Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Codiovan 80/12.5 được sản xuất bởi Công ty TNHH Novartis Việt Nam, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-19286-15.
Codiovan 80/12.5 là thuốc gì?
Thành phần
Codiovan 80/12.5 là một thuốc tim mạch kê đơn, có chứa thành phần:
- Valsartan: 80mg
- Hydrochlorothiazide: 12.5mg
Trình bày
SĐK: VN-19286-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Codiovan 80/12.5
Cơ chế tác dụng
Hiệu quả hạ áp vượt trội của Codiovan đến từ cơ chế tác dụng hiệp đồng, bổ trợ lẫn nhau của hai thành phần:
- Valsartan: Là một chất đối kháng thụ thể Angiotensin II (ARB) chọn lọc và mạnh mẽ. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn Angiotensin II (một chất co mạch nội sinh mạnh) gắn vào thụ thể AT1 tại nhiều mô cơ quan như cơ trơn thành mạch và tuyến thượng thận. Kết quả là làm giãn mạch máu, giảm tiết Aldosterone (hormone gây giữ muối và nước), từ đó làm hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim. Ưu điểm của Valsartan so với nhóm ức chế men chuyển (ACEI) là ít gây ra tác dụng phụ ho khan.
- Hydrochlorothiazide: Là một thuốc lợi tiểu nhóm Thiazide, tác động chủ yếu tại ống lượn xa của thận. Nó ức chế sự tái hấp thu Natri và Clorua, dẫn đến tăng bài tiết các ion này và nước qua nước tiểu. Điều này làm giảm thể tích tuần hoàn trong lòng mạch, góp phần hạ huyết áp.
Sự phối hợp này mang lại hiệu quả cao hơn: Hydrochlorothiazide làm giảm thể tích máu, có thể gây ra sự kích hoạt phản xạ của hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS). Khi đó, Valsartan sẽ phát huy tác dụng bằng cách chẹn đứng hệ thống này, tạo ra một vòng lặp kiểm soát huyết áp mạnh mẽ và toàn diện hơn so với khi dùng riêng lẻ từng thành phần.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Cả Valsartan và Hydrochlorothiazide đều được hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh của Valsartan trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ, và của Hydrochlorothiazide là khoảng 2 giờ.
Phân bố: Valsartan gắn kết mạnh với protein huyết tương (94-97%). Hydrochlorothiazide cũng liên kết với protein huyết tương và phân bố rộng rãi.
Chuyển hóa: Valsartan ít được chuyển hóa. Hydrochlorothiazide được thải trừ chủ yếu ở dạng không đổi.
Thải trừ: Valsartan thải trừ chính qua phân (~83%) và một phần qua nước tiểu (~13%). Hydrochlorothiazide thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Valsartan khoảng 6 giờ.
Thuốc Codiovan 80/12.5 được chỉ định trong bệnh gì?
Chỉ định chính của Codiovan là điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn (từ 18 tuổi trở lên) trong các trường hợp:
- Bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp mục tiêu khi chỉ sử dụng một loại thuốc (đơn trị liệu).
- Bệnh nhân có thể cần phối hợp nhiều loại thuốc ngay từ đầu để đạt được mục tiêu huyết áp, theo đánh giá và chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng của thuốc Codiovan 80/12.5
Liều khuyến cáo thông thường là một viên mỗi ngày. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều tối đa hàng ngày không nên vượt quá 320mg Valsartan và 25mg Hydrochlorothiazide. Tác dụng hạ áp tối ưu thường đạt được sau 2 đến 4 tuần điều trị.
Cách dùng của thuốc Codiovan 80/12.5
Thuốc Codiovan 80/12.5 được dùng bằng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn, uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ, không nhai, bẻ hay nghiền nát viên thuốc.
Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày (ví dụ: buổi sáng) để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
Không sử dụng thuốc Codiovan 80/12.5 trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Valsartan, Hydrochlorothiazide, các dẫn xuất Sulfonamide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
Bệnh nhân suy gan nặng, xơ gan mật hoặc ứ mật.
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút) hoặc vô niệu.
Bệnh nhân đang dùng đồng thời Codiovan với Aliskiren (một thuốc hạ áp khác) trên bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Codiovan 80/12.5
Thận trọng
Nguy cơ hạ huyết áp triệu chứng: Đặc biệt ở những bệnh nhân bị giảm thể tích tuần hoàn (do dùng liều cao thuốc lợi tiểu, tiêu chảy, nôn mửa…), liều Codiovan đầu tiên có thể gây hạ huyết áp quá mức. Tình trạng mất muối và/hoặc mất thể tích cần được điều chỉnh trước khi bắt đầu điều trị.
Theo dõi chức năng thận và điện giải:
- Thận: Cần thận trọng ở bệnh nhân hẹp động mạch thận. Việc sử dụng thuốc có thể làm thay đổi chức năng thận, cần theo dõi định kỳ nồng độ creatinin huyết thanh.
- Điện giải: Cần theo dõi nồng độ các chất điện giải trong huyết thanh định kỳ. Valsartan có nguy cơ làm tăng kali máu, trong khi Hydrochlorothiazide có nguy cơ làm hạ kali và natri máu. Sự mất cân bằng này có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như yếu cơ, rối loạn nhịp tim.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi.
Tác dụng phụ liên quan đến Valsartan: Tăng kali máu, suy giảm chức năng thận.
Tác dụng phụ liên quan đến Hydrochlorothiazide: Hạ kali máu, hạ natri máu, tăng acid uric máu (có thể khởi phát cơn gút), tăng đường huyết, tăng lipid máu, nhạy cảm với ánh sáng.
Ít gặp khác: Hạ huyết áp tư thế, ho, đau bụng, buồn nôn.
Tương tác
Codiovan có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý:
- Lithium: Codiovan có thể làm tăng nồng độ và độc tính của Lithium.
- Thuốc làm tăng Kali: Sử dụng chung với thuốc lợi tiểu giữ kali, viên uống bổ sung kali có thể gây tăng kali máu nguy hiểm.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Có thể làm giảm tác dụng hạ áp và tăng nguy cơ suy thận.
- Các thuốc hạ áp khác: Có thể làm tăng tác dụng hạ áp, cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: chống chỉ định tuyệt đối vì thuốc có thể gây tổn thương, dị tật và thậm chí gây tử vong cho thai nhi đang phát triển.
Phụ nữ cho con bú: Hydrochlorothiazide được bài tiết qua sữa mẹ. Chưa rõ Valsartan có qua sữa mẹ không. Khuyến cáo không nên sử dụng Codiovan trong thời kỳ cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị do đó cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động này.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Biểu hiện chính của quá liều là hạ huyết áp rõ rệt, có thể dẫn đến trụy tuần hoàn, sốc.
Xử trí: Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Biện pháp xử trí thường là truyền tĩnh mạch dung dịch muối sinh lý để nâng huyết áp.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng và độ ẩm.
Để thuốc trong bao bì gốc và xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Codiovan 80/12.5 giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Trên thị trường Việt Nam, có nhiều sản phẩm chứa cùng hoạt chất Valsartan 80mg và Hydrochlorothiazide 12.5mg. Một trong những sản phẩm đó là thuốc SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 của công ty dược phẩm SaVipharm.
Tài liệu tham khảo
Antona J Wagstaff. Valsartan/hydrochlorothiazide: a review of its use in the management of hypertension, truy cập ngày 29 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17040120/
Tiến –
hãng novarits lâu đời, uy tín