Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Kremil Gel được sản xuất bởi Công ty TNHH United International Pharma có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893100223524 (SĐK cũ: VD-25066-16)
Kremil Gel là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi gói Kremil Gel 20 ml có chứa:
- Aluminium hydroxide: 304 mg
- Magnesium hydroxide: 406 mg
- Simethicone: 20 mg
- Tá dược gồm: Xanthan gum, Potassium sorbate, Methyl paraben, Butylated Sorbitol solution, hương bạc hà và các tá dược khác.
Dạng bào chế: Gel uống
Trình bày
SĐK: 893100223524 (SĐK cũ: VD-25066-16)
Quy cách đóng gói: Hộp 30 Gói x 20ml
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Kremil Gel
Cơ chế tác dụng
Thuốc chứa ba hoạt chất chính gồm Aluminium hydroxide, Magnesium hydroxide và Simethicone, mỗi chất đảm nhận một vai trò hỗ trợ lẫn nhau trong việc làm giảm các triệu chứng do tăng acid dạ dày.
Aluminium hydroxide là chất kháng acid có tác dụng trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày, giúp giảm độ acid, giảm kích thích niêm mạc và hỗ trợ bảo vệ lớp niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương.
Magnesium hydroxide cũng có đặc tính kháng acid, giúp cân bằng pH dịch vị và phòng ngừa táo bón do Aluminium hydroxide gây ra, nhờ khả năng tăng nhu động ruột nhẹ.
Simethicone là chất chống tạo bọt, giúp làm giảm sức căng bề mặt của các bong bóng khí trong dạ dày và ruột, khiến chúng dễ vỡ và loại bỏ ra ngoài, từ đó cải thiện cảm giác đầy hơi, chướng bụng.
Sự phối hợp của ba hoạt chất này mang lại tác dụng giảm nhanh triệu chứng khó tiêu, ợ nóng và đầy hơi, đồng thời làm dịu dạ dày mà không ảnh hưởng lớn đến cân bằng acid sinh lý.
Đặc điểm dược động học
Magnesium hydroxide phản ứng với acid hydrochloric tạo thành magnesium chloride. Chỉ một phần nhỏ được hấp thu vào máu và bài tiết chủ yếu qua thận, phần còn lại được đào thải nguyên vẹn qua phân.
Aluminium hydroxide kết hợp với acid dịch vị tạo thành aluminium chloride, hấp thu với lượng rất thấp. Phần hấp thu được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại gắn với phosphate và các ion khác tạo thành muối không tan rồi thải ra qua phân.
Ở người có chức năng thận bình thường, sự tích lũy của nhôm và magiê là không đáng kể; tuy nhiên, ở người suy thận, nồng độ hai ion này có thể tăng cao trong máu.
Simethicone không bị hấp thu vào hệ tuần hoàn. Thuốc chỉ phát huy tác dụng tại chỗ trong lòng ống tiêu hóa và được thải ra ngoài cơ thể mà không bị chuyển hóa.
Sự phối hợp các hoạt chất này giúp tác dụng tại chỗ nhanh chóng, ít gây tác động toàn thân, đồng thời đảm bảo an toàn khi dùng ngắn hạn hoặc đúng liều khuyến cáo.
Thuốc Kremil Gel được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc được dùng để giảm nhanh các triệu chứng rối loạn tiêu hóa do tăng acid dạ dày, bao gồm:
- Ợ nóng, nóng rát vùng ngực hoặc thượng vị.
- Cảm giác đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu, ợ chua.
- Căng tức vùng bụng do tăng sinh hơi hoặc trào ngược acid.
Kremil Gel giúp làm dịu dạ dày và giảm khó chịu tiêu hóa tạm thời, thường được sử dụng khi có dấu hiệu rối loạn nhẹ liên quan đến acid.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn (kể cả người cao tuổi): NGày 2 gói, uống 1 gói Kremil Gel ngay sau bữa ăn và gói còn lại trước khi đi ngủ, hoặc khi có triệu chứng. Không dùng quá 4 gói/ngày.
Trẻ em: Không khuyến cáo điều trị viêm loét dạ dày tá tràng với Kremil Gel, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Cách sử dụng
Gel Kremil Gel nên được dùng bằng đường uống trực tiếp. Chú ý lắc đều trước khi dùng
Không sử dụng thuốc Kremil Gel trong trường hợp nào?
Người dị ứng với Aluminium hydroxide, Magnesium hydroxide, Simethicone hoặc bất kỳ tá dược nào có trong gel uống Kremil Gel
Người suy thận nặng
Người giảm phosphate máu
Người suy nhược cơ thể nghiêm trọng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Nguy cơ táo bón hoặc tiêu chảy: Aluminium hydroxide có thể gây táo bón, trong khi magnesium hydroxide có thể gây tiêu chảy; cần theo dõi cân bằng khi dùng kéo dài.
Giảm phosphate máu: Dùng thuốc lâu dài có thể làm giảm phosphate huyết, dẫn đến yếu cơ, mềm xương hoặc loãng xương, đặc biệt ở người ăn uống thiếu phosphate.
Nguy cơ ở bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân có chức năng thận kém dễ bị tích lũy aluminium hoặc magnesium trong máu, dẫn đến rối loạn thần kinh, thiếu máu, hoặc tổn thương xương.
