Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ivermectin 3 A.T được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110149424 (VD-25656-16).
Ivermectin 3 A.T là thuốc gì?
Thành phần
Thành phần chính của thuốc Ivermectin 3 A.T là hoạt chất Ivermectin với hàm lượng 3 mg trong mỗi viên nén.
Trình bày
SĐK: 893110149424 (VD-25656-16)
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Ivermectin 3 A.T
Cơ chế tác dụng
- Ivermectin tác động bằng cách liên kết chọn lọc và có ái lực cao với các kênh ion clorua cổng glutamate trên tế bào thần kinh và cơ của ký sinh trùng, dẫn đến tăng tính thấm màng tế bào đối với ion clorua. Điều này gây ra sự siêu phân cực của tế bào, làm tê liệt và cuối cùng là tiêu diệt ký sinh trùng. Ivermectin cũng hoạt động như một chất chủ vận của GABA, gây gián đoạn dẫn truyền thần kinh tại khớp thần kinh cơ của giun. Thuốc có tính chọn lọc cao đối với ký sinh trùng và ít ảnh hưởng đến động vật có vú do không có các kênh clorua cổng glutamate hoặc ái lực thấp với các kênh clorua cổng ligand. Ivermectin cũng không dễ dàng vượt qua hàng rào máu não ở người, giảm thiểu tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương. Đối với giun chỉ
- Onchocerca volvulus, thuốc chỉ có tác dụng chống lại ấu trùng trong mô, không trực tiếp lên giun trưởng thành.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối của Ivermectin sau khi uống chưa được biết rõ. Dùng thuốc sau bữa ăn nhiều chất béo có thể tăng sinh khả dụng lên khoảng 2,5 lần.
- Phân bố: Khoảng 93% Ivermectin liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Ivermectin bị thủy phân và khử methyl ở gan, chủ yếu bởi CYP3A4.
- Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua mật và thải trừ gần như hoàn toàn qua phân trong khoảng 12 ngày. Thời gian bán thải trong huyết tương ở người là khoảng 18 giờ.
Thuốc Ivermectin 3 A.T được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc Ivermectin 3 A.T được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng cho người lớn và trẻ em từ 5 tuổi trở lên (thể trọng từ 15 kg trở lên). Các chỉ định đã được Cục Quản lý Dược Việt Nam phê duyệt bao gồm:
- Bệnh giun chỉ Onchocerca (bệnh mù sông).
- Bệnh giun lươn ở ruột do Strongyloides stercoralis.
- Nhiễm giun đũa do Ascaris lumbricoides.
- Ấu trùng di chuyển trên da do Ancylostoma braziliense.
- Nhiễm giun chỉ do Mansonella ozzardi, Mansonella streptocerca, Wuchereria bancrofti.
Liều dùng của thuốc Ivermectin 3 A.T
- Liều dùng được xác định dựa trên thể trọng của bệnh nhân và loại nhiễm ký sinh trùng.
- Thuốc thường được dùng dưới dạng liều duy nhất.
- Trong một số trường hợp (đặc biệt đối với bệnh giun chỉ Onchocerca hoặc ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu), có thể cần lặp lại liều điều trị.
- Liều dùng khuyến cáo cho người lớn và trẻ em từ 5 tuổi trở lên (thể trọng ≥ 15 kg):
- Giun chỉ Onchocerca (0,15 mg/kg):
- Thể trọng 15 – 24 kg: 3 mg.
- Thể trọng 25 – 35 kg: 6 mg.
- Thể trọng 36 – 50 kg: 9 mg.
- Thể trọng 51 – 65 kg: 12 mg.
- Thể trọng 65 – 84 kg: 12 mg.
- Thể trọng ≥ 85 kg: 0,15 mg/kg thể trọng.
- Cần tái điều trị với liều tương tự sau mỗi 3 đến 12 tháng để kiểm soát ấu trùng.
- Giun lươn Strongyloides stercoralis (0,2 mg/kg):
- Thể trọng 15 – 24 kg: 3 mg.
- Thể trọng 25 – 35 kg: 6 mg.
- Thể trọng 36 – 50 kg: 9 mg.
- Thể trọng 51 – 65 kg: 12 mg.
- Thể trọng 65 – 84 kg: 12 mg.
- Thể trọng ≥ 80 kg: 0,2 mg/kg thể trọng.
- Nhà sản xuất khuyến cáo dùng liều duy nhất 0,2 mg/kg và theo dõi xét nghiệm phân. Một phác đồ khác có thể là 0,2 mg/kg/ngày trong 2 ngày.
- Giun đũa Ascaris lumbricoides: Liều duy nhất là 0,15 – 0,2 mg/kg.
