Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Decitabine for injection 50mg per vial được sản xuất bởi Dr. Reddy’s Laboratories Ltd, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890110407223 (VN3-57-18).
Decitabine for injection 50mg per vial là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi lọ bột đông khô chứa Decitabine 50mg.
Trình bày
SĐK: 890110407223 (VN3-57-18)
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ
Xuất xứ: Ấn Độ

Tác dụng của thuốc Decitabine for injection 50mg per vial
Cơ chế tác dụng
Decitabine là một chất tương tự nucleoside deoxycytidine.
- Tích hợp vào DNA: Sau khi vào trong tế bào, Decitabine được phosphoryl hóa và sau đó tích hợp vào sợi DNA trong quá trình sao chép.
- Ức chế DNMT: Sự có mặt của Decitabine trong DNA sẽ “bẫy” và bất hoạt không hồi phục enzyme DNMT.
- Giảm Methyl hóa: Việc ức chế DNMT dẫn đến giảm mức độ methyl hóa trên toàn bộ bộ gen (hypomethylation), đặc biệt tại các vùng promoter của gen.
- Tái kích hoạt Gen Ức chế Khối u: Quá trình này giúp tái kích hoạt các gen ức chế khối u (tumor suppressor genes) đã bị “im lặng” bởi cơ chế methyl hóa quá mức. Sự biểu hiện trở lại của các gen này giúp kiểm soát sự tăng sinh tế bào, thúc đẩy quá trình biệt hóa hoặc gây ra cái chết theo chương trình (apoptosis) của các tế bào ung thư.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Thuốc được dùng qua đường truyền tĩnh mạch nên có sinh khả dụng 100%.
- Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định (Vdss) tương đối nhỏ. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương thấp (<1%).
- Chuyển hóa: Decitabine được chuyển hóa nhanh chóng và chủ yếu bởi enzyme cytidine deaminase có trong gan, thận, biểu mô ruột và máu. Thuốc không chuyển hóa qua hệ thống Cytochrome P450 (CYP450).
- Thải trừ: Các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Thuốc Decitabine for injection 50mg per vial được chỉ định trong bệnh gì?
- Hội chứng rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS): Bao gồm tất cả các phân nhóm theo hệ thống phân loại FAB (French-American-British) và IPSS (International Prognostic Scoring System) từ nguy cơ trung bình-1, trung bình-2 đến nguy cơ cao.
- Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia – AML): Thường được chỉ định cho bệnh nhân cao tuổi (ví dụ: ≥ 65 tuổi) mới được chẩn đoán, những người không phải là ứng cử viên cho phác đồ hóa trị liệu cảm ứng liều cao tiêu chuẩn.
Liều dùng của thuốc Decitabine for injection 50mg per vial
Liều lượng của Decitabine phụ thuộc chặt chẽ vào phác đồ điều trị, chỉ định cụ thể, diện tích bề mặt cơ thể (BSA) của bệnh nhân và được quyết định bởi bác sĩ điều trị. Một số phác đồ phổ biến bao gồm:
- Phác đồ 5 ngày (thường dùng cho MDS): 20 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 1 giờ, mỗi ngày một lần trong 5 ngày liên tiếp. Chu kỳ lặp lại mỗi 4 tuần.
- Phác đồ 3 ngày (cũ hơn): 15 mg/m² truyền tĩnh mạch liên tục trong 3 giờ, mỗi 8 giờ một lần trong 3 ngày liên tiếp. Chu kỳ lặp lại mỗi 6 tuần.
- Phác đồ 10 ngày (ngoại trú): 20 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 1 giờ, mỗi ngày một lần trong 10 ngày liên tiếp (thường áp dụng cho bệnh nhân AML). Chu kỳ lặp lại mỗi 4 tuần.
Cách dùng của thuốc Decitabine for injection 50mg per vial
- Decitabine là bột đông khô phải được pha chế trước khi sử dụng.
- Pha hoàn nguyên: Dùng 10 mL Nước cất pha tiêm để hòa tan lọ bột 50mg, thu được dung dịch có nồng độ 5 mg/mL.
- Pha loãng: Lượng dung dịch đã hoàn nguyên được rút ra và pha loãng thêm với dung môi tương hợp (như Natri Clorid 0.9% hoặc Dextrose 5%) để đạt nồng độ cuối cùng phù hợp cho việc truyền.
- Đường dùng: Chỉ dùng đường truyền tĩnh mạch (IV infusion).
Không sử dụng thuốc Decitabine for injection 50mg per vial trong trường hợp nào?
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với Decitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Decitabine for injection 50mg per vial
Thận trọng
Bắt buộc phải theo dõi công thức máu (CBC) toàn phần, bao gồm cả số lượng tiểu cầu, trước mỗi chu kỳ điều trị và khi cần thiết để quản lý các biến chứng.
Tác dụng phụ
- Rất thường gặp và thường gặp: Sốt, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, viêm miệng, đau đầu, ho, khó thở, phù ngoại biên, phát ban, chấm xuất huyết, đau cơ, đau khớp. Sốt giảm bạch cầu trung tính là một biến chứng nghiêm trọng cần được xử trí kịp thời.
- Ít gặp: Phản ứng quá mẫn, hội chứng ly giải khối u (tumor lysis syndrome), các nhiễm trùng nặng do suy giảm miễn dịch.
Tương tác
- Chưa có nghiên cứu tương tác thuốc chính thức in vivo.
- Do Decitabine không chuyển hóa qua hệ CYP450, nguy cơ tương tác dược động học qua con đường này thấp.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc khác cũng gây ức chế tủy xương do có thể làm tăng độc tính trên hệ tạo máu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Phương pháp xử trí khi dùng quá liều Decitabine chủ yếu là điều trị hỗ trợ, vì hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Tài liệu tham khảo
Valeria Santini, Michael Lübbert, Agnieszka Wierzbowska, Gert J Ossenkoppele. The Clinical Value of Decitabine Monotherapy in Patients with Acute Myeloid Leukemia, truy cập ngày 06 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34786648/
Duyên –
Ấn Độ nổi tiếng với dược phẩm rồi