Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc GYNOGIRL được sản xuất tại Ấn Độ.
GYNOGIRL là thuốc gì?
Thành phần
Gynogirl chứa các hoạt chất chính sau:
- Metronidazol
- Neomycin
- Miconazole
- Polymyxin
- Lactobacillus
- Tá dược vừa đủ.
Trình bày
SĐK: Đang cập nhật
Quy cách đóng gói: Hộp 7 viên
Xuất xứ: Ấn Độ

Tác dụng của thuốc GYNOGIRL
Cơ chế tác dụng
- Metronidazol là một kháng sinh và thuốc chống ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng của nó là phá vỡ DNA của vi khuẩn và ký sinh trùng kỵ khí. Cụ thể, sau khi được hấp thụ vào tế bào vi khuẩn hoặc ký sinh trùng kỵ khí, Metronidazol bị khử thành các chất chuyển hóa có hoạt tính. Các chất này tạo ra các gốc tự do và các sản phẩm độc hại khác, gây tổn thương DNA và protein của mầm bệnh, dẫn đến ức chế tổng hợp axit nucleic và cuối cùng là tiêu diệt tế bào.
- Neomycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid. Cơ chế tác dụng chính của Neomycin là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Neomycin gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosom vi khuẩn, làm sai lệch quá trình đọc mã di truyền, dẫn đến sản xuất các protein không chức năng hoặc gây dừng tổng hợp protein. Điều này làm rối loạn chức năng tế bào vi khuẩn và cuối cùng là tiêu diệt chúng. Neomycin có phổ kháng khuẩn rộng đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
- Miconazole là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm azol. Cơ chế tác dụng của Miconazole là ức chế tổng hợp ergosterol – một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Miconazole can thiệp vào hoạt động của enzyme 14α-demethylase (một enzyme cytochrom P450), làm gián đoạn quá trình chuyển đổi lanosterol thành ergosterol. Sự thiếu hụt ergosterol làm thay đổi tính thấm và tính toàn vẹn của màng tế bào nấm, dẫn đến rò rỉ các thành phần bên trong tế bào và gây chết tế bào nấm.
- Polymyxin (thường là Polymyxin B hoặc E) là một kháng sinh thuộc nhóm polypeptide. Cơ chế tác dụng của Polymyxin là làm tổn thương màng tế bào vi khuẩn. Polymyxin có tính chất bề mặt, tương tác với các phospholipid trong màng ngoài của vi khuẩn Gram âm. Sự tương tác này làm phá vỡ cấu trúc màng, tăng tính thấm của màng tế bào, dẫn đến rò rỉ các chất nội bào thiết yếu (như ATP, ion, protein) và cuối cùng là tiêu diệt vi khuẩn. Polymyxin đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn Gram âm.
- Lactobacillus là một chủng vi khuẩn có lợi, thuộc hệ vi sinh vật tự nhiên trong âm đạo khỏe mạnh. Cơ chế tác dụng của Lactobacillus là phục hồi và duy trì cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo. Lactobacillus sản xuất axit lactic, làm giảm độ pH của âm đạo, tạo ra một môi trường axit không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây bệnh. Ngoài ra, Lactobacillus còn cạnh tranh chất dinh dưỡng và vị trí bám dính với các vi khuẩn gây bệnh, và có thể sản xuất các chất kháng khuẩn tự nhiên (như hydrogen peroxide), góp phần ức chế sự phát triển của mầm bệnh.
Đặc điểm dược động học
Metronidazol
Khi dùng dưới dạng viên đặt âm đạo, Metronidazol được hấp thu một phần vào hệ tuần hoàn. Mức độ hấp thu toàn thân có thể thay đổi nhưng thường thấp hơn so với khi dùng đường uống. Sau khi hấp thu, Metronidazol được phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể. Thuốc chủ yếu được chuyển hóa ở gan và các chất chuyển hóa, cùng với thuốc chưa chuyển hóa, được thải trừ qua thận.
Neomycin
Neomycin là một kháng sinh aminoglycosid thường được sử dụng tại chỗ. Khi đặt âm đạo, sự hấp thu toàn thân của Neomycin thường rất ít hoặc không đáng kể qua niêm mạc lành lặn. Do hấp thu kém, nồng độ thuốc trong máu thường thấp, giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ toàn thân. Neomycin được thải trừ chủ yếu qua phân nếu có hấp thu qua đường tiêu hóa, hoặc qua thận nếu có hấp thu toàn thân dù chỉ với lượng nhỏ.