- Giun chỉ Onchocerca (0,15 mg/kg):
- Liều cao hơn khuyến cáo có thể làm tăng các phản ứng có hại mà không tăng hiệu quả điều trị.
Cách dùng của thuốc Ivermectin 3 A.T
Thuốc Ivermectin 3 A.T dùng bằng đường uống. Nên uống thuốc với một ly nước đầy vào buổi sáng khi bụng đói, tránh ăn uống trong vòng 2 giờ trước và sau khi dùng thuốc để tối ưu hóa hấp thu. Sau điều trị, đặc biệt đối với nhiễm Strongyloides stercoralis, cần xét nghiệm phân định kỳ để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng.
Không sử dụng thuốc Ivermectin 3 A.T trong trường hợp nào?
- Mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Ivermectin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân mắc các bệnh kèm theo rối loạn hàng rào máu não (ví dụ: bệnh trypanosoma châu Phi, viêm màng não), do Ivermectin có khả năng gây độc thần kinh trong trường hợp này.
- Trẻ em dưới 5 tuổi hoặc thể trọng dưới 15 kg, vì độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Ivermectin 3 A.T
Thận trọng
- Theo dõi sau điều trị: Đặc biệt đối với nhiễm giun lươn Strongyloides stercoralis, cần xét nghiệm phân lặp lại để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng.
- Bệnh gan: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh gan, cần theo dõi chặt chẽ.
- Người cao tuổi: Cần thận trọng do tần suất suy giảm chức năng gan, thận, tim và các bệnh đồng mắc thường xuyên hơn.
- Tá dược: Thuốc chứa lactose, chống chỉ định cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
Tác dụng phụ
- Thường gặp (> 1/100): Sốt, ớn lạnh, ra mồ hôi, mệt mỏi, suy nhược; ngứa, ban da, phù; sưng to và đau hạch bạch huyết; đau khớp/viêm màng hoạt dịch, đau cơ; chóng mặt, hoa mắt, nhức đầu, buồn ngủ; hạ huyết áp thế đứng, nhịp tim nhanh; buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Ít gặp hoặc hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Thay đổi ý thức (buồn ngủ, lú lẫn, hôn mê), co giật; kích ứng mắt, mờ mắt; tăng men gan, viêm gan; hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN).
Tương tác
- Tương tác thuốc: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
- Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin): Ivermectin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi INR và dấu hiệu chảy máu.
- Các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ Ivermectin trong huyết tương. Các chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: erythromycin, ketoconazole, nước bưởi) có thể làm tăng nồng độ Ivermectin, tăng nguy cơ độc tính.
- Các thuốc tăng cường hoạt động GABA (ví dụ: benzodiazepine, barbiturat): Có thể làm tăng nguy cơ độc tính thần kinh của Ivermectin.
- Tương tác với thực phẩm/đồ uống:
- Rượu (Ethanol): Có thể làm tăng nồng độ Ivermectin hoặc làm trầm trọng thêm tác dụng phụ. Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rượu.
- Thức ăn: Nên uống thuốc khi bụng đói, tránh ăn trong vòng 2 giờ trước và sau khi dùng thuốc để tối ưu hóa sự hấp thu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Ivermectin được phân loại vào nhóm C theo FDA. Nhà sản xuất khuyến cáo chống chỉ định trong thai kỳ. Việc sử dụng chỉ nên cân nhắc khi lợi ích tiềm năng cho người mẹ vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
- Bà mẹ cho con bú: Ivermectin được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Nhà sản xuất khuyến cáo chỉ điều trị nếu nguy cơ trì hoãn điều trị cho mẹ vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh. Một số tài liệu khuyến nghị có thể sử dụng sau khi trẻ được 7 ngày tuổi.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Ivermectin có thể gây chóng mặt. Do đó, người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng trong thời gian điều trị. Nếu xảy ra chóng mặt, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Các biểu hiện chính của quá liều thường liên quan đến tác dụng phụ, bao gồm ban da, phù, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể xuất hiện triệu chứng thần kinh như thay đổi trạng thái tinh thần, co giật, mất điều hòa, hôn mê và hạ huyết áp.
Xử trí quá liều chủ yếu là điều trị hỗ trợ:
- Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.
- Giảm hấp thu bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày, có thể dùng than hoạt tính.
- Kiểm soát co giật bằng benzodiazepine.
Sản phẩm tương tự thuốc Ivermectin 3 A.T
Thuốc Pizar 3 có chứa thành phần chính Ivermectin 3mg, được sản xuất bởi Công ty CPDP Đạt Vi Phú, chỉ định điều trị bệnh giun chỉ Onchocerca volvulus.
Tài liệu tham khảo
Kelly Johnson-Arbor. Ivermectin: a mini-review, truy cập ngày 27 tháng 06 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35225114/
Biên –
Sản phẩm nội địa chất lượng