Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Irbesartan 300mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110204400 (SĐK cũ: VD-22786-15)
Irbesartan 300mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Irbesartan 300mg có chứa:
- Irbesartan……………………………………….300 mg
- Tá dược: Colloidal silica khan, Lactose monohydrat, Croscarmellose Natri, Starch 1500, Poloxamer 188 (Lutrol F 68), Avicel 101, Povidone K30, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methyl cellulose (Pharmacoat 615), Polyethylene Glycol 6000, Bột Talc, Titan dioxyd, Vàng oxyd sắt, Tween 80 (Polysorbat 80).
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: 893110204400 (SĐK cũ: VD-22786-15)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Irbesartan 300mg
Cơ chế tác dụng
Irbesartan thuộc nhóm dẫn chất tetrazol, có cơ chế ức chế chọn lọc thụ thể angiotensin II typ AT1 – thụ thể chịu trách nhiệm chính trong việc gây co mạch và kích thích tiết aldosteron. Nhờ phong bế thụ thể này, Irbesartan giúp giãn cơ trơn thành mạch, giảm hoạt động của hệ renin–angiotensin–aldosteron, từ đó hạ huyết áp một cách hiệu quả và bền vững.
Không giống như các thuốc ức chế men chuyển (ACEI), Irbesartan không ảnh hưởng đến sự giáng hóa của bradykinin, nên hiếm khi gây ho khan – một tác dụng phụ thường thấy ở nhóm ACEI. Bên cạnh đó, thuốc không cần trải qua quá trình chuyển hóa hoạt hóa ở gan, vì vậy mang lại tác dụng nhanh, ổn định và dự đoán được hơn so với losartan.
Đặc điểm dược động học
Irbesartan hấp thu tốt qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng 60–80%, không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1–2 giờ dùng thuốc, và trạng thái ổn định đạt được sau khoảng 3 ngày điều trị liên tục.
Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (96%), có thể tích phân bố 53–93 lít. Irbesartan trải qua quá trình chuyển hóa một phần tại gan thành các chất không còn hoạt tính, sau đó được bài tiết chủ yếu qua mật và nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình của thuốc kéo dài khoảng 11–15 giờ.
Thuốc Irbesartan 300mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị tăng huyết áp nguyên phát, đặc biệt thích hợp cho những bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế men chuyển do xuất hiện ho khan.
Giúp giảm nguy cơ đột quỵ ở người bệnh có tình trạng phì đại thất trái.
Hỗ trợ điều trị bệnh thận do đái tháo đường type 2 có kèm tăng huyết áp, góp phần làm chậm tiến triển tổn thương và suy giảm chức năng thận.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là ½ -1 viên Irbesartan 300mg mỗi ngày. Dùng nhiều hơn 1 viên Irbesartan 300mg không làm tăng thêm tác dụng hạ huyết áp.
Bệnh nhân suy thận hoặc giảm thể tích tuần hoàn: Nên bắt đầu dùng Irbesartan với liều thấp và theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Cách sử dụng
Uống thuốc nguyên viên nén Irbesartan 300mg với một cốc nước, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn tùy theo thói quen.
Cần duy trì việc dùng thuốc đều đặn mỗi ngày và không tự ý ngừng điều trị nếu chưa có hướng dẫn của bác sĩ, nhằm tránh tình trạng huyết áp tăng trở lại
Không sử dụng thuốc Irbesartan 300mg trong trường hợp nào?
Người dị ứng với Irbesartan và tá dược có trong Irbesartan 300mg
Phụ nữ có thai
Mẹ đang cho con bú sữa mẹ
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Ở bệnh nhân bị mất nước hoặc mất muối do dùng thuốc lợi tiểu mạnh, tiêu chảy hay nôn kéo dài, cần bù dịch đầy đủ trước khi bắt đầu điều trị để tránh hạ huyết áp quá mức.
Thuốc có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng và suy giảm chức năng thận, do đó cần được giám sát chặt chẽ trong quá trình dùng thuốc.
Cần theo dõi định kỳ nồng độ kali và creatinin trong máu để phát hiện sớm rối loạn điện giải hoặc giảm chức năng thận.
Tăng kali huyết dễ gặp ở người suy thận hoặc suy tim; không nên phối hợp với các thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc chế phẩm bổ sung kali.
Do cơ chế bệnh lý không phụ thuộc vào hệ renin–angiotensin, nhóm bệnh nhân bị cường aldosteron tiên phát thường đáp ứng kém với thuốc.
Ở người có bệnh van tim hẹp, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn cần thận trọng vì thuốc có thể gây hạ huyết áp mạnh, làm nặng thêm tình trạng bệnh tim.
Người có tuần hoàn phụ thuộc hệ renin–angiotensin (như suy tim sung huyết nặng hoặc hẹp động mạch thận hai bên) có thể gặp hạ huyết áp đột ngột, dẫn đến thiếu máu cơ tim hoặc đột quỵ, cần theo dõi đặc biệt khi bắt đầu điều trị.
