Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Chemodox 2mg/ml được sản xuất bởi Sun Pharmaceutical Industries Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890114019424 (VN-21967-19).
Chemodox 2mg/ml là thuốc gì?
Thành phần
Chemodox 2mg/ml có chứa thành phần:
- Hoạt chất chính: Doxorubicin Hydrochloride 2mg/ml.
- Tá dược.
Trình bày
SĐK: 890114019424 (VN-21967-19)
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 10ml
Xuất xứ: Ấn Độ
Tác dụng của thuốc Chemodox 2mg/ml
Cơ chế tác dụng
Doxorubicin tác động lên tế bào ung thư thông qua một số cơ chế phức tạp và hiệp đồng, chủ yếu bao gồm:
- Xen vào chuỗi xoắn kép DNA: Phân tử doxorubicin có cấu trúc phẳng, cho phép nó chèn vào giữa các cặp base của chuỗi DNA. Quá trình này làm biến dạng cấu trúc DNA, từ đó ngăn cản các quá trình sao chép và phiên mã, dẫn đến ức chế sự tổng hợp DNA và RNA của tế bào.
- Ức chế enzym Topoisomerase II: Doxorubicin tạo thành một phức hợp bền vững với enzym topoisomerase II và DNA. Điều này ngăn cản enzym thực hiện chức năng tháo xoắn và nối lại chuỗi DNA trong quá trình phân bào, gây ra các đứt gãy không thể sửa chữa trên chuỗi DNA, cuối cùng kích hoạt quá trình chết theo chương trình (apoptosis) của tế bào.
- Tạo ra các gốc tự do: Thông qua các phản ứng hóa khử, doxorubicin tạo ra các gốc tự do có hoạt tính cao (reactive oxygen species – ROS). Các gốc tự do này gây tổn thương màng tế bào, protein và acid nucleic, góp phần vào độc tính của thuốc trên tế bào ung thư.
Đặc điểm dược động học
Sau khi tiêm truyền tĩnh mạch, doxorubicin được phân bố nhanh chóng vào các mô trong cơ thể, đặc biệt là tim, phổi, gan và thận, nhưng khó qua được hàng rào máu não. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua mật và phân.
Thuốc Chemodox 2mg/ml được chỉ định trong bệnh gì?
Doxorubicin là một trong những tác nhân hóa trị liệu có phổ tác dụng rộng nhất, được chỉ định trong nhiều phác đồ đơn trị hoặc phối hợp để điều trị các bệnh lý ác tính như:
- Ung thư vú: Bao gồm ung thư vú giai đoạn sớm (điều trị bổ trợ) và giai đoạn di căn.
- Ung thư phổi: Đặc biệt là ung thư phổi tế bào nhỏ.
- Ung thư buồng trứng, ung thư nội mạc tử cung.
- Ung thư bàng quang, ung thư tuyến giáp.
- Các loại sarcoma: Sarcoma xương, sarcoma mô mềm.
- U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma).
- U Wilms.
- Bệnh lý huyết học ác tính: Leucemia cấp dòng lympho (ALL), leucemia cấp dòng tủy (AML), u lympho Hodgkin và không Hodgkin, đa u tủy.
Liều dùng của thuốc Chemodox 2mg/ml
Liều lượng của Doxorubicin phải được cá thể hóa và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: phác đồ điều trị (đơn trị hay phối hợp), diện tích bề mặt cơ thể (BSA), tình trạng huyết học, chức năng gan và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
- Một liều thông thường khi dùng đơn trị là 60-75 mg/m² mỗi 21 ngày.
- Quan trọng: Phải theo dõi chặt chẽ tổng liều tích lũy trọn đời của doxorubicin để giảm thiểu nguy cơ độc tính tim không hồi phục. Tổng liều tích lũy không nên vượt quá 450-550 mg/m².
Cách dùng của thuốc Chemodox 2mg/ml
- Đường dùng: Chỉ dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Thuốc không được dùng đường tiêm bắp hay tiêm dưới da.
- Pha chế và thao tác: Thuốc phải được pha loãng và thao tác bởi nhân viên y tế đã được đào tạo trong môi trường chuyên biệt để đảm bảo an toàn.
- Phòng ngừa và xử trí thoát mạch: Doxorubicin là một chất gây phồng rộp và hoại tử mô rất mạnh nếu bị thoát ra ngoài lòng mạch. Việc tiêm truyền phải được thực hiện cẩn thận qua một đường truyền tĩnh mạch hoạt động tốt. Nếu có dấu hiệu thoát mạch (đau, rát, sưng, đỏ tại vị trí tiêm), phải ngừng truyền ngay lập tức và áp dụng các biện pháp xử trí tại chỗ theo phác đồ.
Không sử dụng thuốc Chemodox 2mg/ml trong trường hợp nào?
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với doxorubicin, các anthracycline khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tủy xương nặng dai dẳng.
- Suy gan nặng.
- Suy tim nặng hoặc có tiền sử bệnh tim mạch nặng.
- Bệnh nhân đã được điều trị trước đó với liều tích lũy tối đa của doxorubicin hoặc các anthracycline khác.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Chemodox 2mg/ml
Thận trọng
Thuốc gây ức chế tủy xương mạnh, dẫn đến giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu và thiếu máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng và xuất huyết. Cần theo dõi công thức máu chặt chẽ trước mỗi chu kỳ điều trị.
Tác dụng phụ
- Rụng tóc toàn phần: Đây là tác dụng phụ gần như không thể tránh khỏi, tuy nhiên tóc thường sẽ mọc lại sau khi kết thúc liệu trình điều trị.
- Buồn nôn và nôn: Thường xuất hiện ở mức độ từ trung bình đến nặng, đòi hỏi phải sử dụng thuốc chống nôn dự phòng trước khi truyền.
- Viêm loét niêm mạc: Tình trạng viêm và loét ở miệng hoặc họng có thể gây đau đớn, ảnh hưởng đáng kể đến việc ăn uống.
- Nước tiểu chuyển màu đỏ: Trong khoảng 1-2 ngày sau khi truyền, nước tiểu có thể chuyển sang màu đỏ cam. Đây là hiện tượng bình thường do màu của thuốc và hoàn toàn vô hại.
Tương tác
Doxorubicin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến chức năng gan (như verapamil, cyclosporine) hoặc các thuốc hóa trị khác.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Doxorubicin có thể gây độc tính nghiêm trọng cho thai nhi. Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ có thai. Phụ nữ có khả năng mang thai phải sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau quá trình điều trị.
- Bà mẹ cho con bú: Phải ngưng cho con bú trong thời gian điều trị bằng doxorubicin.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Do thuốc có thể gây các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, người bệnh nên thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo. Không nên lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi chắc chắn rằng thuốc không gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung.
Quá liều và xử trí
Quá liều cấp tính có thể làm trầm trọng thêm các độc tính như ức chế tủy, viêm niêm mạc và độc tính tim cấp. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện.
Tài liệu tham khảo
Gökçen Yaşayan, Pınar Mega Tiber, Oya Orun, Emine Alarçin. Doxorubicin hydrochloride loaded nanotextured films as a novel drug delivery platform for ovarian cancer treatment, truy cập ngày 09 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32930020/
Hồng –
Nhà thuốc vnras phong phú sản phẩm, tư vấn chi tiết