Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Levemir FlexPen 100U/ml được sản xuất bởi Novo Nordisk A/S có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là QLSP-0499-12
Levemir FlexPen 100U/ml là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi bút tiêm Levemir FlexPen 100U/ml có chứa:
- Insulin detemir………………100 đơn vị/ml (tương đương 14,2 mg)
- Một bút chứa tổng cộng 3 ml, tương ứng 300 đơn vị.
Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm
Trình bày
SĐK: QLSP-0499-12
Quy cách đóng gói: Hộp chứa 5 bút
Xuất xứ: Đan Mạch
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Levemir FlexPen 100U/ml
Cơ chế tác dụng
Insulin detemir trong Levemir FlexPen thuộc nhóm insulin nền có thời gian tác động kéo dài. Đặc tính này hình thành nhờ khả năng kết tụ mạnh tại vị trí tiêm và gắn bền với albumin thông qua chuỗi acid béo, khiến thuốc được giải phóng dần dần ra máu. Nhờ đó, tốc độ phân bố đến mô ngoại vi chậm và ổn định hơn so với insulin nền truyền thống như insulin NPH, tạo đường cong tác dụng phẳng và ít dao động.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau tiêm dưới da, nồng độ thuốc trong máu tăng từ từ và đạt mức cao nhất vào khoảng 6–8 giờ. Khi dùng đều đặn 1–2 lần mỗi ngày, nồng độ thuốc ổn định hình thành sau vài liều đầu. Sự biến thiên hấp thu giữa các lần dùng thấp hơn so với nhiều dạng insulin nền khác.
Phân bố: Thể tích phân bố nhỏ (khoảng 0,1 L/kg) cho thấy phần lớn insulin detemir lưu hành chủ yếu trong máu. Dữ liệu gắn kết protein chứng minh thuốc gắn albumin mạnh mà không gây cạnh tranh đáng kể với acid béo hay thuốc khác.
Chuyển hóa: Insulin detemir được giáng hóa theo cơ chế tương tự insulin người, tạo thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính sinh học.
Thải trừ: Tốc độ thải trừ phụ thuộc vào mức độ giải phóng từ mô dưới da. Thời gian bán thải Insulin detemir thường vào khoảng 5–7 giờ và có thể thay đổi tùy từng người.
Thuốc Levemir FlexPen 100U/ml được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc được dùng để kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường ở người lớn, trẻ em và thiếu niên từ 1 tuổi trở lên
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Khởi đầu: Khi kết hợp với thuốc uống điều trị đái tháo đường hoặc thuốc đồng vận thụ thể GLP-1, liều bắt đầu thường ở mức 0,1–0,2 U/kg hoặc 10 đơn vị mỗi ngày ở người trưởng thành. Liều tiếp theo được điều chỉnh tùy đáp ứng từng bệnh nhân.
Khi dùng cùng thuốc đồng vận GLP-1: Nếu bệnh nhân đang điều trị Levemir và được thêm thuốc nhóm GLP-1, cần giảm ngay khoảng 20% liều Levemir ban đầu để hạn chế hạ đường huyết, sau đó chỉnh liều theo đáp ứng.
Tự chỉnh liều theo đường huyết lúc đói
- ≥10,0 mmol/L: tăng 8U
- 9,1–10,0 mmol/L: tăng 6U
- 8,1–9,0 mmol/L: tăng 4U
- 7,1–8,0 mmol/L: tăng 2U
- 6,1–7,0 mmol/L: giữ nguyên
- 3,1–4,0 mmol/L: giảm 2U
- <3,1 mmol/L: giảm 4U
Phác đồ tự chỉnh liều đơn giản hơn
- 6,1 mmol/L: tăng 3U
- 4,4–6,1 mmol/L: giữ nguyên
- <4,4 mmol/L: giảm 3U
Liệu pháp nền – nhanh: Có thể dùng 1 hoặc 2 lần/ngày tùy nhu cầu kiểm soát đường huyết. Liều buổi tối có thể tiêm chiều hoặc ngay trước ngủ.
Các trường hợp đặc biệt
- Người cao tuổi, suy gan, suy thận: cần theo dõi đường huyết nhiều hơn và điều chỉnh liều cá thể hóa.
- Trẻ trên 1 tuổi: dùng được, nhưng cần theo dõi đường huyết sát.
Khi chuyển từ insulin khác sang Levemir: Có thể cần thay đổi thời điểm tiêm hoặc liều tùy loại insulin đang sử dụng trước đó. Giai đoạn đầu chuyển đổi cần theo dõi đường huyết chặt.
Cách sử dụng
Chỉ tiêm Levemir FlexPen dưới da, không dùng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Không dùng cho bơm truyền insulin.
Vị trí tiêm có thể ở bụng, đùi, cánh tay, vai hoặc mông và phải thay đổi điểm tiêm liên tục mỗi ngày để tránh loạn dưỡng mỡ.
Tác dụng của thuốc có thể biến đổi tùy liều, vị trí tiêm, tuần hoàn vùng tiêm và mức vận động của người dùng.
Không sử dụng thuốc Levemir FlexPen 100U/ml trong trường hợp nào?
Người dị ứng với insulin detemir hoặc bất kỳ tá dược có trong Levemir FlexPen 100U/ml

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Tiêm thiếu liều hoặc bỏ mũi làm tăng đường huyết và nguy cơ nhiễm toan ceton. Khi có dấu hiệu khát nhiều, tiểu nhiều, buồn nôn hoặc hơi thở mùi aceton → cần xử trí ngay.