Tác dụng phụ
Khi điều trị bằng Irbesartan, một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng không mong muốn, tuy nhiên đa phần đều nhẹ và thoáng qua.
Thường gặp (ADR > 1/100): Chóng mặt, nhức đầu hoặc hạ huyết áp tư thế. Ở người đang dùng thuốc lợi tiểu liều cao hoặc bị giảm thể tích tuần hoàn, có thể xảy ra tụt huyết áp rõ rệt, đôi khi kèm theo suy giảm chức năng thận ở bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên.
Ít gặp (1/1000 < ADR ≤ 1/100): Phản ứng trên da như ngứa, nổi mẩn, phù mạch hoặc mề đay; đau cơ, đau khớp, tăng kali huyết, tăng men gan.
Hiếm gặp (ADR ≤ 1/10000): Mệt mỏi, rối loạn hô hấp và tiêu hóa, ho, đau lưng, giảm NEUT
Xử trí: Phần lớn các phản ứng đều nhẹ và không cần ngưng thuốc. Nếu người bệnh bị hạ huyết áp mạnh, cần đánh giá tình trạng mất nước hoặc giảm thể tích máu để xử lý trước khi tiếp tục dùng thuốc. Người bệnh nên báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường để được hướng dẫn xử trí phù hợp.
Tương tác
Với các thuốc hạ huyết áp khác: Irbesartan có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp khi phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác, nhưng vẫn có thể dùng viên uống Irbesartan 300mg cùng các nhóm như chẹn beta/calci hoặc thuốc lợi tiểu thiazid. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc lợi tiểu liều cao trước đó có thể làm giảm thể tích tuần hoàn, dẫn đến tụt huyết áp rõ rệt khi bắt đầu điều trị với Irbesartan.
Với thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc các chế phẩm bổ sung kali: Dễ gây tăng kali huyết, do đó cần theo dõi định kỳ nồng độ kali trong máu khi phối hợp.
Với lithi: Irbesartan có thể làm tăng nồng độ lithi huyết thanh và nguy cơ ngộ độc, vì vậy cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithi trong máu nếu dùng đồng thời.
Các tương tác khác: Irbesartan hầu như không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của digoxin, hydroclorothiazid, warfarin hay nifedipin. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP2C9 và liên hợp glucuronic, do đó nguy cơ tương tác với các thuốc chuyển hóa qua hệ CYP khác là rất thấp.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Irbesartan chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ đang mang thai. Việc sử dụng thuốc trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba có thể gây tổn thương thận, dị dạng sọ mặt, hoặc thậm chí tử vong cho thai nhi. Khi phát hiện có thai trong thời gian dùng thuốc, cần ngừng Irbesartan ngay lập tức và tiến hành theo dõi sự phát triển của thai bằng siêu âm để đánh giá tình trạng.
Thời kỳ cho con bú: Không nên dùng Irbesartan trong thời gian cho con bú vì thuốc có khả năng bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng bất lợi đến trẻ bú mẹ. Nếu cần thiết phải điều trị, nên cân nhắc ngừng cho trẻ bú hoặc lựa chọn thuốc thay thế an toàn hơn.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Irbesartan có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, nhức đầu hoặc choáng váng, đặc biệt trong những ngày đầu bắt đầu điều trị hoặc khi tăng liều. Vì vậy, người bệnh cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao, để tránh nguy cơ tai nạn do giảm khả năng phản ứng
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Dùng Irbesartan liều cao (tới 900 mg/ngày) trong thời gian ngắn thường không gây ngộ độc cấp tính. Tuy nhiên, nếu quá liều, người bệnh có thể gặp hạ huyết áp mạnh, tim đập nhanh hoặc chậm tùy theo đáp ứng của cơ thể.
Xử trí: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Irbesartan. Khi xảy ra quá liều, cần theo dõi huyết áp, nhịp tim và các dấu hiệu sinh tồn, đồng thời điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Có thể tiến hành gây nôn, rửa dạ dày hoặc cho dùng than hoạt nếu bệnh nhân được xử trí sớm. Lọc máu không giúp loại bỏ Irbesartan ra khỏi cơ thể do thuốc gắn mạnh với protein huyết tương.
Bảo quản
Giữ Irbesartan 300mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Irbesartan 300mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Irbesartan 300mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Irbesartan 300mg như:
Aprovel 300mg có thành phần chính là Irbesartan 300mg, được sản xuất bởi Sanofi Winthrop Industrie, có tác dụng điều trị tăng huyết áp
Aprovel 150mg Sanofi có thành phần chính là Irbesartan 300mg, được sản xuất bởi Sanofi Winthrop Industrie, có tác dụng điều trị tăng huyết áp
Tài liệu tham khảo
Forni V, Wuerzner G, Pruijm M, Burnier M (2011). Long-term use and tolerability of irbesartan for control of hypertension. Integr Blood Press Control. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3172075/
Ngọc Linh –
Thuốc điều trị tăng huyết áp hiệu quả