Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Glockner-5 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110020800 (SĐK cũ: VD-23921-15)
Glockner-5 là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Glockner-5 có chứa:
- Methimazol ……………………………………… 5 mg
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể, natri starch glycolat, silicon dioxyd … vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén
Trình bày
SĐK: 893110020800 (SĐK cũ: VD-23921-15)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Glockner-5
Cơ chế tác dụng
Methimazol (Thiamazol) ức chế tổng hợp hormon tuyến giáp bằng cách ức chế enzym peroxidase, ngăn iod gắn vào tyrosin của thyroglobulin và cặp iodotyrosin hình thành T3, T4. Nhờ đó, quá trình tạo hormon giáp mới bị chặn.
Thuốc không ảnh hưởng đến hormon giáp đã có trong máu hoặc hormon ngoại sinh, nên không có tác dụng với nhiễm độc giáp do quá liều hormon. Ở bệnh nhân có nồng độ iod cao, tác dụng có thể chậm hơn.
Sử dụng Methimazol liều cao hoặc kéo dài có thể làm giảm hormon quá mức, kích thích tuyến yên tăng tiết TSH và gây phì đại tuyến giáp. Khi chức năng giáp ổn định, cần giảm liều duy trì hoặc phối hợp hormon tổng hợp để duy trì cân bằng.
Methimazol mạnh hơn nhiều so với các thuốc nhóm thiouracil nhưng không ức chế chuyển T4 → T3 tại ngoại vi, do đó trong cơn nhiễm độc giáp cấp, propylthiouracil vẫn thường được ưu tiên
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Methimazol được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương chỉ sau khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng ước tính xấp xỉ 93%.
Phân bố: Thuốc tập trung với nồng độ cao tại tuyến giáp – nơi phát huy tác dụng chính. Khả năng gắn protein huyết tương thấp. Methimazol có thể qua nhau thai và bài tiết một phần vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa chủ yếu diễn ra tại gan, tạo thành chất chuyển hóa chính là 3-methyl-2-thiohydantoin. Thời gian bán thải trung bình từ 5 đến 6 giờ, nhưng có thể kéo dài ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan hoặc thận.
Thải trừ: Chủ yếu được đào thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, chỉ một phần nhỏ (<10%) được thải ở dạng không đổi.
Thuốc Glockner-5 được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị các triệu chứng cường giáp, bao gồm cả bệnh Graves–Basedow.
Chuẩn bị trước phẫu thuật tuyến giáp nhằm đưa bệnh nhân về trạng thái bình giáp, giúp hạn chế nguy cơ cơn nhiễm độc giáp trong và sau mổ.
Kết hợp trong điều trị iod phóng xạ, giúp kiểm soát hormon giáp cho đến khi iod phóng xạ phát huy hiệu quả loại bỏ mô tuyến giáp.
Điều trị cơn nhiễm độc giáp cấp tính, thường phối hợp cùng thuốc chẹn beta và các biện pháp hỗ trợ khác; tuy nhiên, propylthiouracil vẫn được ưu tiên trong tình huống này.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên
Cường giáp nhẹ: 15 mg/ngày → 3 viên, chia 3 lần/ngày.
Cường giáp vừa: 30–40 mg/ngày → 6–8 viên, chia 3 lần/ngày.
Cường giáp nặng: 60 mg/ngày → 12 viên, chia 3 lần/ngày.
Liều duy trì: 5–15 mg/ngày → 1–3 viên, chia 3 lần/ngày.
Triệu chứng thường cải thiện sau 1–3 tuần và ổn định sau 1–2 tháng. Khi đạt bình giáp, giảm liều dần để duy trì. Hạn chế dùng >40 mg/ngày để giảm nguy cơ giảm bạch cầu hạt.
Trẻ em
Liều khởi đầu: 0,4 mg/kg/ngày → chia 3 lần, cách 8 giờ.
Liều duy trì: 0,2 mg/kg/ngày → chia 3 lần, cách 8 giờ.
Cơn nhiễm độc giáp
Ngày đầu: 15–20 mg mỗi 4 giờ → chia nhiều lần kết hợp điều trị hỗ trợ khác. Liều điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng.
Cách sử dụng
Uống viên nén Glockner-5 bằng đường uống, chia đều các liều trong ngày (cách nhau ~8 giờ). Có thể uống 1–2 lần/ngày để tăng khả năng dung nạp, hiệu quả có thể thấp hơn.
Ngưng thuốc 2–4 ngày trước khi dùng iod phóng xạ, có thể dùng lại 3–7 ngày sau khi iod đã phát huy tác dụng.
Thời gian điều trị thường kéo dài 6 tháng – 1–2 năm, tùy mức độ bệnh và đáp ứng.
Không sử dụng thuốc Glockner-5 trong trường hợp nào?
