Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Combivent Unit Dose Vials được sản xuất bởi Laboratoire Unither, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-19797-16.
Combivent Unit Dose Vials là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi lọ đơn liều 2.5ml dung dịch khí dung Combivent chứa:
- Hoạt chất:
- Ipratropium bromide: 520 mcg (tương đương 0.5 mg Ipratropium bromide dạng khan).
- Salbutamol sulfate: 3010 mcg (tương đương 2.5 mg Salbutamol dạng base).
- Tá dược: Vừa đủ.
Trình bày
SĐK: VN-19797-16
Dạng bào chế: Dung dịch khí dung
Quy cách đóng gói: Hộp 10 Lọ x 2,5 ml
Xuất xứ: France

Tác dụng của thuốc Combivent Unit Dose Vials
Cơ chế tác dụng
Sức mạnh của Combivent đến từ cơ chế hiệp đồng của hai hoạt chất, tác động lên hai con đường sinh lý khác nhau của quá trình co thắt cơ trơn phế quản:
- Salbutamol (Chủ vận Beta-2 tác dụng ngắn – SABA): Salbutamol là một chất kích thích chọn lọc trên thụ thể beta-2 adrenergic có nhiều ở cơ trơn đường hô hấp. Khi gắn vào thụ thể này, nó kích hoạt enzyme adenylyl cyclase, làm tăng nồng độ AMP vòng (cAMP) nội bào. Sự gia tăng cAMP dẫn đến một chuỗi các phản ứng làm giãn cơ trơn phế quản, từ khí quản đến các tiểu phế quản tận. Tác dụng này giúp nhanh chóng mở rộng đường thở đang bị co thắt.
- Ipratropium Bromide (Kháng Muscarinic tác dụng ngắn – SAMA): Ipratropium là một hợp chất kháng cholinergic, hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh với acetylcholine tại các thụ thể muscarinic (chủ yếu là M3) trên cơ trơn phế quản. Việc này giúp ngăn chặn con đường gây co thắt phế quản qua trung gian thần kinh phế vị (dây thần kinh X). Cơ chế này đặc biệt hiệu quả ở các đường thở lớn và trung tâm.
Sự hiệp đồng: Bằng cách kết hợp một SABA và một SAMA, Combivent tác động đồng thời lên cả hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm. Salbutamol chủ động gây giãn phế quản, trong khi Ipratropium ngăn chặn tín hiệu gây co thắt. Sự phối hợp này tạo ra một hiệu ứng giãn phế quản mạnh mẽ, toàn diện và có thể kéo dài hơn so với việc sử dụng từng thành phần riêng lẻ, đặc biệt hữu ích trong điều trị COPD, nơi mà cơ chế cholinergic đóng vai trò quan trọng.
Đặc điểm dược động học
Sau khi khí dung, phần lớn liều thuốc được lắng đọng tại phổi để phát huy tác dụng tại chỗ, một phần nhỏ được nuốt và hấp thu qua đường tiêu hóa.
- Ipratropium: Hấp thu toàn thân rất thấp (khoảng 7-9% liều khí dung). Lượng thuốc nuốt vào có sinh khả dụng không đáng kể (khoảng 2%). Thuốc không dễ dàng đi qua hàng rào máu não và được chuyển hóa một phần, thải trừ chủ yếu qua phân.
- Salbutamol: Được hấp thu nhanh chóng. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 3 giờ sau khi khí dung. Khoảng 27% liều thuốc hít được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi trong 24 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận.
Thuốc Combivent Unit Dose Vials được chỉ định trong bệnh gì?
Combivent được chỉ định để kiểm soát tình trạng co thắt phế quản có hồi phục liên quan đến các bệnh lý tắc nghẽn đường thở, bao gồm:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- Hen phế quản
Thuốc đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân cần nhiều hơn một loại thuốc giãn phế quản để giảm triệu chứng hiệu quả. Cần nhấn mạnh, Combivent là thuốc cắt cơn, giảm triệu chứng, không phải là thuốc điều trị duy trì, phòng ngừa cơn co thắt phế quản trong dài hạn.
Liều dùng của thuốc Combivent Unit Dose Vials
Liều dùng sau đây được khuyến cáo cho người lớn (bao gồm cả người cao tuổi):
- Điều trị cơn cấp tính: 1 lọ đơn liều là đủ để giảm triệu chứng nhanh chóng. Trong trường hợp nặng, nếu triệu chứng không cải thiện, có thể cần dùng đến lọ thứ hai, nhưng bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Điều trị duy trì (khi cần): 1 lọ đơn liều, dùng 3-4 lần mỗi ngày.
Cách dùng của thuốc Combivent Unit Dose Vials
Combivent chỉ được sử dụng qua máy khí dung và tuyệt đối không được uống hay tiêm.
