Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Gentriboston được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110334524 (VD-28867-18).
Gentriboston là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi tuýp kem Gentriboston 10 g chứa các thành phần hoạt chất với hàm lượng chính xác như sau:
- Betamethason dipropionat: 6,4 mg
- Clotrimazol: 100 mg
- Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat): 10.000 IU
Trình bày
SĐK: 893110334524 (VD-28867-18)
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da
Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp x 10g
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Gentriboston
Cơ chế tác dụng
Hiệu quả điều trị của Gentriboston đến từ cơ chế tác động riêng biệt và bổ trợ lẫn nhau của ba hoạt chất:
- Betamethasone dipropionate: Là một glucocorticoid tổng hợp có hoạt lực mạnh. Khi bôi tại chỗ, Betamethasone có tác dụng kháng viêm, chống ngứa và co mạch rõ rệt. Cơ chế của nó là ức chế quá trình tổng hợp các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotrien. Bằng cách này, Betamethasone nhanh chóng làm giảm các triệu chứng sưng, đỏ, và ngứa của các bệnh viêm da.
- Gentamicin sulfate: Gentamicin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể phát triển và bị tiêu diệt. Phổ tác dụng của nó bao gồm nhiều loại vi khuẩn Gram âm hiếu khí và một số chủng tụ cầu (Staphylococcus), những tác nhân thường gây bội nhiễm trên nền da bị viêm.
- Clotrimazole: Là một thuốc kháng nấm phổ rộng thuộc nhóm imidazol. Clotrimazole hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu cấu tạo nên màng tế bào nấm. Khi thiếu ergosterol, màng tế bào sẽ trở nên suy yếu, mất chức năng và dẫn đến tiêu diệt tế bào nấm. Clotrimazole có hiệu quả trên các loại nấm da (dermatophytes), nấm men (đặc biệt là Candida), và nấm mốc.
Đặc điểm dược động học
Sự hấp thu của các hoạt chất qua da là yếu tố quan trọng quyết định cả hiệu quả tại chỗ và nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
- Betamethasone: Mức độ hấp thu qua da phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tình trạng da (da bị tổn thương, viêm sẽ hấp thu nhiều hơn), diện tích bôi thuốc, vị trí bôi (vùng da mỏng như mặt, bẹn, nách hấp thu mạnh hơn) và đặc biệt là việc băng kín vùng da sau khi bôi sẽ làm tăng đáng kể sự hấp thu toàn thân.
- Gentamicin: Không hấp thu đáng kể qua da lành. Tuy nhiên, khi bôi trên vùng da bị tổn thương, vết thương hở hoặc vết bỏng, Gentamicin có thể được hấp thu vào tuần hoàn chung và gây ra các tác dụng phụ toàn thân.
- Clotrimazole: Hấp thu rất ít qua da. Sau khi bôi, nồng độ thuốc cao tập trung chủ yếu ở lớp sừng và các lớp trên của biểu bì, đủ để phát huy tác dụng kháng nấm tại chỗ mà hiếm khi gây ra ảnh hưởng toàn thân.
Thuốc Gentriboston được chỉ định trong bệnh gì?
Gentriboston được chỉ định cho các trường hợp viêm da có đáp ứng với corticosteroid khi có sự hiện diện hoặc nghi ngờ có nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn và/hoặc nấm nhạy cảm gây ra. Các bệnh lý cụ thể bao gồm:
- Các dạng chàm (viêm da cơ địa, viêm da tiếp xúc).
- Viêm da dị ứng, hăm da có bội nhiễm.
- Bệnh nấm da (nấm chân, nấm bẹn, nấm thân) có kèm theo triệu chứng viêm và ngứa rõ rệt.
Liều dùng của thuốc Gentriboston
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Bôi một lớp kem mỏng phủ đều lên toàn bộ vùng da bị bệnh, 2 lần mỗi ngày (sáng và tối).
Trẻ em từ 2 – 12 tuổi: Thoa một lượng nhỏ lên vùng da bệnh, không quá 2 lần/ngày. Thời gian điều trị nên giới hạn trong 5-7 ngày và cần có sự giám sát của bác sĩ.
