Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc GliritDHG 500mg/5mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110040723 (SĐK cũ: VD-24599-16)
GliritDHG 500mg/5mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống GliritDHG 500mg/5mg có chứa:
- Metformin hydroclorid:…………….500mg
- Glibenclamid:……………………………5mg
- Tá dược: Avicel, lactose, PVP K30, croscarmellose sodium, magnesi stearat, HPMC, PVA, PEG 6000, titan dioxyd, talc, oxyd sắt vàng.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: 893110040723 (SĐK cũ: VD-24599-16)
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc GliritDHG 500mg/5mg
Cơ chế tác dụng
GliritDHG kết hợp hai hoạt chất chính là metformin và glibenclamid, cả hai cùng phối hợp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
Metformin là hoạt chất thuộc nhóm biguanid, có cơ chế tác động chủ yếu ở ngoại vi. Thuốc giúp tăng cường tiêu thụ glucose tại cơ vân, đồng thời nâng cao độ nhạy cảm của mô với insulin. Ngoài ra, metformin còn ức chế quá trình tân tạo đường tại gan và làm giảm hấp thu glucose ở ruột non.
Khác với các thuốc hạ đường huyết khác, metformin không làm giảm đường huyết ở người bình thường, mà chỉ hỗ trợ ổn định đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, đặc biệt khi có tình trạng tăng đường huyết sau ăn. Thuốc hiếm khi gây hạ đường huyết, trừ trường hợp nhịn ăn kéo dài hoặc phối hợp cùng các thuốc hạ đường huyết khác.
Glibenclamid là một sulfonylurea, kích thích tế bào beta tuyến tụy tiết insulin nội sinh, đồng thời giảm giải phóng glucose từ gan và tăng độ nhạy insulin tại tế bào ngoại vi. Khi điều trị dài hạn, nồng độ insulin huyết tương trở về gần mức bình thường, nhưng khả năng dung nạp glucose vẫn được duy trì.
Sự kết hợp của metformin và glibenclamid tạo hiệu quả bổ trợ, giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn so với dùng đơn trị liệu khi đường huyết chưa đạt mục tiêu.
Đặc điểm dược động học
Metformin được hấp thu chậm và không hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Khi uống lúc đói, sinh khả dụng tuyệt đối đạt khoảng 50–60%, tuy nhiên sự hấp thu không tăng tương ứng với liều dùng. Thức ăn có thể làm giảm tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc.
Metformin hầu như không bị chuyển hóa tại gan, được đào thải chủ yếu qua thận ở dạng còn nguyên, với thời gian bán thải trong huyết tương từ 1,5 đến 4,5 giờ.
Glibenclamid hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, dùng cùng thức ăn hay không cùng đều không ảnh hưởng đến hấp thu hoạt chất này. Tác dụng hạ đường huyết thường khởi phát sau 45–60 phút, và nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong khoảng 1,5 đến 3 giờ sau khi dùng. Thể tích phân bố khoảng 0,125 L/kg và nửa đời thanh thải của Glibenclamid là 1,4–1,8 giờ (có thể kéo dài ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận). Glibenclamid chuyển hóa tại gan và các chất chuyển hóa của hoạt chất này được đào thải ra ngoài qua nước tiểu và phân.
Thuốc GliritDHG 500mg/5mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị đái tháo đường type 2, kết hợp với chế độ ăn và luyện tập, đặc biệt khi đơn trị liệu bằng metformin hoặc glibenclamid không đủ hiệu quả.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Khởi đầu: Bệnh nhân được bắt đầu với 1 viên mỗi ngày (tương đương 500 mg metformin và 5 mg glibenclamid), uống trong hoặc ngay sau bữa sáng để giảm tác dụng không mong muốn đường tiêu hóa.
Tăng liều: Liều có thể được nâng dần tùy đáp ứng đường huyết và khả năng chịu thuốc của bệnh nhân, mỗi lần tăng cách nhau 1–2 tuần.
Giới hạn liều: Không nên vượt quá 2000 mg metformin và 20 mg glibenclamid mỗi ngày.
Chuyển đổi từ đơn trị liệu: Khi bệnh nhân đang dùng metformin hoặc sulfonylurea riêng lẻ, liều khởi đầu GliritDHG phải bằng hoặc thấp hơn tổng liều các thuốc trước đó, nhằm tránh hạ đường huyết quá mức.
Lưu ý với bệnh nhân suy thận:
- Thuốc không sử dụng nếu eGFR < 30 mL/phút/1,73 m².
- Không nên bắt đầu điều trị nếu eGFR từ 30–45 mL/phút/1,73 m², trừ khi có đánh giá đầy đủ về lợi ích – nguy cơ.
- Trong quá trình điều trị, theo dõi chức năng thận định kỳ và ngừng thuốc nếu eGFR giảm dưới 30 mL/phút/1,73 m².
