Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Dopolys-S được sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-19629-13
Dopolys-S là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Dopolys-S có chứa:
- Cao khô Bạch quả (tương đương ginkgo flavonoid toàn phần 3,08 mg) ………………………………………………….14mg
- Heptaminol hydroclorid ………………………300mg
- Troxerutin ………………………………………..300mg
- Tá dược: Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxid A200.
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Trình bày
SĐK: VD-19629-13
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Dopolys-S
Cơ chế tác dụng
Dopolys-S có tác dụng trợ tĩnh mạch và bảo vệ mạch máu. Thuốc giúp tăng trương lực tĩnh mạch, làm bền mao mạch, giảm tính thấm thành mạch. Ngoài ra, thuốc còn ức chế tác động của các chất trung gian gây viêm và đau như histamin, serotonin, bradykinin, đồng thời hạn chế hoạt động của enzym tiêu hủy lysosom và gốc tự do, từ đó góp phần ngăn ngừa thoái hóa sợi collagen. Heptaminol hydroclorid trong công thức còn giúp cải thiện hồi lưu tĩnh mạch về tim phải.
Đặc điểm dược động học
Chưa có dữ liệu nghiên cứu dược động học trên người đối với các hoạt chất trong thuốc.
Thuốc Dopolys-S được chỉ định trong bệnh gì?
Hỗ trợ giảm các biểu hiện lâm sàng do suy tĩnh mạch bạch huyết, điển hình là cảm giác nặng ở chân, đau nhức vùng chi dưới và hiện tượng chân bồn chồn (hội chứng chân không yên).
Hỗ trợ làm cải thiện những rối loạn chức năng xuất hiện trong đợt trĩ cấp (dùng ngắn hạn để giảm các dấu hiệu chức năng liên quan đến cơn trĩ cấp).

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Suy tĩnh mạch bạch huyết: mỗi ngày dùng 2 viên Dopolys-S, môi sáng và tối
Cơn trĩ cấp: Liều tấn công trong 7 ngày: mỗi ngày dùng 3–4 viên Dopolys-S với bữa ăn.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Chưa có dữ liệu về hiệu quả và an toàn.
Cách sử dụng
Dùng Dopolys-S đường uống.
Không sử dụng thuốc Dopolys-S trong trường hợp nào?
Người quá mẫn với Bạch quả, Troxerutin, Heptaminol và tá dược trong thuốc
Người bị cường giáp.
Không phối hợp với thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO) do nguy cơ tăng huyết áp nặng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Không dùng đồng thời với thuốc IMAO: Việc phối hợp Dopolys-S với các thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO) có thể dẫn đến tăng huyết áp nghiêm trọng, do đó cần tuyệt đối tránh kết hợp.
Theo dõi huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp nặng: Vì thuốc có chứa heptaminol, hoạt chất này có khả năng làm thay đổi chỉ số huyết áp, nên bệnh nhân đang kiểm soát tăng huyết áp cần được giám sát chặt chẽ ngay từ khi khởi đầu điều trị.
Thận trọng ở người có nguy cơ chảy máu: Với những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc kháng kết tập tiểu cầu (như aspirin, clopidogrel…), việc sử dụng Dopolys-S có thể làm gia tăng nguy cơ xuất huyết. Do đó, bệnh nhân cần được bác sĩ đánh giá và cân nhắc kỹ trước khi dùng.
Nguy cơ co giật ở bệnh nhân động kinh: Thành phần cao khô bạch quả (Ginkgo biloba) trong thuốc có thể làm tăng khả năng xuất hiện cơn động kinh, vì vậy những người có tiền sử động kinh cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng.
Ngừng thuốc 3–4 ngày trước phẫu thuật để giảm nguy cơ xuất huyết.
Không dùng cùng lúc với efavirenz vì có thể làm giảm nồng độ thuốc này trong huyết tương.
Ở bệnh nhân trĩ cấp: thuốc chỉ dùng ngắn hạn, không thay thế được điều trị đặc hiệu.