Cách dùng của thuốc Gentriboston
Chỉ sử dụng ngoài da. Rửa sạch và lau khô vùng da cần điều trị trước khi bôi thuốc.
Lấy một lượng kem vừa đủ, thoa nhẹ nhàng thành một lớp rất mỏng.
Không băng kín vùng da bôi thuốc trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
Thời gian điều trị thường ngắn ngày. Nếu không thấy cải thiện sau một thời gian theo khuyến cáo, cần tái khám.
Không sử dụng thuốc Gentriboston trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Nhiễm virus như: Herpes simplex, thủy đậu (zona), đậu mùa.
Mụn trứng cá (cả thể thông thường và thể đỏ).
Viêm da quanh miệng.
Các tổn thương da do lao da hoặc giang mai.
Không dùng cho các phản ứng da sau tiêm chủng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Gentriboston
Thận trọng
Việc lạm dụng hoặc sử dụng Gentriboston không đúng cách có thể dẫn đến nhiều nguy cơ nghiêm trọng. Cần đặc biệt lưu ý các cảnh báo sau:
- Nguy cơ tác dụng phụ tại chỗ của Corticoid: Việc sử dụng Betamethasone (một corticoid mạnh) kéo dài, bôi trên diện rộng hoặc bôi ở các vùng da mỏng (mặt, cổ, nếp gấp) có thể gây ra các tác dụng phụ không hồi phục như: teo da, rạn da, mỏng da, giãn mao mạch, phát ban dạng mụn trứng cá.
- Nguy cơ hấp thu toàn thân: Đặc biệt ở trẻ em (do tỷ lệ diện tích da/cân nặng lớn hơn người lớn) và khi bôi thuốc trên vùng da rộng hoặc băng kín, Betamethasone có thể hấp thu vào máu và gây ra các tác dụng phụ toàn thân của corticoid, bao gồm hội chứng Cushing, ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA), làm chậm sự phát triển ở trẻ.
- Nguy cơ kháng thuốc và bội nhiễm: Sử dụng kháng sinh và kháng nấm kéo dài có thể tạo điều kiện cho các chủng vi sinh vật không nhạy cảm phát triển quá mức, dẫn đến tình trạng kháng thuốc và làm phức tạp thêm việc điều trị. Do đó, thuốc chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn theo chỉ định.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng tại vùng da bôi thuốc.
Ít gặp/Hiếm gặp (thường liên quan đến việc dùng kéo dài hoặc không đúng cách): Khô da, viêm nang lông, giảm sắc tố da, teo da, rạn da, nhiễm trùng thứ phát. Các tác dụng phụ toàn thân (rất hiếm) như đã nêu ở mục thận trọng.
Tương tác
Clotrimazole tại chỗ có thể đối kháng với tác dụng của Amphotericin B và các kháng sinh polyen khác.
Sử dụng đồng thời với Tacrolimus đường uống ở bệnh nhân ghép gan có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus trong huyết thanh.
Thành phần tá dược trong kem có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai bằng latex (bao cao su) nếu bôi ở vùng sinh dục.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Tính an toàn chưa được thiết lập. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và phải có chỉ định của bác sĩ. Tránh dùng lượng lớn hoặc trong thời gian dài.
Phụ nữ cho con bú: Cần cân nhắc giữa việc ngưng thuốc hoặc ngưng cho con bú, do chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ với lượng đáng kể hay không.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Gentriboston không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Sử dụng quá liều cấp tính hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, dùng quá liều mạn tính (bôi lượng lớn, kéo dài) có thể dẫn đến các biểu hiện cường vỏ thượng thận (hội chứng Cushing). Cần ngưng thuốc từ từ và áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng thích hợp dưới sự giám sát y tế.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Gentriboston
Trên thị trường có một số sản phẩm với sự kết hợp ba thành phần tương tự, ví dụ như thuốc Dipolac G của Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A. Việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm nào cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Tài liệu tham khảo
H L Greenberg, Tor A Shwayder. Clotrimazole/betamethasone diproprionate: a review of costs and complications in the treatment of common cutaneous fungal infections, truy cập ngày 31 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11860579/
Hoài –
Kem gentriboston này dùng nhạy, bác sĩ kê tốt