Miconazole
Khi đặt âm đạo, Miconazole được hấp thu toàn thân với lượng rất hạn chế. Nồng độ thuốc trong huyết tương thường thấp và không đáng kể. Phần lớn Miconazole tác động tại chỗ trong âm đạo để chống lại nấm. Một lượng nhỏ thuốc được hấp thu sẽ được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.
Polymyxin
Polymyxin (thường là Polymyxin B hoặc E) khi dùng tại chỗ (đặt âm đạo) có sự hấp thu toàn thân không đáng kể. Do tính chất phân cực cao, Polymyxin rất khó vượt qua hàng rào niêm mạc để vào máu với nồng độ đáng kể. Do đó, thuốc chủ yếu phát huy tác dụng tại chỗ và ít gây tác dụng phụ toàn thân. Polymyxin thải trừ chủ yếu qua thận nếu có bất kỳ sự hấp thu nào.
Lactobacillus
Lactobacillus là vi khuẩn sống, không phải là một dược chất được hấp thu vào máu. Khi đặt âm đạo, các chủng Lactobacillus sẽ cư trú và nhân lên trong môi trường âm đạo. Chúng hoạt động trực tiếp tại chỗ bằng cách sản xuất axit lactic để cân bằng độ pH, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh và tạo ra các chất kháng khuẩn tự nhiên. Chúng không trải qua quá trình hấp thu, chuyển hóa hay thải trừ theo kiểu dược động học thông thường của thuốc. Mục tiêu chính của Lactobacillus là tái tạo và duy trì hệ vi sinh vật khỏe mạnh trong âm đạo.
Thuốc GYNOGIRL được chỉ định trong bệnh gì?
- Tái cân bằng hệ vi sinh âm đạo.
- Giải quyết viêm teo âm đạo.
- Điều trị bệnh lý âm đạo gây ra bởi vi khuẩn hay nấm Candida ở mức độ nhẹ đến trung bình (khi không yêu cầu liệu pháp kháng sinh mạnh).
- Phòng ngừa các đợt nhiễm khuẩn âm đạo có nguy cơ tái phát cao.
Liều dùng của thuốc GYNOGIRL
- Phục hồi vi sinh, tiết dịch bất thường, nhiễm khuẩn nhẹ – trung bình: Đặt 1-2 viên/ngày, liên tục trong 6-12 ngày.
- Viêm teo âm đạo: Đặt 1 viên/lần/ngày, trong 6-12 ngày, sau đó duy trì 1 viên/lần, 1-2 ngày/tuần.
Cách dùng của thuốc GYNOGIRL
- Đặt thuốc sâu vào âm đạo, tốt nhất là vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Khi đặt, nên ở tư thế nằm với cẳng chân hơi gập lại.
- Nếu âm đạo khô, có thể làm ướt viên thuốc trước khi đặt.
Không sử dụng thuốc GYNOGIRL trong trường hợp nào?
- Người có tiền sử dị ứng với thành phần có trong viên đặt GYNOGIRL.
- U ác tính phụ thuộc estrogen.
- Viêm nội mạc tử cung.
- Chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân.
- Chưa trưởng thành sinh dục.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc GYNOGIRL
Thận trọng
Để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng viêm nhiễm, hạn chế quan hệ tình dục trong thời gian sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ
- Có thể xuất hiện cảm giác ngứa và nóng rát nhẹ tại âm đạo.
- Hiếm gặp: Phản ứng không dung nạp thuốc, biểu hiện bằng ngứa hoặc đỏ tấy rõ rệt tại vùng điều trị.
Tương tác
Thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng GYNOGIRL để tránh tương tác với các thuốc khác.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phải thông báo với bác sĩ về tình trạng mang thai và cho con bú trước khi sử dụng thuốc.
Quá liều và xử trí
Theo dõi triệu chứng và có biện pháp hỗ trợ kịp thời.
Tài liệu tham khảo
Simon A Dingsdag, Neil Hunter. Metronidazole: an update on metabolism, structure-cytotoxicity and resistance mechanisms, truy cập ngày 03 tháng 06 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29077920/
Chu –
1 hộp đặt 1 tuần là xong