Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Haduliptin 100mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược VTYT Hải Dương có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110237423
Haduliptin 100mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Haduliptin 100mg có chứa:
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrate) 100mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: 893110237423
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Haduliptin 100mg
Cơ chế tác dụng
Sitagliptin là một chất ức chế enzym dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), hoạt động bằng cách ngăn cản quá trình phân hủy nhanh chóng của các hormone incretin, bao gồm GLP-1 (glucagon-like peptide-1) và GIP (glucose-dependent insulinotropic polypeptide). Các hormone incretin này đóng vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết nội sinh, đặc biệt là sau bữa ăn, khi chúng được giải phóng từ ruột và kích thích tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy theo cơ chế phụ thuộc glucose.
Đồng thời, GLP-1 còn giúp ức chế sự tiết glucagon từ tế bào alpha, từ đó làm giảm sản xuất glucose tại gan. Bằng cách kéo dài thời gian tồn tại và tăng nồng độ các incretin hoạt động trong máu, sitagliptin góp phần cải thiện kiểm soát đường huyết thông qua việc tăng tiết insulin và giảm nồng độ glucagon một cách chọn lọc, chỉ khi nồng độ đường huyết tăng cao.
Đáng chú ý, sitagliptin có tính chọn lọc cao đối với DPP-4 mà không ảnh hưởng đến hoạt tính của các enzym cùng họ như DPP-8 hoặc DPP-9 ở liều điều trị, giúp hạn chế tác dụng không mong muốn ngoài mục tiêu điều trị chính.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Sau khi dùng đường uống, sitagliptin được hấp thu nhanh chóng với nồng độ đỉnh trong huyết tương (C<sub>max</sub>) đạt được sau khoảng 1–4 giờ (T<sub>max</sub>). Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc xấp xỉ 87%, cho phép sử dụng đường uống với hiệu quả tương đương cao. Thức ăn không ảnh hưởng có ý nghĩa đến dược động học của sitagliptin, do đó thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
- Phân bố: Sitagliptin phân bố rộng trong cơ thể, với thể tích phân bố biểu kiến ở trạng thái ổn định khoảng 198 lít. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương ở mức thấp, chỉ khoảng 38%, cho thấy phần lớn thuốc tồn tại ở dạng tự do để thực hiện tác dụng dược lý.
- Chuyển hoá: Sitagliptin chỉ chuyển hóa ở mức tối thiểu qua gan (dưới 16%), chủ yếu bởi các enzym thuộc cytochrome P450 như CYP3A4 và ở mức thấp hơn là CYP2C8. Tuy nhiên, do chuyển hóa gan không đóng vai trò chính, nên nguy cơ tương tác thuốc do cảm ứng hoặc ức chế enzym CYP là rất thấp.
- Thải trừ: Thuốc chủ yếu được bài tiết qua thận ở dạng không đổi, khoảng 79% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa. Quá trình đào thải này diễn ra chủ yếu thông qua cơ chế lọc cầu thận kết hợp với bài tiết chủ động qua ống thận, liên quan đến chất vận chuyển OAT3 và OCT2.Thời gian bán thải cuối cùng trung bình khoảng 12,4 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày.
Dược động học của sitagliptin tuyến tính trong phạm vi liều điều trị từ 25 đến 200 mg. Ở bệnh nhân suy thận mức độ vừa đến nặng hoặc bệnh nhân phải lọc máu, sự thanh thải sitagliptin giảm rõ rệt, do đó cần hiệu chỉnh liều tùy theo mức độ suy giảm chức năng thận.
Thuốc Haduliptin 100mg được chỉ định trong bệnh gì?
Viên nén Haduliptin 100mg được chỉ định như liệu pháp hỗ trợ chế độ ăn uống và luyện tập nhằm cải thiện kiểm soát đường huyết ở người lớn mắc đái tháo đường týp 2.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người trưởng thành: 1 viên Haduliptin 100 mg uống mỗi ngày
Người suy thận:
- eGFR ≥45 đến <90 mL/phút/1,73 m²: không cần điều chỉnh liều.
- eGFR ≥30 đến <45 mL/phút/1,73 m²: dùng 50 mg/ngày.
- eGFR <30 mL/phút/1,73 m² hoặc ESRD cần thẩm phân: dùng 25 mg/ngày. Có thể dùng mà không cần quan tâm đến thời điểm thẩm phân
Cách sử dụng
Có thể dùng Haduliptin 100mg cùng hoặc không cùng thức ăn.
Không sử dụng thuốc Haduliptin 100mg trong trường hợp nào?
- Người dị ứng với Sitagliptin và tá dược có trong Haduliptin 100mg
- Không được khuyến cáo cho bệnh nhân đái tháo đường type 1.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Chưa có dữ liệu đánh giá hiệu quả và an toàn ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy. Cần thận trọng do nguy cơ viêm tụy cấp chưa được loại trừ hoàn toàn.
Tác dụng phụ
- Da & mô dưới da: phản vệ, phù mạch, viêm mạch da, pemphigoid bóng nước, hội chứng Stevens-Johnson.
- Tiêu hóa: viêm tụy cấp (kể cả thể xuất huyết hoặc hoại tử), nôn, táo bón, viêm miệng.
- Gan mật: tăng men gan.
- Thận – tiết niệu: suy thận cấp, viêm ống thận kẽ.
- Cơ xương khớp: đau khớp, đau cơ, tiêu cơ vân.
- Thần kinh: đau đầu.
Tương tác
Khi dùng cùng insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin (như sulfonylurea), cần cân nhắc giảm liều các thuốc này để tránh hạ đường huyết.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Người mang thai
- Thiếu dữ liệu đầy đủ trên người. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng gây hại ở liều cao gấp nhiều lần liều điều trị.
- Cần đánh giá lợi ích/nguy cơ, đặc biệt ở bệnh nhân có A1C >7–10% do nguy cơ dị tật bẩm sinh cao.
Người cho con bú
Không rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ người hay không. Có phát hiện thuốc trong sữa chuột. Nên cân nhắc lợi ích và nguy cơ cho trẻ bú.
Quá liều và xử trí
Điều trị hỗ trợ: theo dõi lâm sàng, thực hiện ECG, loại bỏ thuốc chưa hấp thu nếu cần.
Sitagliptin có thể được thẩm phân với hiệu quả trung bình (~13,5% liều được loại bỏ sau 3–4 giờ thẩm phân máu).
Bảo quản
- Giữ Haduliptin 100mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
- Không để Haduliptin 100mg trong tầm với trẻ em
- Không sử dụng Haduliptin 100mg khi quá hạn cho phép
Thuốc Haduliptin 100mg giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Haduliptin 100mg hiện đang được bán tại Nhà thuốc Dược sĩ Lưu Văn Hoàng, giá thuốc Haduliptin 100mg có thể đã được cập nhập tại đầu trang. Hiện nay, nhà thuốc chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline để được tư vấn kịp thời.
Trường hợp Haduliptin 100mg tạm thời hết hàng, quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Haduliptin 100mg như:
Mebisita 50 có thành phần là Sitagliptin 50mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar, Việt Nam, điều trị đái tháo đường type 2
Gliptinestad 100 có thành phần là Sitagliptin 50mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, điều trị đái tháo đường type 2
Tài liệu tham khảo
Gallwitz B (2007). Review of sitagliptin phosphate: a novel treatment for type 2 diabetes. Vasc Health Risk Manag. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC1994027/
Kim Ninh –
Lượng đường máu duy trì khá tốt trong thời gian uống thuốcn ày