Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ebitac 12.5 được sản xuất bởi JSC “Farmak”, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-17895-14.
Ebitac 12.5 là thuốc gì?
Thành phần
Ebitac 12.5 là một thuốc kê đơn, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, mỗi viên nén chứa các thành phần hoạt chất sau:
- Enalapril maleate: 10mg
- Hydrochlorothiazide: 12.5mg
Trình bày
SĐK: VN-17895-14
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên, alu/pvc
Xuất xứ: Ukraine

Tác dụng của thuốc Ebitac 12.5
Cơ chế tác dụng
Ebitac 12.5 phát huy hiệu quả hạ áp thông qua cơ chế hiệp đồng của hai hoạt chất Enalapril và Hydrochlorothiazide.
- Tác dụng của Enalapril: Enalapril thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACEi). Sau khi uống, enalapril được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính là enalaprilat. Enalaprilat ức chế men chuyển, ngăn cản sự hình thành Angiotensin II – một chất gây co mạch rất mạnh. Kết quả là làm giãn mạch máu (cả động mạch và tĩnh mạch), giảm sức cản ngoại vi, từ đó làm hạ huyết áp. Ngoài ra, enalapril còn làm giảm tiết aldosteron, dẫn đến giảm giữ natri và nước trong cơ thể.
- Tác dụng của Hydrochlorothiazide: Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu nhóm thiazid. Hoạt chất này tác động lên ống lượn xa của thận, ức chế tái hấp thu ion natri và clorid, từ đó làm tăng bài tiết nước và điện giải qua nước tiểu. Ban đầu, tác dụng hạ áp của hydrochlorothiazide chủ yếu do làm giảm thể tích huyết tương và dịch ngoại bào. Về lâu dài, thuốc giúp giảm sức cản mạch máu ngoại vi, góp phần duy trì hiệu quả kiểm soát huyết áp.
- Lợi ích của việc phối hợp: Sự kết hợp giữa enalapril và hydrochlorothiazide mang lại hiệu quả hạ áp mạnh hơn so với việc sử dụng riêng lẻ từng thành phần. Enalapril làm giảm sự mất kali do hydrochlorothiazide gây ra, trong khi hydrochlorothiazide tăng cường tác dụng hạ áp của enalapril. Sự hiệp đồng này cho phép kiểm soát huyết áp tốt hơn ở những bệnh nhân không đáp ứng đủ với đơn trị liệu.
Đặc điểm dược động học
Enalapril: Khoảng 60% liều enalapril được hấp thu sau khi uống và thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu. Thuốc được chuyển hóa ở gan thành enalaprilat, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 3-4 giờ. Nửa đời thải trừ của thuốc khoảng 11 giờ, và tác dụng huyết động có thể kéo dài đến 24 giờ.
Hydrochlorothiazide: Hấp thu tương đối nhanh qua đường tiêu hóa, tác dụng lợi tiểu xuất hiện sau khoảng 2 giờ, đạt đỉnh sau 4 giờ và kéo dài khoảng 12 giờ. Tác dụng hạ áp thể hiện chậm hơn, có thể cần 1-2 tuần để đạt hiệu quả đầy đủ.
Thuốc Ebitac 12.5 được chỉ định trong bệnh gì?
Tăng huyết áp: Đặc biệt là tăng huyết áp vô căn ở những bệnh nhân mà việc sử dụng đơn trị liệu không đủ để kiểm soát huyết áp.
Suy tim: Thuốc được dùng để giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng ở bệnh nhân suy tim có triệu chứng, cũng như ở những người bị rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng.
Liều dùng của thuốc Ebitac 12.5
Liều thông thường khuyến cáo cho người lớn trong điều trị tăng huyết áp là một viên mỗi ngày. Nếu cần, bác sĩ có thể điều chỉnh tăng liều lên đến hai viên, uống một lần mỗi ngày.
Cách dùng của thuốc Ebitac 12.5
Ebitac 12.5 được dùng bằng đường uống với liều một lần mỗi ngày. Để ngăn ngừa tình trạng huyết áp bị hạ xuống quá mức sau liều đầu, những bệnh nhân đang sử dụng thuốc lợi tiểu nên ngưng thuốc này trong khoảng 2-3 ngày trước khi bắt đầu dùng Ebitac 12.5.
Không sử dụng thuốc Ebitac 12.5 trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với enalapril, hydrochlorothiazide, các thuốc nhóm sulfonamide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử phù mạch (angioedema) liên quan đến việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút) hoặc vô niệu.
Phụ nữ có thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ (từ tháng thứ 4 trở đi).
Hẹp động mạch thận.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Ebitac 12.5
Thận trọng
Nguy cơ phù mạch (Angioedema) và ho khan: Enalapril có thể gây phù mạch ở mặt, môi, lưỡi, thanh quản, đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng cần được cấp cứu y tế ngay lập tức. Ho khan, dai dẳng cũng là một tác dụng phụ thường gặp của nhóm thuốc ức chế men chuyển.
Nguy cơ rối loạn điện giải và chuyển hóa: Hydrochlorothiazide có thể gây hạ kali, hạ natri máu, và tăng acid uric máu, cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh Gout.
Theo dõi chức năng thận và huyết áp: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận (creatinine máu) và huyết áp định kỳ, đặc biệt ở giai đoạn đầu điều trị hoặc khi điều chỉnh liều, nhất là ở bệnh nhân suy thận, suy tim hoặc người cao tuổi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua.
- Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ho khan, phát ban, buồn nôn, hạ huyết áp tư thế đứng.
- Ít gặp: Giảm hemoglobin, giảm bạch cầu, protein niệu.
- Hiếm gặp: Viêm tụy, viêm gan, tắc ruột, co thắt phế quản.
Tương tác
Ebitac 12.5 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:
- Các thuốc hạ huyết áp khác, thuốc gây mê: Tăng nguy cơ hạ huyết áp trầm trọng.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, các chất bổ sung kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu.
- Lithi: Tăng độc tính của lithi.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm hiệu quả hạ áp của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chống chỉ định tuyệt đối sử dụng Ebitac 12.5 trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
Bà mẹ cho con bú: Cần cân nhắc giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ cho trẻ, có thể cần ngừng cho con bú hoặc không dùng thuốc vì cả enalapril và hydrochlorothiazide đều bài tiết vào sữa mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có thông tin cụ thể về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc, tuy nhiên các tác dụng phụ như chóng mặt, hạ huyết áp có thể xảy ra.
Quá liều và xử trí
Quá liều enalapril có thể gây hạ huyết áp nặng.
Quá liều hydrochlorothiazide gây rối loạn nước và điện giải.
Xử trí bao gồm ngừng thuốc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Ebitac 12.5 ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Ebitac 12.5
Trên thị trường có một số sản phẩm phối hợp tương tự, ví dụ thuốc Enaplus HCT 5/12.5. Sản phẩm này cũng chứa một thuốc ức chế men chuyển và hydrochlorothiazide nhưng với hàm lượng khác (thường là Enalapril 5mg/Hydrochlorothiazide 12.5mg), được chỉ định cho các trường hợp cần liều enalapril thấp hơn. Việc lựa chọn sản phẩm nào phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng và chỉ định của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Hosam Ziad Laham, Omar Falah Khabour. Enalapril protect human lymphocytes from genotoxicity of Hydrochlorothiazide, truy cập ngày 10 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31969300/
Hòa –
Thuốc huyết áp phải uống đều hàng ngày