Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Chlorocina-H được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-16577-12.
Chlorocina-H là thuốc gì?
Thành phần
Bảng thành phần đầy đủ cho một tuýp thuốc mỡ tra mắt Chlorocina-H 4g bao gồm:
- Hoạt chất:
- Chloramphenicol: 0.04g (tương đương nồng độ 1%)
- Hydrocortisone acetate: 0.03g (tương đương nồng độ 0.75%)
- Tá dược:
- Vaselin
- Lanolin khan (mỡ cừu)
- Parafin lỏng
Trình bày
SĐK: VD-16577-12
Dạng bào chế: Thuốc mỡ tra mắt
Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 4 gam mỡ tra mắt
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Chlorocina-H
Cơ chế tác dụng
Hiệu quả điều trị của Chlorocina-H đến từ cơ chế tác dụng riêng biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau của hai hoạt chất chính:
- Chloramphenicol: Là một kháng sinh kìm khuẩn, có khả năng diệt khuẩn ở nồng độ cao. Cơ chế hoạt động của Chloramphenicol là gắn một cách thuận nghịch vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Quá trình này ức chế hoạt động của enzyme peptidyltransferase, ngăn cản sự hình thành liên kết peptide và do đó làm gián đoạn quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Chloramphenicol có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương, Gram âm, Rickettsia và Chlamydia thường gây bệnh ở mắt.
- Hydrocortisone acetate: Là một glucocorticoid có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch tại chỗ mạnh mẽ. Hydrocortisone hoạt động bằng cách ức chế enzyme phospholipase A2, ngăn chặn quá trình giải phóng acid arachidonic từ màng phospholipid, từ đó làm giảm sự tổng hợp của các chất trung gian gây viêm quan trọng như prostaglandin và leucotrien. Kết quả là thuốc làm giảm tính thấm mao mạch, giảm phù nề, ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến ổ viêm, và ổn định màng lysosome, giúp kiểm soát nhanh chóng các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau của phản ứng viêm.
Đặc điểm dược động học
Khi được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ tra mắt, Chlorocina-H chủ yếu tác dụng tại chỗ.
- Hấp thu: Cả hai hoạt chất đều có khả năng thấm tốt qua giác mạc và kết mạc để đi vào thủy dịch, nơi chúng phát huy tác dụng điều trị. Dạng thuốc mỡ giúp kéo dài thời gian tiếp xúc của thuốc với bề mặt nhãn cầu, từ đó tăng cường sự hấp thu và duy trì nồng độ điều trị ổn định hơn so với dạng dung dịch.
- Hấp thu toàn thân: Mặc dù có sự hấp thu vào tuần hoàn chung, nhưng mức độ này thường rất thấp và hiếm khi gây ra các tác dụng phụ toàn thân đáng kể nếu sử dụng đúng liều lượng và trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nguy cơ hấp thu toàn thân có thể tăng lên khi sử dụng kéo dài, liều cao hoặc trên bề mặt mắt bị tổn thương nặng.
Thuốc Chlorocina-H được chỉ định trong bệnh gì?
Chlorocina-H được chỉ định để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn ở phần trước của nhãn cầu do các vi khuẩn nhạy cảm với Chloramphenicol gây ra, có kèm theo phản ứng viêm nặng, bao gồm:
- Viêm kết mạc (đau mắt đỏ do vi khuẩn)
- Viêm giác mạc
- Viêm bờ mi
- Viêm túi lệ
- Viêm củng mạc và thượng củng mạc
- Viêm mống mắt, viêm thể mi
- Kiểm soát tình trạng viêm và phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật hoặc chấn thương mắt.
Liều dùng của thuốc Chlorocina-H
Tra một dải thuốc mỡ ngắn (khoảng 0.5 cm) vào túi kết mạc của mắt bị bệnh, 3-4 lần mỗi ngày.
Lưu ý: Liều lượng và thời gian điều trị cụ thể phải tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa mắt dựa trên tình trạng bệnh lý của mỗi người.
Cách dùng của thuốc Chlorocina-H
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc tra thuốc mỡ mắt cần được thực hiện đúng kỹ thuật:
- Vệ sinh: Rửa tay thật kỹ bằng xà phòng và nước sạch trước khi thực hiện.
