Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Cledomox 1000 được sản xuất bởi Medopharm Pvt. Ltd. có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-20863-17.
Cledomox 1000 là thuốc gì?
Thành phần
Cledomox 1000 là một thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Penicillin, mỗi viên nén bao phim chứa:
- Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat): 875 mg
- Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat): 125 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Trình bày
SĐK: VN-20863-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ: Ấn Độ

Tác dụng của thuốc Cledomox 1000
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của Cledomox 1000 dựa trên nguyên lý hiệp đồng của hai thành phần:
- Amoxicillin: Là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm aminopenicillin. Nó tác động bằng cách ức chế giai đoạn cuối của quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Khi thành tế bào không được tạo ra một cách hoàn chỉnh, vi khuẩn sẽ không thể duy trì được hình dạng và áp suất thẩm thấu, dẫn đến ly giải và chết. Tuy nhiên, Amoxicillin có chứa vòng beta-lactam, một cấu trúc dễ bị phân hủy bởi các enzym beta-lactamase do nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc sản sinh.
- Acid Clavulanic: Vai trò chính của nó là một chất ức chế enzym beta-lactamase. Với cấu trúc tương tự penicillin, Acid Clavulanic gắn kết mạnh và bất hoạt không hồi phục các enzym này, tạo thành một “lá chắn” bảo vệ cho Amoxicillin. Nhờ đó, Amoxicillin có thể tồn tại và phát huy tác dụng diệt khuẩn trên các chủng vi khuẩn mà trước đây đã kháng lại nó.
Sự kết hợp này giúp Cledomox 1000 có phổ kháng khuẩn rộng bao gồm nhiều vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí Gram dương và Gram âm.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ. Việc uống thuốc vào đầu bữa ăn giúp tối ưu hóa sự hấp thu và giảm thiểu các tác dụng không mong muốn trên đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống của Amoxicillin là khoảng 90% và của Acid Clavulanic là khoảng 75%.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và dịch trong cơ thể, bao gồm phổi, dịch màng phổi, dịch ổ bụng. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương tương đối thấp (khoảng 17-20% đối với Amoxicillin và 22-30% đối với Acid Clavulanic). Cả hai hoạt chất đều qua được hàng rào nhau thai và được bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ.
Chuyển hóa và Thải trừ: Amoxicillin được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Acid Clavulanic được chuyển hóa nhiều hơn và thải trừ qua cả nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của cả hai chất đều khoảng 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Thuốc Cledomox 1000 được chỉ định trong bệnh gì?
Cledomox 1000 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn ngắn hạn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa, đặc biệt là các trường hợp nặng hoặc tái phát đã không đáp ứng với các kháng sinh thông thường.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Các đợt cấp của viêm phế quản mạn, viêm phổi – phế quản, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng.
- Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu và sinh dục, bao gồm viêm bàng quang, viêm niệu đạo và viêm bể thận.
- Giải quyết các vấn đề nhiễm khuẩn trên da và mô mềm như mụn nhọt, áp xe, viêm mô tế bào và tình trạng nhiễm trùng vết thương.
- Điều trị các nhiễm khuẩn tại hệ thống xương và khớp, tiêu biểu là viêm tủy xương.
- Chỉ định cho các nhiễm khuẩn trong nha khoa, ví dụ như áp xe quanh răng.
Liều dùng của thuốc Cledomox 1000
- Người lớn và trẻ em từ 40kg trở lên: Liều thông thường là 1 viên Cledomox 1000 (875mg/125mg) mỗi 12 giờ.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl). Dạng viên 875mg/125mg không phù hợp cho bệnh nhân có CrCl dưới 30 ml/phút.
- Lưu ý: Đây là liều tham khảo, liều dùng cụ thể phải tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng của thuốc Cledomox 1000
Thuốc được dùng bằng đường uống. Nuốt cả viên với một lượng nước vừa đủ. Có thể bẻ đôi viên thuốc để dễ nuốt và uống cả hai nửa cùng lúc.
Khuyến cáo quan trọng: Nên uống thuốc vào đầu bữa ăn. Điều này giúp tối đa hóa sự hấp thu của Acid Clavulanic và giảm thiểu nguy cơ không dung nạp đường tiêu hóa (như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy).
Không nên sử dụng thuốc quá 14 ngày mà không có sự thăm khám và đánh giá lại của bác sĩ.
Không sử dụng thuốc Cledomox 1000 trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với kháng sinh nhóm beta-lactam (ví dụ: sốc phản vệ với penicillin, cephalosporin).
Bệnh nhân có tiền sử vàng da ứ mật hoặc rối loạn chức năng gan liên quan đến việc sử dụng Amoxicillin/Clavulanate trước đó.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Cledomox 1000
Thận trọng
Phản ứng dị ứng: Trước khi bắt đầu điều trị, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân với penicillin, cephalosporin hoặc các dị nguyên khác. Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (phản vệ) có thể xảy ra. Nguy cơ dị ứng chéo giữa penicillin và cephalosporin cần được đặc biệt lưu ý.
Chức năng gan: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có bằng chứng rối loạn chức năng gan. Tình trạng vàng da ứ mật, mặc dù hiếm gặp, có thể trở nên nghiêm trọng nhưng thường có khả năng hồi phục.
Phát triển vi khuẩn kháng thuốc: Sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các vi sinh vật không nhạy cảm.
Tác dụng phụ
Rất phổ biến/Phổ biến: Tác dụng phụ thường gặp nhất là trên đường tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy, buồn nôn và nôn. Các phản ứng trên da như phát ban, ngứa cũng thường xảy ra.
Ít gặp: Tăng men gan, đau đầu, chóng mặt.
Hiếm gặp: Các phản ứng nghiêm trọng như viêm đại tràng giả mạc (do Clostridioides difficile), giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm thận kẽ.
Tương tác
Probenecid: Làm giảm sự bài tiết Amoxicillin qua ống thận, dẫn đến tăng và kéo dài nồng độ Amoxicillin trong máu.
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Có thể làm tăng tác dụng chống đông, cần theo dõi chỉ số INR cẩn thận.
Methotrexate: Amoxicillin có thể làm tăng độc tính do giảm thải trừ Methotrexate.
Allopurinol: Có thể làm tăng nguy cơ phát ban da khi dùng cùng Amoxicillin.
Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
Cho con bú: Thuốc có bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Mặc dù an toàn cho trẻ bú mẹ, cần thận trọng về nguy cơ gây mẫn cảm ở trẻ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc thường không ảnh hưởng, nhưng các tác dụng phụ hiếm gặp như chóng mặt có thể xảy ra.
Quá liều và xử trí
Quá liều hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng. Các triệu chứng chủ yếu là rối loạn tiêu hóa và mất cân bằng điện giải. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Cledomox 1000 ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Sản phẩm tương tự thuốc Cledomox 1000
Trên thị trường, sản phẩm gốc (originator) và được biết đến rộng rãi nhất có cùng thành phần và hàm lượng là thuốc Augmentin 1g.
- Hoạt chất: Amoxicillin 875mg và Acid Clavulanic 125mg.
- Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline (GSK).
- Vai trò: Augmentin thường được xem là thuốc tham chiếu cho các nghiên cứu lâm sàng và so sánh về hiệu quả và tính an toàn của các sản phẩm chứa cùng hoạt chất.
Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế sự phát triển của tình trạng đề kháng kháng sinh, một vấn đề y tế toàn cầu nghiêm trọng.
Tài liệu tham khảo
C Vauzelle. Amoxicillin-clavulanic acid in late pregnancy, truy cập ngày 29 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34954405/
Nam –
Cảm ơn thông tin từ các dược sĩ