Suy tĩnh mạch bạch huyết: cần kết hợp thay đổi lối sống như vận động, tránh đứng lâu, hạn chế tiếp xúc nắng nóng và duy trì cân nặng hợp lý.
Thuốc có chứa heptaminol có thể gây dương tính giả khi kiểm tra doping.
Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, khó chịu vùng thượng vị, tiêu chảy (rất hiếm).
Hệ thần kinh: đau đầu (rất hiếm).
Da và mô dưới da: mẩn đỏ, ngứa, mày đay, phù mạch, viêm da dị ứng (rất hiếm).
Tim mạch: có thể thay đổi huyết áp, tần suất chưa xác định.
Tương tác
Chống chỉ định kết hợp với IMAO.
Thận trọng khi dùng chung với thuốc chống đông (warfarin, phenprocoumon) hoặc thuốc kháng kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, NSAID).
Ginkgo có thể ức chế P-glycoprotein tại ruột, ảnh hưởng đến các thuốc nhạy cảm như dabigatran.
Ginkgo có thể làm tăng nồng độ nifedipin, gây chóng mặt hoặc nóng bừng.
Không khuyến cáo dùng chung với efavirenz.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Trong thời kỳ mang thai
Các nghiên cứu trên động vật chưa cung cấp đủ dữ liệu để kết luận an toàn của thuốc đối với thai kỳ.
Do đặc tính của heptaminol (có thể ảnh hưởng tim mạch) và tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu của ginkgo, việc dùng Dopolys-S trong giai đoạn mang thai có nguy cơ gây ảnh hưởng xấu cho mẹ và thai nhi.
Chính vì vậy, phụ nữ đang có thai không nên sử dụng thuốc này, trừ khi bác sĩ chuyên khoa đánh giá lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Trong thời kỳ cho con bú
Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng về việc thuốc hoặc các thành phần của thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Để đảm bảo an toàn cho trẻ sơ sinh, khuyến cáo tránh dùng thuốc trong giai đoạn cho con bú.
Nếu bắt buộc phải sử dụng, người mẹ cần được bác sĩ tư vấn kỹ và cân nhắc lựa chọn thay thế an toàn hơn.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Các dữ liệu hiện tại chưa ghi nhận bằng chứng cho thấy Dopolys-S gây ảnh hưởng xấu đến khả năng tập trung, mức độ tỉnh táo hoặc phản xạ khi lái xe.
Thuốc cũng không làm suy giảm kỹ năng điều khiển máy móc phức tạp.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người bệnh nên thận trọng trong vài lần sử dụng đầu tiên, bởi trong một số trường hợp hiếm gặp có thể xuất hiện đau đầu hoặc chóng mặt.
Quá liều và xử trí
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về các trường hợp quá liều Dopolys-S.
Tuy nhiên, do thuốc chứa heptaminol, có thể xảy ra rối loạn huyết áp hoặc nhịp tim khi dùng vượt quá liều khuyến cáo.
Nếu người bệnh uống quá nhiều viên thuốc một cách vô tình hoặc cố ý, cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức, tuyệt đối không nên tự xử lý tại nhà, cũng như không được tự ý dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên, nhằm tránh nguy cơ biến chứng.
Bảo quản
Giữ Dopolys-S ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Dopolys-S trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Dopolys-S khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Dopolys-S như:
Neorutin 3,5g có thành phần chính là Troxerutin 3500mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Reliv, dùng điều trị triệu chứng suy tĩnh mạch bạch huyết
Troxevasin 2% có thành phần chính là Troxerutin hàm lượng 2%, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Reliv, dùng điều trị triệu chứng suy tĩnh mạch bạch huyết
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Dopolys-S được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2025
- Ahmadi Z, Mohammadinejad R, Roomiani S, Afshar EG, Ashrafizadeh M (2021). Biological and Therapeutic Effects of Troxerutin: Molecular Signaling Pathways Come into View. J Pharmacopuncture. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8010425/
Thu Lan –
sản phẩm dùng rất tốt, mình dùng trộm vía ko bị tác dụng phụ gì