Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Cotrimstada được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-23965-15.
Cotrimstada là thuốc gì?
Thành phần
Cotrimstada là một loại kháng sinh phối hợp, mỗi viên nén chứa Sulfamethoxazole 400mg và Trimethoprim 80mg.
Trình bày
SĐK: VD-23965-15
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Cotrimstada
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của Cotrimoxazole là một ví dụ điển hình về sự hiệp đồng tăng mức trong dược lý học kháng sinh. Thuốc ức chế hai bước liên tiếp trong con đường sinh tổng hợp acid folic của vi khuẩn, một chất thiết yếu cho quá trình tổng hợp DNA, RNA và protein của chúng.
- Sulfamethoxazole: Là một kháng sinh nhóm sulfonamid, có cấu trúc tương tự acid para-aminobenzoic (PABA) – tiền chất của acid folic ở vi khuẩn. Nó cạnh tranh với PABA để liên kết vào enzym Dihydropteroate synthase, qua đó ngăn chặn quá trình tổng hợp acid dihydrofolic.
- Trimethoprim: Ức chế một cách chọn lọc enzym Dihydrofolate reductase (DHFR) của vi khuẩn. Enzym này xúc tác cho bước chuyển hóa cuối cùng, biến acid dihydrofolic thành acid tetrahydrofolic (dạng hoạt động của acid folic).
Sự phong tỏa đồng thời hai bước liên tiếp này không chỉ ngăn chặn hiệu quả việc sản xuất acid folic mà còn tạo ra tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ. Cơ chế hiệp đồng này cũng giúp làm chậm đáng kể sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Cả Sulfamethoxazole và Trimethoprim đều được hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau 1-4 giờ.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và dịch trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, dịch tai giữa, tuyến tiền liệt và sữa mẹ. Thuốc cũng đi qua được hàng rào nhau thai.
Chuyển hóa: Cả hai hoạt chất đều được chuyển hóa tại gan.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi và dạng đã chuyển hóa. Thời gian bán thải của Sulfamethoxazole khoảng 10-13 giờ và của Trimethoprim khoảng 8-11 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Thuốc Cotrimstada được chỉ định trong bệnh gì?
Cotrimstada được chỉ định cho các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi sinh vật nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Điều trị viêm bàng quang cấp không biến chứng, viêm tuyến tiền liệt nhiễm khuẩn, và dự phòng nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Đặc biệt trong điều trị đợt cấp của viêm phế quản mạn ở người lớn.
- Viêm tai giữa cấp: Thường được chỉ định ở trẻ em, đặc biệt do các chủng Haemophilus influenzae hoặc Streptococcus pneumoniae.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Điều trị lỵ trực khuẩn do các chủng Shigella nhạy cảm.
- Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (PJP): Đây là một chỉ định cực kỳ quan trọng. Cotrimoxazole là lựa chọn hàng đầu cho cả điều trị và dự phòng PJP, một loại nhiễm trùng cơ hội thường gặp ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ví dụ: HIV/AIDS, bệnh nhân ghép tạng).
Liều dùng của thuốc Cotrimstada
Liều lượng phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nặng nhẹ và chức năng thận của bệnh nhân. Liều thông thường cho người lớn trong các nhiễm khuẩn cấp là 2 viên/lần, 2 lần/ngày. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng do bác sĩ chỉ định.
Cách dùng của thuốc Cotrimstada
Thuốc được dùng bằng đường uống. Để giảm thiểu nguy cơ rối loạn tiêu hóa, nên uống thuốc cùng với bữa ăn. Một lưu ý cực kỳ quan trọng là phải uống thuốc với nhiều nước (ít nhất một cốc đầy). Điều này giúp đảm bảo hydrat hóa đầy đủ, làm loãng nước tiểu và giảm đáng kể nguy cơ hình thành tinh thể thuốc trong đường tiết niệu (tinh thể niệu), một biến chứng tiềm tàng của nhóm sulfonamid.
Không sử dụng thuốc Cotrimstada trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Sulfamethoxazole, Trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân suy gan nặng hoặc tổn thương nhu mô gan đáng kể.
Chức năng thận suy giảm nghiêm trọng, với mức lọc cầu thận dưới 15 ml/phút.
Tình trạng thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ (megaloblastic anemia) gây ra bởi sự thiếu hụt folate.
Phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Cotrimstada
Thận trọng
Rối loạn huyết học: Cotrimoxazole có thể gây ức chế tủy xương, dẫn đến thiếu máu, giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu. Nguy cơ này tăng lên ở người cao tuổi, người có tình trạng thiếu hụt folate từ trước, hoặc khi sử dụng thuốc liều cao và kéo dài. Cần theo dõi công thức máu định kỳ trong các trường hợp này.
Tổn thương thận: Nguy cơ tinh thể niệu, viêm thận kẽ và suy thận cấp có thể xảy ra, đặc biệt nếu bệnh nhân không uống đủ nước. Ngoài ra, thuốc có thể gây tăng kali máu, đặc biệt nguy hiểm ở người cao tuổi, bệnh nhân có bệnh thận nền hoặc đang dùng đồng thời các thuốc khác cũng làm tăng kali máu.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), phát ban da.
Ít gặp: Mày đay, ngứa.
Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, SJS, TEN, vàng da ứ mật, hoại tử gan, suy tủy, thiếu máu tán huyết (ở người thiếu G6PD), viêm thận kẽ, tăng kali máu, hạ đường huyết.
Tương tác
Warfarin: Cotrimoxazole làm tăng đáng kể tác dụng chống đông của Warfarin, tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR.
Methotrexate: Tăng độc tính của Methotrexate do bị đẩy ra khỏi liên kết với protein huyết tương và giảm thải trừ qua thận.
Các thuốc làm tăng kali máu: Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế men chuyển (ACEi), chẹn thụ thể angiotensin (ARB), hoặc lợi tiểu giữ kali có thể gây tăng kali máu nặng.
Phenytoin, Digoxin: Cotrimoxazole có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong máu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Cotrimoxazole chống chỉ định cho phụ nữ có thai. Thuốc can thiệp vào chuyển hóa acid folic, có thể gây dị tật ống thần kinh cho thai nhi, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Trong 3 tháng cuối, thuốc có thể gây vàng da nhân ở trẻ sơ sinh. Thuốc cũng bài tiết qua sữa mẹ và không nên sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Hiếm khi thuốc gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Tuy nhiên, nếu gặp phải các triệu chứng này, bệnh nhân không nên lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, chóng mặt, lú lẫn, và ức chế tủy xương (trong trường hợp quá liều mạn tính).
Xử trí: Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức. Các biện pháp xử trí bao gồm rửa dạ dày, hydrat hóa tích cực để tăng thải trừ thuốc qua nước tiểu, và điều trị hỗ trợ. Có thể dùng Leucovorin (acid folinic) để đối kháng tác dụng ức chế tủy xương của Trimethoprim.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Cotrimstada ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Cotrimstada
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa cùng hoạt chất Cotrimstada. Dưới đây là thông tin về một sản phẩm tương tự là thuốc Trimeseptol 400/80 để tham khảo:
- Thành phần: Sulfamethoxazole 400mg, Trimethoprim 80mg.
- Sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây.
Tài liệu tham khảo
Maxwell J Lasko, Jennifer L Tabor-Rennie. Trimethoprim/sulfamethoxazole pharmacodynamics against Stenotrophomonas maltophilia in the in vitro chemostat model, truy cập ngày 04 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36101486/
Luyến –
Cảm ơn nhà thuốc vì các thông tin hữu ích