Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Haloperidol 1.5mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Danapha có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-24085-16
Haloperidol 1.5mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Haloperidol 1.5mg có chứa:
- Haloperidol ………………………………………… 1,5mg
- Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột sắn, gelatin, magnesi stearat, aerosil vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén
Trình bày
SĐK: VD-24085-16
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 25 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Haloperidol 1.5mg
Cơ chế tác dụng
Haloperidol là một dẫn chất thuộc nhóm butyrophenon, có tác dụng chính là ức chế mạnh thụ thể dopamin tại hệ thần kinh trung ương. Sự phong tỏa này giúp ổn định hoạt động của dopamin, từ đó kiểm soát tốt các triệu chứng loạn thần, đặc biệt ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.
So với các thuốc thuộc nhóm phenothiazin, Haloperidol được đánh giá có hiệu lực đối kháng dopamin mạnh hơn, nên thường cho hiệu quả tốt trong việc giảm ảo giác, hoang tưởng và hành vi kích động.
Thuốc còn có khả năng ức chế trung tâm nôn ở hành não, vì vậy mang lại hiệu quả chống nôn rõ rệt, thường được ứng dụng trong điều trị nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Tuy có tác động lên hệ ngoại tháp (gây ra các triệu chứng như run, cứng cơ…), nhưng ở liều điều trị, Haloperidol ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm. Thuốc không gây kháng adrenalin, không đối kháng cholin và cũng không có tính kháng histamin. Tuy nhiên, Haloperidol lại thể hiện một số tác dụng giãn cơ trơn, tương tự cơ chế của papaverin.
Đặc điểm dược động học
Sau khi uống, Haloperidol được hấp thu khá tốt qua đường tiêu hóa, tỷ lệ khoảng 60–70%. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt mức cao nhất sau 4–6 giờ.
Thời gian bán thải trung bình khoảng 24 giờ, và khi dùng liên tục, thuốc sẽ đạt nồng độ ổn định trong huyết tương sau khoảng 1 tuần.
Thuốc được chuyển hóa tại gan, chủ yếu thông qua hệ enzym cytochrom P450, với các phản ứng oxy hóa – khử ankyl là chính. Vì vậy, khi dùng cùng những thuốc có khả năng cảm ứng hoặc ức chế enzym gan, nguy cơ tương tác thuốc sẽ gia tăng đáng kể.
Quá trình đào thải diễn ra qua nước tiểu (33%) và phân (20%). Chỉ khoảng 1% liều dùng được thải trừ nguyên vẹn qua thận. Các chất chuyển hóa sau khi được hình thành hầu như không còn hoạt tính dược lý đáng kể.
Thuốc Haloperidol 1.5mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị tình trạng kích động tâm thần – vận động do nhiều nguyên nhân như cơn hưng cảm, mê sảng, hoang tưởng cấp, run do rượu.
Các thể loạn thần mạn tính như tâm thần phân liệt, hội chứng paranoia, paraphrenia, hoang tưởng kéo dài.
Các cơn mê sảng, lú lẫn kèm theo hành vi kích động, tấn công hoặc gây gổ.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn: Bắt đầu với liều 0,5–5mg Haloperidol, uống 2–3 lần mỗi ngày, không quá 100mg/ngày.
Trẻ em từ 3–12 tuổi: Dùng 0,025–0,05mg Haloperidol trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, không vượt quá 10mg mỗi ngày
Người cao tuổi: Khởi đầu 0,5–2mg Haloperidol, uống 2–3 lần/ngày.
Liều điều trị ban đầu thường được duy trì khoảng 3 tuần, sau đó cần giảm dần để tìm liều thấp nhất nhưng vẫn hiệu quả.
Cách sử dụng
Uống thuốc Haloperidol 1.5mg cùng thức ăn, với một cốc nước (khoảng 240 ml) hoặc cùng sữa để giảm kích ứng đường tiêu hóa.
Không sử dụng thuốc Haloperidol 1.5mg trong trường hợp nào?
Người dị ứng với hoạt chất Haloperidol hoặc tá dược có trong viên nén Haloperidol 1.5mg Danapha
Bệnh nhân đang ngộ độc cấp với rượu, barbiturat hoặc các thuốc nhóm opioid.
Người mắc bệnh Parkinson hoặc có rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Thận trọng khi dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên vì dễ gặp tác dụng ngoại tháp.
Tránh sử dụng ở bệnh nhân đang ngộ độc cấp với rượu, barbiturat hoặc các thuốc nhóm opioid.
Người mắc bệnh Parkinson hoặc có rối loạn chuyển hóa porphyrin không nên dùng.
Cần thận trọng đặc biệt khi dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên, vì nhóm này có nguy cơ cao gặp các tác dụng ngoại tháp.
Thuốc có thể gây buồn ngủ, giảm sự tỉnh táo và phối hợp động tác, cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.
Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng Haloperidol, người bệnh có thể gặp các phản ứng bất lợi, với tần suất khác nhau:
Rất thường gặp (40–70%): hội chứng ngoại tháp. Ngoài ra, thuốc có thể làm tăng prolactin trong máu tùy theo liều dùng.
Thường gặp (ADR > 1/100): đau đầu, chóng mặt, trầm cảm, an thần; rối loạn trương lực cấp, hội chứng Parkinson, ngồi – nằm không yên. Loạn vận động muộn có thể xuất hiện khi dùng kéo dài.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): tiết nhiều nước bọt, đổ mồ hôi, chán ăn, mất ngủ, thay đổi cân nặng; tim đập nhanh, hạ huyết áp; vú to ở nam giới, tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt; nôn, táo bón, khó tiêu, khô miệng; rối loạn ngoại tháp dạng kích thích vận động; yếu cơ, suy nhược; cơn động kinh, lú lẫn, kích động, nhìn mờ.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): phản ứng dị ứng như nổi mẩn, mày đay, sốc phản vệ; hội chứng ác tính do thuốc an thần; giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt; loạn nhịp thất, hạ đường huyết, viêm gan, tắc mật.
Người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện bất kỳ tác dụng không mong muốn nào trong thời gian điều trị.
Tương tác
Haloperidol có thể tương tác với nhiều thuốc hoặc chất khác:
Rượu: làm tăng nguy cơ loạn trương lực, nằm – ngồi không yên, đồng thời hạ thấp ngưỡng chịu đựng các độc tính thần kinh.
Thuốc chống trầm cảm: có thể kéo dài và làm tăng tác dụng an thần, kháng cholinergic.
Lithium: phối hợp có thể gây độc tính thần kinh hoặc làm nặng thêm triệu chứng ngoại tháp.
Methyldopa: nguy cơ rối loạn tâm thần như mất định hướng, chậm tư duy.
Levodopa: có thể làm nặng thêm rối loạn tâm thần, đồng thời Haloperidol đối kháng tác dụng của Levodopa.
Cocain: người nghiện cocain dễ xuất hiện phản ứng loạn trương lực cấp khi dùng Haloperidol.
NSAID: có thể làm tăng tình trạng buồn ngủ và lú lẫn.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai không nên dùng Haloperidol do hiện chưa có đầy đủ dữ liệu chứng minh tính an toàn của thuốc đối với thai nhi.
Trong suốt giai đoạn điều trị bằng Haloperidol, cần tránh cho con bú vì hoạt chất có thể bài tiết qua sữa và gây tác động không mong muốn cho trẻ nhỏ.
Khi thật sự cần thiết phải dùng thuốc, bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và những rủi ro có thể xảy ra với thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Haloperidol có khả năng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây ra buồn ngủ, chóng mặt hoặc giảm tập trung.
Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc phối hợp động tác, phản xạ chậm hơn so với bình thường.
Do những tác dụng trên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở đối tượng thường xuyên lái xe, điều khiển phương tiện giao thông hoặc vận hành các loại máy móc đòi hỏi sự tỉnh táo.
Tốt nhất nên tránh thực hiện những công việc nguy hiểm trong thời gian đầu dùng thuốc cho đến khi chắc chắn rằng cơ thể dung nạp tốt.
Quá liều và xử trí
Khi dùng quá liều Haloperidol qua đường uống, biện pháp đầu tiên cần thực hiện là rửa dạ dày để loại bỏ thuốc còn lại trong cơ thể.
Có thể sử dụng than hoạt tính nhằm làm giảm sự hấp thu của thuốc qua đường tiêu hóa.
Người bệnh sau đó cần được theo dõi tại cơ sở y tế với sự chăm sóc tích cực, kết hợp điều trị hỗ trợ để duy trì ổn định các chức năng sống.
Các biện pháp xử trí chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng, vì không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Haloperidol.
Bảo quản
Giữ Haloperidol 1.5mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Haloperidol 1.5mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Haloperidol 1.5mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất hoặc cùng tác dụng với Haloperidol 1.5mg như:
Haloperidol 1,5mg Traphaco có thành phần chính là haloperidol với hàm lượng 1,5mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Danapha – Việt Nam, điều trị các bệnh lý về tâm thần.
Herapine 100 có thành phần chính là haloperidol với hàm lượng 1,5mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera, điều trị tâm thần phân liệt
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Haloperidol 1.5mg được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2025
- Cheng SL, Hsu TW, Kao YC, Yu CL, Thompson T, Carvalho AF, Stubbs B, Tseng PT, Hsu CW, Yang FC, Tu YK, Liang CS (2025). Haloperidol in treating delirium, reducing mortality, and preventing delirium occurrence: Bayesian and frequentist meta-analyses. Crit Care. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/40114217/
Thu Hà –
tự cảm thấy mình hỏi nhiều mà bạn tư vấn vẫn rất nhiệt itnhf