Người cao tuổi: Do khả năng bài tiết giảm, cần đặc biệt thận trọng khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
Tá dược sorbitol: Sản phẩm có chứa sorbitol, không nên dùng cho người bị rối loạn di truyền không dung nạp fructose.
Sử dụng kéo dài: Chỉ nên dùng thuốc trong thời gian ngắn, nếu triệu chứng kéo dài hoặc tái phát cần hỏi ý kiến bác sĩ để loại trừ bệnh lý nghiêm trọng hơn.
Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa
Có thể gặp táo bón, tiêu chảy hoặc khó chịu nhẹ ở bụng.
Dùng liều cao kéo dài có thể làm nặng thêm tình trạng tắc ruột hoặc liệt ruột ở người có nguy cơ.
Phản ứng quá mẫn
Hiếm gặp các biểu hiện dị ứng như nổi mề đay, ngứa, sưng phù mạch hoặc phản vệ.
Rối loạn chuyển hóa
Tăng nồng độ magnesium máu, đặc biệt ở người suy thận.
Giảm phosphate máu khi sử dụng dài ngày, dẫn đến yếu cơ, tăng calci niệu và nhuyễn xương.
Khác: Cảm giác vị kim loại nhẹ hoặc khó chịu thoáng qua có thể xuất hiện khi dùng.
Tương tác
Giảm hấp thu thuốc khác: Aluminium hydroxide và magnesium hydroxide có thể làm giảm hấp thu của nhiều thuốc như tetracyclin, ciprofloxacin, isoniazid, ketoconazol, rifampicin, digoxin, sắt, vitamin nhóm B12…
Tương tác với nhựa trao đổi ion: Khi dùng cùng polystyrene sulfonate, có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ rối loạn điện giải.
Tác động lên pH nước tiểu: Magnesium hydroxide có thể kiềm hóa nước tiểu, từ đó thay đổi sự bài tiết của các thuốc như salicylat, quinidin, lithium.
Tăng hấp thu nhôm: Khi phối hợp với muối citrat hoặc các thuốc chứa nhôm khác, nồng độ nhôm trong máu có thể tăng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Khuyến cáo sử dụng: Các thuốc khác nên được dùng cách Kremil Gel ít nhất 2 giờ để tránh tương tác ảnh hưởng đến hấp thu hoặc hiệu quả điều trị.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai
Hiện chưa có dữ liệu lâm sàng đầy đủ về độ an toàn của thuốc trong thai kỳ.
Khi dùng ở liều khuyến cáo, lượng aluminium và magnesium hấp thu rất ít, khó gây ảnh hưởng đến thai nhi.
Phụ nữ cho con bú
Aluminium hydroxide và magnesium hydroxide nếu có hấp thu cũng chỉ bài tiết lượng rất nhỏ qua sữa, không gây tác động đáng kể đến trẻ bú mẹ.
Simethicone không hấp thu vào cơ thể nên an toàn đối với trẻ sơ sinh bú mẹ.
Khuyến nghị: Dù nguy cơ thấp, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú chỉ nên dùng thuốc khi có chỉ định hoặc hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa ghi nhận ảnh hưởng nào của Kremil Gel đến khả năng tập trung, phản xạ hoặc điều khiển phương tiện.
Người dùng thuốc có thể tiếp tục làm việc hoặc lái xe bình thường, tuy nhiên nếu xuất hiện khó chịu đường tiêu hóa cần nghỉ ngơi cho đến khi hết triệu chứng.
Quá liều và xử trí
Biểu hiện
Quá liều có thể gây đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón nghiêm trọng.
Dùng kéo dài với liều cao có thể gây tắc ruột, liệt ruột, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận.
Xử trí
Bổ sung dịch, truyền calci gluconat và sử dụng thuốc lợi tiểu để tăng thải trừ.
Trong trường hợp bệnh nhân suy thận, cần tiến hành lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc để loại bỏ lượng aluminium và magnesium dư thừa.
Việc điều trị quá liều Kremil Gel chủ yếu là hỗ trợ và điều chỉnh triệu chứng, theo dõi điện giải máu cho đến khi trở lại bình thường.
Bảo quản
Giữ Kremil Gel ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Kremil Gel trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Kremil Gel khi quá hạn cho phép
Thuốc Kremil Gel giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Kremil Gel hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá thuốc Kremil Gel có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp Kremil Gel tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Kremil Gel như:
Kremil-S United có thành phần chính là Aluminum Hydroxide 178mg; Magnesium Hydroxide 233mg; Simethicone 30mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH United International Pharma, chỉ định trong điều trị đau dạ dày, giảm nóng rát dạ dày, ợ nóng, ợ chua.
Varogel có thành phần chính là Aluminum Hydroxide; Magnesium Hydroxide; Simethicone, được sản xuất bởi Công ty Dược Phẩm ShinPoong Daewoo Việt Nam, chỉ định trong điều trị đau dạ dày, giảm nóng rát dạ dày, ợ nóng, ợ chua.
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Kremil Gel được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2025
Yousef MI, Roychoudhury S, Jafaar KS, Slama P, Kesari KK, Kamel MA (2022). Aluminum oxide and zinc oxide induced nanotoxicity in rat brain, heart, and lung. Physiol Res.Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36121020/






























Hoàng Long –
hơi khó uống tí nhưng thôi thuốch iệu quả chấp nhạn được