Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Histalong-L được sản xuất bởi Dr. Reddy’s Laboratories Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-22214-19.
Histalong-L là thuốc gì?
Thành phần
Histalong-L là một thuốc kháng histamin thế hệ mới, có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Levocetirizine dihydroclorid 5 mg.
- Tá dược: Lactose monohydrate, Cellulose Microcrystalline, Silica Colloidal Anhydrous, Magnesium Stearate, Opadry White OY – 58900.
Trình bày
SĐK: VN-22214-19
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ

Tác dụng của thuốc Histalong-L
Cơ chế tác dụng
Levocetirizine là đồng phân quang học có hoạt tính (R-enantiomer) của cetirizine, một chất chuyển hóa của hydroxyzine. Cơ chế tác dụng chính của thuốc là đối kháng mạnh mẽ và chọn lọc trên thụ thể histamin H1 ở ngoại vi. Levocetirizine cạnh tranh với histamin để gắn vào thụ thể H1, từ đó ngăn chặn và làm giảm các triệu chứng này.
Điểm ưu việt của Levocetirizine nằm ở cấu trúc không gian của nó. Là dạng đồng phân R tinh khiết, Levocetirizine có ái lực với thụ thể H1 cao gấp đôi so với cetirizine (một hỗn hợp của cả hai đồng phân R và S). Điều này cho phép thuốc phát huy tác dụng ở liều thấp hơn (5mg Levocetirizine có hiệu quả tương đương 10mg Cetirizine), đồng thời giảm thiểu các tác dụng không mong muốn có thể gây ra bởi đồng phân S không có hoạt tính. Ngoài ra, các nghiên cứu in vitro còn cho thấy Levocetirizine có khả năng ức chế sự di chuyển của bạch cầu ái toan và sự giải phóng các phân tử gây viêm khác, góp phần vào tác dụng kháng dị ứng toàn diện của thuốc.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Levocetirizine được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 0,9 giờ. Thức ăn có thể làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu của thuốc, cho phép bệnh nhân linh hoạt trong cách dùng.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 90%) và có thể tích phân bố tương đối thấp (0.4 L/kg). Một đặc điểm quan trọng là Levocetirizine rất ít thấm qua hàng rào máu não. Đây là cơ sở dược lý giải thích tại sao thuốc ít gây buồn ngủ và các tác dụng an thần trên hệ thần kinh trung ương so với các thuốc kháng histamin thế hệ đầu tiên.
Chuyển hóa: Levocetirizine được chuyển hóa ở mức độ rất thấp trong cơ thể (dưới 14% liều dùng). Điều này làm giảm đáng kể nguy cơ tương tác thuốc với các thuốc khác được chuyển hóa qua hệ enzyme Cytochrome P450 ở gan.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 85.4%) ở dạng không đổi thông qua cơ chế lọc ở cầu thận và bài tiết chủ động ở ống thận. Thời gian bán thải trong huyết tương ở người lớn là khoảng 7,9 ± 1,9 giờ, cho phép duy trì hiệu quả điều trị với liều dùng chỉ một lần mỗi ngày.
Thuốc Histalong-L được chỉ định trong bệnh gì?
Histalong-L được chỉ định để điều trị triệu chứng cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên trong các trường hợp:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa và viêm mũi dị ứng quanh năm: Giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa và đỏ mắt.
- Mày đay tự phát mạn tính: Giảm các triệu chứng ngứa và số lượng, kích thước các nốt mày đay trên da.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Histalong-L
Liều dùng của thuốc Histalong-L
Người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên: Liều khuyến cáo là 5 mg (1 viên)/ngày.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Liều khuyến cáo là 5 mg (1 viên)/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên CLcr.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều nếu chỉ có suy gan đơn thuần. Nếu có suy gan kèm suy thận, cần điều chỉnh liều theo chức năng thận.
Cách dùng của thuốc Histalong-L
Dùng đường uống. Nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ.
Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì hiệu quả ổn định.
Không sử dụng thuốc Histalong-L trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với Levocetirizine, cetirizine, các dẫn chất khác của piperazine, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Histalong-L.
Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối có độ thanh thải creatinine dưới 10 ml/phút.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Histalong-L
Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng đồng thời với rượu hoặc các chất ức chế hệ thần kinh trung ương khác do có thể làm tăng tác dụng an thần.
Thận trọng ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ gây bí tiểu (ví dụ: tổn thương tủy sống, phì đại tuyến tiền liệt).
Thuốc có chứa lactose, bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp nhất (tỷ lệ >1/100) bao gồm:
- Hệ thần kinh: Buồn ngủ (ngủ gà), nhức đầu, mệt mỏi.
- Hệ tiêu hóa: Khô miệng.
Các tác dụng không mong muốn ít gặp hoặc hiếm gặp khác có thể bao gồm: suy nhược, đau bụng, hồi hộp, khó thở, ngứa, phát ban, tăng cân, hoặc xét nghiệm chức năng gan bất thường. Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác
Mức độ chuyển hóa thấp của Levocetirizine giúp thuốc có ít tương tác dược động học đáng kể trên lâm sàng. Tuy nhiên, một số lưu ý bao gồm:
- Nồng độ cetirizine có thể tăng nhẹ khi dùng chung với ritonavir.
- Thanh thải cetirizine có thể giảm nhẹ khi dùng liều cao theophylline.
- Tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương có thể tăng lên khi dùng chung với rượu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Dữ liệu về việc sử dụng Levocetirizine ở phụ nữ có thai còn hạn chế. Tuy nhiên, dữ liệu lớn từ cetirizine cho thấy không có độc tính. Có thể cân nhắc sử dụng trong thai kỳ nếu thật sự cần thiết và sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Levocetirizine có khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Mặc dù các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Levocetirizine ở liều khuyến cáo không làm suy giảm sự tỉnh táo, nhưng một số bệnh nhân vẫn có thể gặp phải tình trạng buồn ngủ, mệt mỏi. Do đó, những người dự định lái xe hoặc vận hành máy móc cần thận trọng cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể mình với thuốc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Ở người lớn, triệu chứng quá liều chủ yếu là buồn ngủ. Ở trẻ em, có thể khởi đầu bằng kích động và bồn chồn, sau đó chuyển sang buồn ngủ.
Xử trí: Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể cân nhắc rửa dạ dày nếu bệnh nhân mới uống thuốc. Thẩm phân máu không có hiệu quả trong việc loại bỏ Levocetirizine.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C.
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Histalong-L giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Histalong-L hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá sản phẩm có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp thuốc Histalong-L tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các thuốc (sản phẩm) khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với thuốc Histalong-L như:
Levocetirizin 5mg là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, chứa hoạt chất Levocetirizine 5mg, được chỉ định để điều trị hiệu quả các triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay.
Tài liệu tham khảo
Philippe Devillier, Nicolas Roche. Clinical pharmacokinetics and pharmacodynamics of desloratadine, fexofenadine and levocetirizine : a comparative review, truy cập ngày 16 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18336052/
Hoài –
Mày đay dị ứng uống vào đỡ ngay