Nguy cơ hạ đường huyết xảy ra khi bỏ bữa, vận động nhiều hoặc tiêm quá liều. Người kiểm soát đường huyết nghiêm ngặt dễ khó nhận biết triệu chứng cảnh báo.
Nhiễm trùng, sốt hoặc rối loạn tuyến giáp – thượng thận – tuyến yên có thể làm thay đổi nhu cầu insulin → cần điều chỉnh liều.
Phản ứng tại chỗ tiêm như đỏ, ngứa, đau hoặc sưng nhẹ có thể xảy ra, nên thay đổi vị trí tiêm thường xuyên để hạn chế những phản ứng này
Phối hợp với thiazolidinedione có thể gây hoặc làm nặng phù và suy tim sung huyết. Nếu xuất hiện phù nhiều, tăng cân nhanh, khó thở → ngừng thuốc nhóm TZD.
Luôn kiểm tra tên và loại insulin trước khi tiêm để phòng dùng nhầm chế phẩm.
Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi khi dùng Levemir FlexPen chủ yếu liên quan đến tác dụng sinh lý của insulin. Thường gặp nhất là hạ đường huyết, có thể dao động từ nhẹ đến nặng. Một số người có thể gặp đỏ, đau, ngứa hoặc sưng tại chỗ tiêm, nhưng đa phần tự hết sau một thời gian tiếp tục điều trị.
Một số trường hợp có thay đổi thị lực thoáng qua, đau thần kinh cấp hoặc biểu hiện nặng tạm thời của bệnh võng mạc khi kiểm soát đường huyết cải thiện nhanh. Loạn dưỡng mỡ tại vị trí tiêm (phì đại hoặc teo mô mỡ) cũng có thể xảy ra nếu tiêm lặp lại cùng một điểm.
Các phản ứng dị ứng từ mức độ nhẹ như phát ban đến phản vệ rất hiếm vẫn có thể xảy ra
Tương tác
Nhiều thuốc ảnh hưởng đến nhu cầu insulin của cơ thể:
Giảm nhu cầu insulin: thuốc đái tháo đường đường uống, GLP-1 agonist, thuốc ức chế MAO, chẹn beta, ACEI, salicylat, steroid đồng hóa, sulfonamid.
Tăng nhu cầu insulin: thuốc tránh thai uống, thiazid, glucocorticoid, hormon giáp, chất kích thích giao cảm, hormon tăng trưởng, danazol.
Dấu triệu chứng hạ đường huyết do Levemir gây ra có thể bị che lấp bởi thuốc chẹn Beta. Octreotid và lanreotid có thể làm nhu cầu insulin thay đổi theo từng người. Rượu có thể làm tăng hoặc làm yếu tác dụng hạ đường huyết của insulin.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Levemir có thể dùng trong thai kỳ khi việc điều trị được đánh giá là cần thiết. Dữ liệu nghiên cứu cho thấy hiệu quả và an toàn tương đương insulin NPH khi điều trị cho thai phụ mắc đái tháo đường týp 1. Thông tin theo dõi sau lưu hành cũng không ghi nhận ảnh hưởng bất lợi lên mẹ hoặc thai.
Nhu cầu insulin thường giảm trong 3 tháng đầu và tăng dần ở nửa sau thai kỳ, nên cần theo dõi và điều chỉnh liều phù hợp.
Chưa rõ thuốc Insulin detemir có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng do insulin bị phân giải trong đường tiêu hóa, nguy cơ ảnh hưởng lên trẻ thấp. Mẹ cho con bú có thể cần điều chỉnh liều theo nhu cầu thực tế.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Hạ đường huyết có thể làm giảm khả năng phản ứng và tập trung, gây nguy hiểm khi lái xe hoặc điều khiển máy móc. Người bệnh dễ bị hạ đường huyết hoặc có dấu hiệu cảnh báo không rõ cần đặc biệt thận trọng, thậm chí hạn chế hoặc tránh thực hiện các công việc này khi chưa kiểm soát ổn định.
Quá liều và xử trí
Dùng insulin quá mức có thể gây hạ đường huyết qua nhiều mức độ:
Mức nhẹ: xử trí bằng đường uống (glucose hoặc thực phẩm chứa đường).
Mức nặng kèm mất ý thức: cần tiêm glucagon hoặc truyền glucose tĩnh mạch bởi nhân viên y tế.
Sau khi tỉnh lại, người bệnh cần được bổ sung carbohydrate để tránh tái hạ đường huyết.
Bảo quản
Giữ Levemir FlexPen 100U/ml ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Levemir FlexPen 100U/ml trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Levemir FlexPen 100U/ml khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng tác dụng với Levemir FlexPen 100U/ml như:
Insulatard FlexPen 100IU/ml có thành phần chính là Insulin người (rDNA) 300IU/3ml, được sản xuất bởi Novo Nordisk A/S, điều trị bệnh đái tháo đường
Wosulin 30/70 40IU/Ml có chứa thành phần chính là Insulin human 100 IU/ml được sản xuất bởi Công ty Wockhardt., Ltd – Ấn Độ., dùng trong điều trị đái tháo đường typ I và typ II
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Levemir FlexPen 100U/ml được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2025.
- Rahman MS, Hossain KS, Das S, Kundu S, Adegoke EO, Rahman MA, Hannan MA, Uddin MJ, Pang MG (2021). Role of Insulin in Health and Disease: An Update. Int J Mol Sci. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34203830/
























Thảo Nguyên –
Bút loại này dễ tiêm mà dễ theo dõi liều