Người dị ứng với Methimazol hoặc tá dược có trong Glockner-5
Phụ nữ đang cho con bú
Suy gan nặng
Bệnh nhân mắc các rối loạn huyết học nghiêm trọng như suy tủy hoặc mất bạch cầu hạt.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Việc dùng Methimazol phải được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết, nhằm điều chỉnh liều phù hợp theo đáp ứng của từng người bệnh.
Cần kiểm tra số lượng và công thức bạch cầu trước khi khởi trị và theo dõi định kỳ hàng tuần trong 6 tháng đầu, vì thuốc có thể gây giảm bạch cầu hoặc suy tủy, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc sử dụng liều cao.
Theo dõi thời gian prothrombin trong suốt quá trình điều trị, nhất là khi xuất hiện dấu hiệu chảy máu hoặc chuẩn bị phẫu thuật.
Trong quá trình điều trị dài hạn, cần thận trọng với các biểu hiện bất thường như sốt, đau họng, vết bầm không rõ nguyên nhân – đây có thể là dấu hiệu cảnh báo giảm bạch cầu nặng.
Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn của Thiamazol thường liên quan đến liều dùng và chủ yếu xuất hiện trong vài tuần đầu điều trị. Các phản ứng thường gặp gồm: phát ban, ngứa, rụng tóc nhẹ, nhức đầu, sốt nhẹ hoặc rối loạn tiêu hóa.
Một số trường hợp hiếm có thể gặp giảm bạch cầu hạt, suy tủy, giảm tiểu cầu, vàng da ứ mật, viêm gan, viêm khớp, viêm mạch hoặc viêm phổi kẽ. Nếu xuất hiện sốt, đau họng, mệt mỏi bất thường hoặc dấu hiệu nhiễm khuẩn, cần ngưng thuốc và báo ngay cho bác sĩ để kiểm tra huyết học.
Điều trị triệu chứng, hỗ trợ và thay thế thuốc khác khi cần thiết.
Tương tác
Thuốc chứa iod (amiodaron, KI…): làm giảm hiệu quả của Thiamazol, cần điều chỉnh liều.
Thuốc chống đông máu (như warfarin): tăng nguy cơ chảy máu do Thiamazol có thể làm giảm prothrombin huyết.
Thuốc chẹn beta và glycosid tim: khi chức năng giáp bình thường trở lại, cần giảm liều các thuốc này.
Aminophyllin, theophyllin: cường giáp làm tăng thải trừ; khi điều trị ổn định với Thiamazol, cần giảm liều.
Iod phóng xạ: nên ngừng Thiamazol ít nhất 3–5 ngày trước khi điều trị để tránh giảm hấp thu iod vào tuyến giáp.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thiamazol có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, tiềm ẩn nguy cơ gây bướu cổ hoặc giảm năng giáp cho thai nhi, nhất là khi dùng liều cao.
Trong thai kỳ, chỉ sử dụng khi thật cần thiết và nên chọn liều thấp nhất có hiệu quả. Ở giai đoạn đầu thai kỳ, propylthiouracil được khuyến cáo thay thế vì ít qua nhau thai hơn.
Nếu điều trị bằng Thiamazol, cần theo dõi sát chức năng giáp của mẹ và thai. Khi cho con bú, chỉ dùng liều thấp và theo dõi trẻ để phát hiện sớm dấu hiệu suy giáp.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Một số người dùng Thiamazol có thể gặp chóng mặt hoặc buồn ngủ nhẹ, do đó nên thận trọng khi lái xe hoặc điều khiển máy móc cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.
Quá liều và xử trí
Dùng quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, đau thượng vị, sốt, phát ban, đau khớp, giảm bạch cầu hoặc suy tủy.
Xử trí gồm: rửa dạ dày nếu mới uống, điều trị hỗ trợ và theo dõi huyết học. Trong trường hợp nặng, có thể cần truyền máu, dùng kháng sinh hoặc corticoid tùy mức độ tổn thương tủy.
Bảo quản
Giữ Glockner-5 ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Glockner-5 trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Glockner-5 khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tụ
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Glockner-5 như:
Thyrozol 10mg có thành phần chính là Thiamazole 10mg, được sản xuất bởi Merck Healthcare KGaA, điều trị bệnh cường giáp
Tài liệu tham khảo
Lertwattanarak R, Kunavisarut T, Sriussadaporn S (2022). Benefits of Long-Term Continuation of Low-Dose Methimazole Therapy in the Prevention of Recurrent Hyperthyroidism in Graves’ Hyperthyroid Patients: A Randomized Prospective Controlled Study. Int J Endocrinol. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36267362/

Novosmart Softcap DHA 200
Naturenz
Antibio Pro 





















Cẩm Tú –
loại này thấy bac sĩ chỗ mình khám hay kê nè