- Chuẩn bị: Chuẩn bị máy khí dung theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Mở lọ thuốc: Tách một lọ đơn liều ra khỏi vỉ. Mở lọ bằng cách vặn mạnh phần đầu của lọ.
- Nạp thuốc: Bóp mạnh thân lọ để toàn bộ dung dịch chảy vào bầu khí dung của máy.
- Sử dụng: Lắp lại máy khí dung và bắt đầu hít từ từ, thở sâu qua ống ngậm hoặc mặt nạ cho đến khi hết dung dịch trong bầu (thường khoảng 5-15 phút).
- Vệ sinh: Sau khi sử dụng, loại bỏ phần dung dịch còn thừa (nếu có) và vệ sinh bầu khí dung, ống ngậm/mặt nạ theo hướng dẫn để tránh nhiễm khuẩn.
Không sử dụng thuốc Combivent Unit Dose Vials trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Salbutamol, Ipratropium bromide, Atropine hoặc các dẫn xuất của Atropine.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh cơ tim tắc nghẽn phì đại.
Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim nhanh (tachyarrhythmia).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Combivent Unit Dose Vials
Thận trọng
Cần hết sức thận trọng và đánh giá kỹ lợi ích/nguy cơ khi sử dụng Combivent cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân tim mạch: Đặc biệt là người có bệnh tim thiếu máu cục bộ, suy tim nặng, rối loạn nhịp tim. Salbutamol có thể gây tác dụng trên tim mạch như tim đập nhanh, tăng huyết áp.
- Bệnh nhân cường giáp: Tác dụng của Salbutamol có thể bị tăng cường.
- Bệnh nhân có nguy cơ Glaucoma góc hẹp: Ipratropium có thể làm tăng áp lực nội nhãn. Phải cẩn thận không để khí dung bay vào mắt và cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu của glaucoma cấp (đau mắt, nhìn mờ, thấy quầng sáng).
- Bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn cổ bàng quang: Ipratropium có thể gây bí tiểu.
- Bệnh nhân đái tháo đường chưa được kiểm soát tốt.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, run cơ xương nhẹ (đặc biệt ở tay), hồi hộp, ho, kích ứng họng, khô miệng, buồn nôn.
Ít gặp: Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa), tăng nhịp tim, rối loạn nhu động tiêu hóa (táo bón, tiêu chảy).
Hiếm gặp: Hạ kali huyết (có thể nghiêm trọng), rối loạn thị giác (nhìn mờ, giãn đồng tử, tăng áp lực nội nhãn), bí tiểu, phản ứng phản vệ, co thắt phế quản nghịch lý (khó thở tăng lên ngay sau khi hít thuốc).
Tương tác
Thuốc chẹn beta (ví dụ: Propranolol): Làm giảm hoặc mất tác dụng giãn phế quản của Salbutamol.
Các thuốc cường giao cảm khác, dẫn xuất Xanthine (Theophylline): Có thể làm tăng tác dụng phụ, đặc biệt trên tim mạch.
Thuốc lợi tiểu, Corticosteroid: Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ hạ kali huyết.
Thuốc chống trầm cảm (MAOIs, 3 vòng): Có thể làm tăng tác dụng của Salbutamol trên hệ tim mạch.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đặc biệt thận trọng trong 3 tháng đầu và cuối thai kỳ (do thuốc có thể ức chế co bóp tử cung).
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, rối loạn điều tiết mắt, nhìn mờ. Bệnh nhân nên thận trọng và tránh các hoạt động nguy hiểm nếu gặp phải các triệu chứng này.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Chủ yếu liên quan đến Salbutamol, bao gồm tim đập nhanh, đánh trống ngực, run rẩy, tăng huyết áp, đau thắt ngực. Các triệu chứng của quá liều Ipratropium thường nhẹ (khô miệng, rối loạn thị giác).
Xử trí: Ngưng thuốc và điều trị triệu chứng. Trong trường hợp nặng, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế. Thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim có thể được sử dụng nhưng phải hết sức thận trọng ở bệnh nhân hen.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Combivent Unit Dose Vials ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Sản phẩm tương tự thuốc Combivent Unit Dose Vials
Trên thị trường có các sản phẩm đơn trị liệu, trong đó phổ biến là Ventolin Nebules 5mg/2.5ml (chứa Salbutamol, sản xuất bởi GSK, SĐK: VN-13707-11).
Tài liệu tham khảo
Hongzhen Xu, Lin Tong. Combination of ipratropium bromide and salbutamol in children and adolescents with asthma: A meta-analysis, truy cập ngày 20 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33621253/
Kiên –
Khí dung hãng này oke, sản phẩm chất lượng