Cách sử dụng
Uống nguyên viên nén GliritDHG 500mg/5mg trong bữa ăn hoặc ngay sau khi ăn để hạn chế kích ứng dạ dày
Không sử dụng thuốc GliritDHG 500mg/5mg trong trường hợp nào?
Suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút/1,73 m²).
Toan chuyển hóa cấp hoặc mạn, bao gồm nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
Quá mẫn với metformin, glibenclamid, sulfonamid hoặc các thành phần tá dược.
Người đang nuôi con bằng sữa mẹ
Trẻ em
Phụ nữ mang thai
Tình trạng dị hóa cấp, nhiễm trùng nặng, bệnh gan nặng, suy tim sung huyết hoặc bệnh lý hô hấp gây giảm oxy máu.
Đái tháo đường type 1 hoặc không ổn định.
Tiền sử hôn mê do đái tháo đường hoặc tổn thương gan/thận nặng.
Nguy cơ nhiễm acid lactic: nghiện rượu, thiếu dinh dưỡng, chụp X-quang có thuốc cản quang iod (cần tạm ngừng metformin).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Duy trì chế độ ăn uống hợp lý và tuân thủ điều trị để tránh dao động đường huyết.
Cần theo dõi glucose huyết, chức năng gan, thận định kỳ trong quá trình sử dụng.
Cảnh giác với tình trạng nhiễm toan lactic – một biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng liên quan đến metformin. Dừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay khi có triệu chứng: mệt mỏi, đau cơ, khó thở, lơ mơ, đau bụng.
Cần tạm ngưng sử dụng thuốc trước khi tiến hành các thủ thuật có dùng thuốc cản quang chứa iod hoặc trước khi phẫu thuật lớn
Tránh dùng rượu trong thời gian điều trị vì làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, chán ăn.
Ít gặp: Phản ứng dị ứng da (mày đay, phát ban), nhạy cảm ánh sáng, giảm vitamin B12.
Hiếm gặp: Hạ đường huyết, viêm gan, vàng da, thiếu máu, nhiễm toan lactic, rối loạn thị giác tạm thời.
Xử trí
Uống thuốc trong bữa ăn để giảm kích ứng tiêu hóa.
Nếu xuất hiện dấu hiệu hạ đường huyết, cần bổ sung đường (20–30 g) hoặc thông báo ngay cho bác sĩ.
Trong trường hợp nặng hoặc hôn mê, cần truyền glucose tĩnh mạch.
Tương tác
Tăng tác dụng hạ đường huyết: sulfonamid khác, salicylat, NSAID, fluoroquinolon, thuốc chẹn beta, các chất ức chế MAO, cloramphenicol, fenofibrat, probenecid…
Giảm tác dụng hạ đường huyết: thuốc lợi tiểu thiazid, corticosteroid, estrogen, thuốc tránh thai có phối hợp estrogen/gestagen, phenytoin, acid nicotinic, thuốc chẹn kênh calci, salbutamol…
Một số thuốc có thể tăng độc tính metformin hoặc glibenclamid, cần theo dõi chặt chẽ.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định dùng thuốc ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú do nguy cơ hạ đường huyết và tác động không mong muốn trên thai nhi.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng do nguy cơ hạ đường huyết, có thể gây chóng mặt, mệt mỏi hoặc giảm khả năng tập trung.
Quá liều và xử trí
Quá liều glibenclamid có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng với các triệu chứng: run rẩy, đổ mồ hôi, kích thích, lú lẫn, mất tỉnh táo.
Xử trí: Uống ngay dung dịch đường hoặc ăn thức ăn chứa đường; trong trường hợp hôn mê cần truyền tĩnh mạch dung dịch glucose 20–30%.
Quá liều metformin có thể gây nhiễm toan lactic, cần ngừng thuốc ngay và tiến hành lọc máu để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
Bảo quản
Giữ GliritDHG 500mg/5mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để GliritDHG 500mg/5mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng GliritDHG 500mg/5mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với GliritDHG 500mg/5mg như:
Hasanbest 500/5 có thành phần chính là Glibenclamid 5mg và Metformin hydroclorid 500mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Hasan – Dermapharm, có tác dụng điều trị tiểu đường típ 2
Metovance có thành phần chính là Glibenclamid 5mg và Metformin hydroclorid 500mg, được sản xuất bởi CÔNG TY cổ PHẨN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ, có tác dụng điều trị tiểu đường típ 2
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc GliritDHG 500mg/5mg được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2025
- Gonzalez-Lopez C, Wojeck BS (2023). Role of metformin in the management of type 2 diabetes: recent advances. Pol Arch Intern Med. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2025 từ: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37317976/





























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.