoặc chất chuyển hóa có thể đi vào sữa mẹ, nhưng ở liều điều trị chưa ghi nhận ảnh hưởng trên trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, nhìn chung các bà mẹ đang phải nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch được khuyến cáo không cho con bú.
Khả năng sinh sản: Chưa có dữ liệu ở người. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh sản.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung hoặc phản xạ, do đó không tác động đến việc lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Quá liều có thể gây tăng triglycerid máu, nhiễm toan chuyển hóa, và trong một số trường hợp xuất hiện hội chứng quá tải chất béo.
Xử trí: Ngừng truyền ngay lập tức khi có dấu hiệu quá liều. Việc điều trị tiếp theo phụ thuộc vào triệu chứng và mức độ nặng của người bệnh. Sau khi tình trạng cải thiện, có thể xem xét truyền lại với tốc độ chậm hơn và cần theo dõi sát.
Bảo quản
Giữ thuốc ở nhiệt độ không quá 25°C, tránh đông lạnh.
Đặt chai trong hộp carton để hạn chế ánh sáng chiếu trực tiếp.
Chỉ sử dụng một lần, phần thuốc dư phải loại bỏ.
Trước khi truyền, để dung dịch tự trở về nhiệt độ phòng, không sử dụng thiết bị hâm nóng như lò vi sóng.
Chỉ dùng khi nhũ tương còn nguyên vẹn, màu trắng sữa đồng nhất, không có hiện tượng tách lớp hoặc hư hỏng bao bì.
Khi truyền chung với các dung dịch khác qua đầu nối chữ Y, cần kiểm tra kỹ tính tương hợp, đặc biệt với dung dịch chứa ion hóa trị hai như canxi hoặc magiê.
Nếu sản phẩm bị đông lạnh hoặc có dấu hiệu bất thường phải hủy bỏ.
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Lipofundin MCT/LCT 10% như:
Smoflipid 20% có thành phần chính là Triglycerid, Dầu đậu nành tinh,… được sản xuất bởi Fresenius Kabi Austria GmbH, được chỉ định để bổ sung năng lượng và acid béo cần thiết cho cơ thể
Combilipid MCT Peri injection 375 có thành phần chính là Triglycerid, acid amin, lipid… được sản xuất bởi JW Life Science Corporation, được chỉ định để bổ sung năng lượng và acid béo cần thiết cho cơ thể
Tài liệu tham khảo
Laufs U, Parhofer KG, Ginsberg HN, Hegele RA (2020). Clinical review on triglycerides. Eur Heart J. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6938588/
Ngọc Thiên –
bài viết chi tiết, ngắn gọn, dễh iểu