- Chuẩn bị: Mở nắp tuýp thuốc. Cẩn thận không để đầu tuýp chạm vào bất kỳ bề mặt nào, kể cả tay hoặc mắt, để tránh nhiễm khuẩn.
- Thao tác: Ngửa đầu ra sau, mắt nhìn lên trên. Dùng một ngón tay nhẹ nhàng kéo mi dưới xuống để tạo thành một “túi” nhỏ (túi kết mạc).
- Tra thuốc: Bóp nhẹ tuýp thuốc để tra một dải mỡ ngắn (khoảng 0.5 cm) vào bên trong túi kết mạc vừa tạo.
- Hoàn tất: Thả mi dưới ra, nhắm mắt nhẹ nhàng và xoay nhãn cầu theo các hướng (lên, xuống, trái, phải) trong khoảng 1-2 phút để thuốc lan đều khắp bề mặt mắt. Dùng gạc sạch lau phần thuốc mỡ thừa bị tràn ra ngoài.
- Đậy nắp tuýp thuốc ngay sau khi sử dụng.
Không sử dụng thuốc Chlorocina-H trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Chloramphenicol, Hydrocortisone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Các bệnh do virus gây ra ở giác mạc và kết mạc, đặc biệt là viêm giác mạc do Herpes simplex (loét cành cây).
Nhiễm nấm ở mắt (mycotic infections).
Bệnh lao mắt (ocular tuberculosis).
Tình trạng loét giác mạc.
Tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị suy tủy xương.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Chlorocina-H
Thận trọng
Nguy cơ do Corticosteroid:
- Sử dụng corticosteroid tra mắt kéo dài có thể gây tăng nhãn áp (glaucoma), tổn thương dây thần kinh thị giác và hình thành đục thủy tinh thể dưới bao sau. Cần kiểm tra nhãn áp định kỳ nếu dùng thuốc quá 10 ngày.
- Corticosteroid có thể che lấp dấu hiệu nhiễm trùng hoặc làm bùng phát các nhiễm trùng thứ phát do nấm, virus.
Nguy cơ do Chloramphenicol:
- Mặc dù hiếm gặp với dạng thuốc tra mắt, đã có báo cáo về các trường hợp suy tủy xương, bao gồm cả thiếu máu bất sản không hồi phục, gây tử vong. Cần tránh sử dụng kéo dài hoặc lặp lại các đợt điều trị không cần thiết.
Sử dụng chung: Không nên lạm dụng và sử dụng thuốc kéo dài. Nếu tình trạng nhiễm trùng không cải thiện sau vài ngày, cần ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tác dụng phụ
Tại chỗ (phổ biến): Cảm giác châm chích, nóng rát, kích ứng tạm thời sau khi tra thuốc. Nhìn mờ thoáng qua do lớp màng mỡ.
Ít gặp hoặc hiếm gặp: Phản ứng dị ứng tại mắt (ngứa, sưng mi), viêm da tiếp xúc.
Toàn thân (rất hiếm): Rối loạn tạo máu như thiếu máu bất sản.
Tương tác
Các tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng là không phổ biến với dạng thuốc mỡ tra mắt. Tuy nhiên, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (bao gồm cả thuốc nhỏ mắt khác) bạn đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Tính an toàn của Chlorocina-H trên các đối tượng này chưa được xác định rõ ràng. Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Ngay sau khi tra, thuốc mỡ có thể gây nhìn mờ tạm thời. Bệnh nhân không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi tầm nhìn rõ ràng cho đến khi thị lực trở lại bình thường.
Quá liều và xử trí
Quá liều tại chỗ khó xảy ra. Nếu vô tình nuốt phải, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Không sử dụng thuốc quá 30 ngày sau khi mở nắp lần đầu.
Tài liệu tham khảo
Adamo Fini, Valentina Bergamante. Control of transdermal permeation of hydrocortisone acetate from hydrophilic and lipophilic formulations, truy cập ngày 03 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18563577/
Hương –
Thuốc kê đơn nguồn gốc rõ ràng, uy tín