Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Grazyme được sản xuất bởi Gracure Pharmaceuticals Limited, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890110007200 (VN-21612-18).
Grazyme là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Grazyme chứa các hoạt chất sau:
- Alpha Amylase (Diatase nấm 1:800): 100 mg
- Papain USP: 100 mg
- Simeticone BP: 30 mg
Tá dược bao gồm: Dibasic calcium phosphate, Magnesium stearate, Talc, Chloroform, Black/Orange color size 0 empty hard gelatin capsule.
Trình bày
SĐK: 890110007200 (VN-21612-18)
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: India

Tác dụng của thuốc Grazyme
Cơ chế tác dụng
Alpha Amylase: Là một enzyme thủy giải tinh bột, giúp chuyển tinh bột thành dextrin và maltose.
Papain: Là một hỗn hợp các enzyme thủy giải protein, được chiết xuất từ đu đủ. Papain được sử dụng làm chất hỗ trợ tiêu hóa và có tác dụng kháng viêm tiêu mủ.
Simeticone: Có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt của các bọt khí trong đường tiêu hóa, giúp chúng kết hợp lại và dễ dàng được đào thải ra ngoài.
Đặc điểm dược động học
Alpha Amylase: Có thể được hấp thu từ đường tiêu hóa và thải ra bằng sự bài tiết qua thận.
Papain: Sau khi uống, Papain được hấp thu qua ruột, tương tác với các enzyme kháng protein nội sinh, tạo thành phức hợp và được thải trừ.
Simeticone: Không được hấp thu qua đường tiêu hóa và được bài tiết ra phân ở dạng không biến đổi.
Thuốc Grazyme được chỉ định trong bệnh gì?
Ăn không ngon, khó tiêu.
Tức bụng, đầy hơi.
Giảm protein máu, đầy bụng sau khi ăn.
Thiếu enzyme.
Kích thích tiêu hóa sau phẫu thuật đường tiêu hóa.
Hỗ trợ trong các bệnh gây rối loạn hấp thu như thiểu năng tụy và xơ nang tụy.
Hỗ trợ tiêu hóa.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Grazyme
Liều dùng: 1-2 viên mỗi ngày.
Cách dùng: Uống thuốc Grazyme sau khi ăn.
Không sử dụng thuốc Grazyme trong trường hợp nào?
Thuốc chống chỉ định với bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm Grazyme.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Grazyme
Thận trọng
Thuốc Grazyme là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng theo đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ, thông báo đầy đủ các thuốc đang sử dụng đồng thời để tránh tương tác.
Tác dụng phụ
Papain: Do khả năng tiêu hóa protein, papain có thể làm tổn hại da hoặc niêm mạc, đặc biệt là khi mô đã bị tổn thương. Viêm hoặc kích ứng miệng, thực quản, dạ dày, hoặc ruột có thể xảy ra khi uống papain. Khi thoa papain trên da, có thể bị phồng rộp hoặc ngứa.
Các tác dụng phụ khác:
- Các triệu chứng dị ứng: Khó thở, tức ngực, phát ban da, nổi mẩn đỏ, ngứa hoặc sưng.
- Các tác dụng phụ có thể xảy ra khác: Kích ứng da (nổi mẩn, đỏ, ngứa) và hen suyễn.
Xử trí: Ngưng dùng thuốc ngay lập tức và báo cáo cho thầy thuốc nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào nêu trên.
Tương tác
- Tương tác với Papain:
- Nên tránh dùng papain khi đang sử dụng warfarin. Papain làm tăng tác dụng chống đông của warfarin, có thể dẫn đến xuất huyết không mong muốn.
- Các polycation như protamine, polybrene, poly(L-Lysine), spermine, spermidine và polymer polyvinylpyrrolidone (PVP) ở nồng độ thấp có thể tác động như chất ức chế enzyme papain.
- Tương tác với Simeticone: Các chế phẩm bổ sung sắt có thể làm simeticone kém hiệu quả. Nên dùng các chế phẩm bổ sung sắt ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng Grazyme.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Không có dữ liệu về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Do đó, chỉ nên dùng thuốc Grazyme nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc Grazyme lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Hiện tại, chưa có trường hợp nào dùng thuốc Grazyme quá liều được báo cáo, nếu xảy ra quá liều, cần đưa ngay đến cơ quan y tế, điều trị hỗ trợ trên triệu chứng.
Bảo quản
Nhiệt độ: Bảo quản Grazyme ở nhiệt độ dưới 30°C.
Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nơi bảo quản: Nên để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
An toàn: Để xa tầm tay trẻ em.
Hạn sử dụng: Tuyệt đối không sử dụng khi sản phẩm đã hết hạn.
Sản phẩm tương tự thuốc Grazyme
AIR-X 120 là một loại thuốc sản xuất tại Thái Lan, có thành phần chính là Simethicone 120mg, được sử dụng để điều trị chứng đầy hơi và trướng bụng.
Tài liệu tham khảo
Benedict M Devereaux, Andrew C F Taylor. Simethicone use during gastrointestinal endoscopy: Position statement of the Gastroenterological Society of Australia, truy cập ngày 11 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31242327/
Yên –
Dược sĩ của vnras tư vấn nhiệt tình